Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong MITH/GBYTE tỷ giá
MITH/GBYTE tỷ giá
05 21, 2024
1 MITH = 0.00007416 GBYTE
▼ -4.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -3.49% (0.00007684 GBYTE — 0.00007416 GBYTE)
Thay đổi trong MITH/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -16.17% (0.00008846 GBYTE — 0.00007416 GBYTE)
Thay đổi trong MITH/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -57.63% (0.00017504 GBYTE — 0.00007416 GBYTE)
Thay đổi trong MITH/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -62.05% (0.00019543 GBYTE — 0.00007416 GBYTE)
Mithril/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00007499 GBYTE | ▲ 1.12 % |
23/05 | 0.00007806 GBYTE | ▲ 4.09 % |
24/05 | 0.00008016 GBYTE | ▲ 2.69 % |
25/05 | 0.0000721 GBYTE | ▼ -10.05 % |
26/05 | 0.00006561 GBYTE | ▼ -9 % |
27/05 | 0.00006444 GBYTE | ▼ -1.78 % |
28/05 | 0.00007881 GBYTE | ▲ 22.3 % |
29/05 | 0.000076 GBYTE | ▼ -3.57 % |
30/05 | 0.00007599 GBYTE | ▼ -0.01 % |
31/05 | 0.00007468 GBYTE | ▼ -1.73 % |
01/06 | 0.00007527 GBYTE | ▲ 0.79 % |
02/06 | 0.00007675 GBYTE | ▲ 1.97 % |
03/06 | 0.00007559 GBYTE | ▼ -1.51 % |
04/06 | 0.00008046 GBYTE | ▲ 6.45 % |
05/06 | 0.00009033 GBYTE | ▲ 12.26 % |
06/06 | 0.00009162 GBYTE | ▲ 1.43 % |
07/06 | 0.00008989 GBYTE | ▼ -1.89 % |
08/06 | 0.00008784 GBYTE | ▼ -2.28 % |
09/06 | 0.00008419 GBYTE | ▼ -4.15 % |
10/06 | 0.00008689 GBYTE | ▲ 3.21 % |
11/06 | 0.00008329 GBYTE | ▼ -4.14 % |
12/06 | 0.00008234 GBYTE | ▼ -1.15 % |
13/06 | 0.00008324 GBYTE | ▲ 1.09 % |
14/06 | 0.0000804 GBYTE | ▼ -3.41 % |
15/06 | 0.00007988 GBYTE | ▼ -0.64 % |
16/06 | 0.00007831 GBYTE | ▼ -1.97 % |
17/06 | 0.00007949 GBYTE | ▲ 1.51 % |
18/06 | 0.00007979 GBYTE | ▲ 0.38 % |
19/06 | 0.00007722 GBYTE | ▼ -3.22 % |
20/06 | 0.00007164 GBYTE | ▼ -7.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00007571 GBYTE | ▲ 2.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.00006901 GBYTE | ▼ -8.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.00008039 GBYTE | ▲ 16.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.00007502 GBYTE | ▼ -6.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.00007524 GBYTE | ▲ 0.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.00004378 GBYTE | ▼ -41.82 % |
08/07 — 14/07 | 0.00004739 GBYTE | ▲ 8.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.00004659 GBYTE | ▼ -1.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.0000566 GBYTE | ▲ 21.5 % |
29/07 — 04/08 | 0.00005092 GBYTE | ▼ -10.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.00004634 GBYTE | ▼ -8.99 % |
12/08 — 18/08 | 0.00004341 GBYTE | ▼ -6.32 % |
Mithril/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00007395 GBYTE | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 0.00007255 GBYTE | ▼ -1.89 % |
08/2024 | 0.00007533 GBYTE | ▲ 3.83 % |
09/2024 | 0.00006885 GBYTE | ▼ -8.6 % |
10/2024 | 0.00003012 GBYTE | ▼ -56.25 % |
11/2024 | 0.00009483 GBYTE | ▲ 214.79 % |
12/2024 | 0.00006712 GBYTE | ▼ -29.22 % |
01/2025 | 0.00005111 GBYTE | ▼ -23.86 % |
02/2025 | 0.0000533 GBYTE | ▲ 4.29 % |
03/2025 | 0.00007345 GBYTE | ▲ 37.82 % |
04/2025 | 0.00004772 GBYTE | ▼ -35.03 % |
05/2025 | 0.00004593 GBYTE | ▼ -3.77 % |
Mithril/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006731 GBYTE |
Tối đa | 0.0000927 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00008151 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006731 GBYTE |
Tối đa | 0.00013999 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00009922 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00005405 GBYTE |
Tối đa | 0.00022858 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00012321 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MITH/GBYTE số tiền trao đổi
- 50 MITH → 0.00370794 GBYTE
- 100 MITH → 0.00741589 GBYTE
- 10 MITH → 0.00074159 GBYTE
- 5000 MITH → 0.37079438 GBYTE
- 1 MITH → 0.00007416 GBYTE
- 2 MITH → 0.00014832 GBYTE
- 5 MITH → 0.00037079 GBYTE
- 200 MITH → 0.01483178 GBYTE
- 500 MITH → 0.03707944 GBYTE
- 1000 MITH → 0.07415888 GBYTE
- 2000 MITH → 0.14831775 GBYTE