Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/POWR

Lịch sử thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá

MLN/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 MLN = 66.9049 POWR
▲ 1.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -11.97% (76 POWR — 66.9049 POWR)

Thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 29.18% (51.7913 POWR — 66.9049 POWR)

Thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -42.17% (115.69 POWR — 66.9049 POWR)

Thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 33.77% (50.0153 POWR — 66.9049 POWR)

Melon/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 66.8819 POWR ▼ -0.03 %
23/05 63.785 POWR ▼ -4.63 %
24/05 61.7736 POWR ▼ -3.15 %
25/05 63.5028 POWR ▲ 2.8 %
26/05 63.4609 POWR ▼ -0.07 %
27/05 60.3234 POWR ▼ -4.94 %
28/05 59.8415 POWR ▼ -0.8 %
29/05 61.007 POWR ▲ 1.95 %
30/05 61.3087 POWR ▲ 0.49 %
31/05 63.1241 POWR ▲ 2.96 %
01/06 63.7304 POWR ▲ 0.96 %
02/06 65.5483 POWR ▲ 2.85 %
03/06 65.9598 POWR ▲ 0.63 %
04/06 65.925 POWR ▼ -0.05 %
05/06 64.8515 POWR ▼ -1.63 %
06/06 60.385 POWR ▼ -6.89 %
07/06 60.043 POWR ▼ -0.57 %
08/06 61.1183 POWR ▲ 1.79 %
09/06 62.4875 POWR ▲ 2.24 %
10/06 62.9532 POWR ▲ 0.75 %
11/06 60.2115 POWR ▼ -4.36 %
12/06 53.7297 POWR ▼ -10.77 %
13/06 55.7323 POWR ▲ 3.73 %
14/06 55.9146 POWR ▲ 0.33 %
15/06 56.7547 POWR ▲ 1.5 %
16/06 57.8887 POWR ▲ 2 %
17/06 56.3018 POWR ▼ -2.74 %
18/06 53.7739 POWR ▼ -4.49 %
19/06 53.8018 POWR ▲ 0.05 %
20/06 52.8904 POWR ▼ -1.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 59.9099 POWR ▼ -10.46 %
03/06 — 09/06 64.0364 POWR ▲ 6.89 %
10/06 — 16/06 74.7577 POWR ▲ 16.74 %
17/06 — 23/06 75.7272 POWR ▲ 1.3 %
24/06 — 30/06 76.1323 POWR ▲ 0.53 %
01/07 — 07/07 80.6326 POWR ▲ 5.91 %
08/07 — 14/07 84.5785 POWR ▲ 4.89 %
15/07 — 21/07 75.2458 POWR ▼ -11.03 %
22/07 — 28/07 80.8308 POWR ▲ 7.42 %
29/07 — 04/08 66.476 POWR ▼ -17.76 %
05/08 — 11/08 68.7022 POWR ▲ 3.35 %
12/08 — 18/08 67.6851 POWR ▼ -1.48 %

Melon/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 65.6495 POWR ▼ -1.88 %
07/2024 66.0286 POWR ▲ 0.58 %
08/2024 62.9963 POWR ▼ -4.59 %
09/2024 54.4114 POWR ▼ -13.63 %
10/2024 40.741 POWR ▼ -25.12 %
11/2024 30.8553 POWR ▼ -24.26 %
12/2024 32.0277 POWR ▲ 3.8 %
01/2025 29.5262 POWR ▼ -7.81 %
02/2025 30.6653 POWR ▲ 3.86 %
03/2025 37.6958 POWR ▲ 22.93 %
04/2025 39.8827 POWR ▲ 5.8 %
05/2025 37.2682 POWR ▼ -6.56 %

Melon/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 63.9065 POWR
Tối đa 78.5892 POWR
Bình quân gia quyền 70.204 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 51.638 POWR
Tối đa 84.4208 POWR
Bình quân gia quyền 65.6408 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 24.0554 POWR
Tối đa 152.16 POWR
Bình quân gia quyền 80.8682 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MLN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu