Tỷ giá hối đoái Melon chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/MGA
Lịch sử thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá
MLN/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 93,109 MGA
▼ -1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -10.57% (104,110 MGA — 93,109 MGA)
Thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 15.02% (80,950 MGA — 93,109 MGA)
Thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 15.63% (80,526 MGA — 93,109 MGA)
Thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 775.26% (10,638 MGA — 93,109 MGA)
Melon/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 93,797 MGA | ▲ 0.74 % |
23/05 | 90,465 MGA | ▼ -3.55 % |
24/05 | 86,553 MGA | ▼ -4.32 % |
25/05 | 85,254 MGA | ▼ -1.5 % |
26/05 | 84,464 MGA | ▼ -0.93 % |
27/05 | 82,951 MGA | ▼ -1.79 % |
28/05 | 83,904 MGA | ▲ 1.15 % |
29/05 | 82,893 MGA | ▼ -1.2 % |
30/05 | 80,470 MGA | ▼ -2.92 % |
31/05 | 79,250 MGA | ▼ -1.52 % |
01/06 | 80,515 MGA | ▲ 1.6 % |
02/06 | 85,588 MGA | ▲ 6.3 % |
03/06 | 87,012 MGA | ▲ 1.66 % |
04/06 | 87,668 MGA | ▲ 0.75 % |
05/06 | 91,041 MGA | ▲ 3.85 % |
06/06 | 90,975 MGA | ▼ -0.07 % |
07/06 | 86,734 MGA | ▼ -4.66 % |
08/06 | 85,995 MGA | ▼ -0.85 % |
09/06 | 86,229 MGA | ▲ 0.27 % |
10/06 | 85,162 MGA | ▼ -1.24 % |
11/06 | 82,272 MGA | ▼ -3.39 % |
12/06 | 79,759 MGA | ▼ -3.05 % |
13/06 | 78,900 MGA | ▼ -1.08 % |
14/06 | 79,319 MGA | ▲ 0.53 % |
15/06 | 82,002 MGA | ▲ 3.38 % |
16/06 | 84,769 MGA | ▲ 3.37 % |
17/06 | 82,948 MGA | ▼ -2.15 % |
18/06 | 76,407 MGA | ▼ -7.89 % |
19/06 | 77,377 MGA | ▲ 1.27 % |
20/06 | 79,305 MGA | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 93,213 MGA | ▲ 0.11 % |
03/06 — 09/06 | 86,483 MGA | ▼ -7.22 % |
10/06 — 16/06 | 102,801 MGA | ▲ 18.87 % |
17/06 — 23/06 | 103,761 MGA | ▲ 0.93 % |
24/06 — 30/06 | 101,453 MGA | ▼ -2.22 % |
01/07 — 07/07 | 83,478 MGA | ▼ -17.72 % |
08/07 — 14/07 | 91,104 MGA | ▲ 9.13 % |
15/07 — 21/07 | 79,142 MGA | ▼ -13.13 % |
22/07 — 28/07 | 86,813 MGA | ▲ 9.69 % |
29/07 — 04/08 | 74,190 MGA | ▼ -14.54 % |
05/08 — 11/08 | 75,094 MGA | ▲ 1.22 % |
12/08 — 18/08 | 76,730 MGA | ▲ 2.18 % |
Melon/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 93,078 MGA | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 104,708 MGA | ▲ 12.49 % |
08/2024 | 73,829 MGA | ▼ -29.49 % |
09/2024 | 77,117 MGA | ▲ 4.45 % |
10/2024 | 79,318 MGA | ▲ 2.85 % |
11/2024 | 73,089 MGA | ▼ -7.85 % |
12/2024 | 106,613 MGA | ▲ 45.87 % |
01/2025 | 83,466 MGA | ▼ -21.71 % |
02/2025 | 74,930 MGA | ▼ -10.23 % |
03/2025 | 128,196 MGA | ▲ 71.09 % |
04/2025 | 98,072 MGA | ▼ -23.5 % |
05/2025 | 101,354 MGA | ▲ 3.35 % |
Melon/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 85,998 MGA |
Tối đa | 110,179 MGA |
Bình quân gia quyền | 95,571 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79,994 MGA |
Tối đa | 143,764 MGA |
Bình quân gia quyền | 100,842 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58,836 MGA |
Tối đa | 143,764 MGA |
Bình quân gia quyền | 82,252 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: