Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/TAU
Lịch sử thay đổi trong MDA/TAU tỷ giá
MDA/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MDA = 8.961661 TAU
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (8.847367 TAU — 8.961661 TAU)
Thay đổi trong MDA/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 123.72% (4.005733 TAU — 8.961661 TAU)
Thay đổi trong MDA/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 75.5% (5.106357 TAU — 8.961661 TAU)
Thay đổi trong MDA/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -66.07% (26.4116 TAU — 8.961661 TAU)
Moeda Loyalty Points/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.751532 TAU | ▼ -2.34 % |
23/05 | 7.902018 TAU | ▼ -9.71 % |
24/05 | 7.158587 TAU | ▼ -9.41 % |
25/05 | 7.152869 TAU | ▼ -0.08 % |
26/05 | 7.782857 TAU | ▲ 8.81 % |
27/05 | 7.787188 TAU | ▲ 0.06 % |
28/05 | 7.720623 TAU | ▼ -0.85 % |
29/05 | 8.344996 TAU | ▲ 8.09 % |
30/05 | 8.518718 TAU | ▲ 2.08 % |
31/05 | 8.915595 TAU | ▲ 4.66 % |
01/06 | 9.090429 TAU | ▲ 1.96 % |
02/06 | 8.231748 TAU | ▼ -9.45 % |
03/06 | 8.328713 TAU | ▲ 1.18 % |
04/06 | 8.349591 TAU | ▲ 0.25 % |
05/06 | 7.290718 TAU | ▼ -12.68 % |
06/06 | 6.115876 TAU | ▼ -16.11 % |
07/06 | 6.124911 TAU | ▲ 0.15 % |
08/06 | 5.96626 TAU | ▼ -2.59 % |
09/06 | 6.590807 TAU | ▲ 10.47 % |
10/06 | 6.970539 TAU | ▲ 5.76 % |
11/06 | 6.672997 TAU | ▼ -4.27 % |
12/06 | 7.853658 TAU | ▲ 17.69 % |
13/06 | 8.389109 TAU | ▲ 6.82 % |
14/06 | 7.911747 TAU | ▼ -5.69 % |
15/06 | 7.765491 TAU | ▼ -1.85 % |
16/06 | 7.737765 TAU | ▼ -0.36 % |
17/06 | 8.538391 TAU | ▲ 10.35 % |
18/06 | 8.606292 TAU | ▲ 0.8 % |
19/06 | 9.144399 TAU | ▲ 6.25 % |
20/06 | 8.277847 TAU | ▼ -9.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.427189 TAU | ▼ -5.96 % |
03/06 — 09/06 | 7.375425 TAU | ▼ -12.48 % |
10/06 — 16/06 | 6.849306 TAU | ▼ -7.13 % |
17/06 — 23/06 | 9.04863 TAU | ▲ 32.11 % |
24/06 — 30/06 | 7.84408 TAU | ▼ -13.31 % |
01/07 — 07/07 | 10.3639 TAU | ▲ 32.12 % |
08/07 — 14/07 | 9.385083 TAU | ▼ -9.44 % |
15/07 — 21/07 | 9.401016 TAU | ▲ 0.17 % |
22/07 — 28/07 | 10.1428 TAU | ▲ 7.89 % |
29/07 — 04/08 | 7.166376 TAU | ▼ -29.34 % |
05/08 — 11/08 | 9.486181 TAU | ▲ 32.37 % |
12/08 — 18/08 | 9.220043 TAU | ▼ -2.81 % |
Moeda Loyalty Points/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.687514 TAU | ▲ 8.1 % |
07/2024 | 5.270866 TAU | ▼ -45.59 % |
08/2024 | 8.027613 TAU | ▲ 52.3 % |
09/2024 | 8.984703 TAU | ▲ 11.92 % |
10/2024 | 4.666436 TAU | ▼ -48.06 % |
11/2024 | 3.974312 TAU | ▼ -14.83 % |
12/2024 | 4.707466 TAU | ▲ 18.45 % |
01/2025 | 4.42455 TAU | ▼ -6.01 % |
02/2025 | 11.5835 TAU | ▲ 161.8 % |
03/2025 | 13.9746 TAU | ▲ 20.64 % |
04/2025 | 10.5915 TAU | ▼ -24.21 % |
05/2025 | 12.7692 TAU | ▲ 20.56 % |
Moeda Loyalty Points/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.448134 TAU |
Tối đa | 10.7612 TAU |
Bình quân gia quyền | 8.36931 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.969004 TAU |
Tối đa | 11.6571 TAU |
Bình quân gia quyền | 7.597387 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.313327 TAU |
Tối đa | 11.6571 TAU |
Bình quân gia quyền | 6.711063 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: