Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/DENT
Lịch sử thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá
MLN/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 15,011 DENT
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -10.01% (16,680 DENT — 15,011 DENT)
Thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 11.68% (13,441 DENT — 15,011 DENT)
Thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -30.68% (21,655 DENT — 15,011 DENT)
Thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -39.03% (24,620 DENT — 15,011 DENT)
Melon/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,923 DENT | ▼ -0.59 % |
23/05 | 14,269 DENT | ▼ -4.38 % |
24/05 | 13,850 DENT | ▼ -2.94 % |
25/05 | 14,210 DENT | ▲ 2.6 % |
26/05 | 14,347 DENT | ▲ 0.97 % |
27/05 | 14,379 DENT | ▲ 0.22 % |
28/05 | 14,457 DENT | ▲ 0.55 % |
29/05 | 14,757 DENT | ▲ 2.07 % |
30/05 | 14,649 DENT | ▼ -0.73 % |
31/05 | 14,831 DENT | ▲ 1.24 % |
01/06 | 14,993 DENT | ▲ 1.1 % |
02/06 | 14,984 DENT | ▼ -0.06 % |
03/06 | 14,906 DENT | ▼ -0.52 % |
04/06 | 15,033 DENT | ▲ 0.85 % |
05/06 | 15,320 DENT | ▲ 1.91 % |
06/06 | 15,631 DENT | ▲ 2.03 % |
07/06 | 15,339 DENT | ▼ -1.87 % |
08/06 | 15,050 DENT | ▼ -1.88 % |
09/06 | 14,931 DENT | ▼ -0.79 % |
10/06 | 15,139 DENT | ▲ 1.39 % |
11/06 | 14,993 DENT | ▼ -0.96 % |
12/06 | 14,692 DENT | ▼ -2.01 % |
13/06 | 14,676 DENT | ▼ -0.11 % |
14/06 | 14,503 DENT | ▼ -1.18 % |
15/06 | 14,596 DENT | ▲ 0.65 % |
16/06 | 14,792 DENT | ▲ 1.34 % |
17/06 | 14,195 DENT | ▼ -4.03 % |
18/06 | 13,451 DENT | ▼ -5.24 % |
19/06 | 13,282 DENT | ▼ -1.26 % |
20/06 | 12,952 DENT | ▼ -2.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,198 DENT | ▲ 1.25 % |
03/06 — 09/06 | 16,451 DENT | ▲ 8.25 % |
10/06 — 16/06 | 18,163 DENT | ▲ 10.41 % |
17/06 — 23/06 | 19,163 DENT | ▲ 5.51 % |
24/06 — 30/06 | 18,315 DENT | ▼ -4.43 % |
01/07 — 07/07 | 22,388 DENT | ▲ 22.24 % |
08/07 — 14/07 | 22,594 DENT | ▲ 0.92 % |
15/07 — 21/07 | 22,421 DENT | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 23,428 DENT | ▲ 4.49 % |
29/07 — 04/08 | 22,400 DENT | ▼ -4.39 % |
05/08 — 11/08 | 20,638 DENT | ▼ -7.87 % |
12/08 — 18/08 | 20,190 DENT | ▼ -2.17 % |
Melon/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,683 DENT | ▼ -2.19 % |
07/2024 | 17,952 DENT | ▲ 22.27 % |
08/2024 | 15,959 DENT | ▼ -11.1 % |
09/2024 | 16,468 DENT | ▲ 3.19 % |
10/2024 | 14,626 DENT | ▼ -11.19 % |
11/2024 | 11,384 DENT | ▼ -22.17 % |
12/2024 | 10,129 DENT | ▼ -11.02 % |
01/2025 | 10,446 DENT | ▲ 3.13 % |
02/2025 | 6,124 DENT | ▼ -41.38 % |
03/2025 | 7,774 DENT | ▲ 26.94 % |
04/2025 | 8,993 DENT | ▲ 15.69 % |
05/2025 | 8,366 DENT | ▼ -6.97 % |
Melon/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,863 DENT |
Tối đa | 17,557 DENT |
Bình quân gia quyền | 16,420 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,393 DENT |
Tối đa | 17,818 DENT |
Bình quân gia quyền | 14,337 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,393 DENT |
Tối đa | 31,339 DENT |
Bình quân gia quyền | 19,225 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: