Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/BYR
Lịch sử thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá
MNT/BYR tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 20,714 BYR
▲ 3.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -11.82% (23,490 BYR — 20,714 BYR)
Thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 47.06% (14,086 BYR — 20,714 BYR)
Thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 369489.44% (5.6 BYR — 20,714 BYR)
Thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 294146.99% (7.04 BYR — 20,714 BYR)
tögrög Mông Cổ/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20,874 BYR | ▲ 0.77 % |
23/05 | 20,669 BYR | ▼ -0.98 % |
24/05 | 19,448 BYR | ▼ -5.91 % |
25/05 | 19,028 BYR | ▼ -2.16 % |
26/05 | 18,668 BYR | ▼ -1.89 % |
27/05 | 18,400 BYR | ▼ -1.43 % |
28/05 | 18,515 BYR | ▲ 0.62 % |
29/05 | 17,907 BYR | ▼ -3.28 % |
30/05 | 17,110 BYR | ▼ -4.45 % |
31/05 | 16,206 BYR | ▼ -5.28 % |
01/06 | 16,559 BYR | ▲ 2.18 % |
02/06 | 17,643 BYR | ▲ 6.55 % |
03/06 | 17,882 BYR | ▲ 1.35 % |
04/06 | 18,026 BYR | ▲ 0.81 % |
05/06 | 18,242 BYR | ▲ 1.2 % |
06/06 | 18,001 BYR | ▼ -1.32 % |
07/06 | 17,576 BYR | ▼ -2.36 % |
08/06 | 17,354 BYR | ▼ -1.26 % |
09/06 | 17,490 BYR | ▲ 0.78 % |
10/06 | 17,202 BYR | ▼ -1.65 % |
11/06 | 17,214 BYR | ▲ 0.07 % |
12/06 | 17,002 BYR | ▼ -1.23 % |
13/06 | 16,700 BYR | ▼ -1.78 % |
14/06 | 16,755 BYR | ▲ 0.33 % |
15/06 | 16,871 BYR | ▲ 0.7 % |
16/06 | 16,954 BYR | ▲ 0.49 % |
17/06 | 16,895 BYR | ▼ -0.34 % |
18/06 | 16,179 BYR | ▼ -4.24 % |
19/06 | 16,552 BYR | ▲ 2.31 % |
20/06 | 23,791 BYR | ▲ 43.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20,941 BYR | ▲ 1.1 % |
03/06 — 09/06 | 16,720 BYR | ▼ -20.16 % |
10/06 — 16/06 | 16,882 BYR | ▲ 0.97 % |
17/06 — 23/06 | 23,569 BYR | ▲ 39.6 % |
24/06 — 30/06 | 26,276 BYR | ▲ 11.49 % |
01/07 — 07/07 | 20,485 BYR | ▼ -22.04 % |
08/07 — 14/07 | 21,502 BYR | ▲ 4.96 % |
15/07 — 21/07 | 18,086 BYR | ▼ -15.89 % |
22/07 — 28/07 | 18,270 BYR | ▲ 1.02 % |
29/07 — 04/08 | 16,700 BYR | ▼ -8.59 % |
05/08 — 11/08 | 16,591 BYR | ▼ -0.66 % |
12/08 — 18/08 | 22,932 BYR | ▲ 38.22 % |
tögrög Mông Cổ/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,725 BYR | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 25,963,822 BYR | ▲ 125174.95 % |
08/2024 | 21,687,617 BYR | ▼ -16.47 % |
09/2024 | 19,117,817 BYR | ▼ -11.85 % |
10/2024 | 18,469,288 BYR | ▼ -3.39 % |
11/2024 | 28,463,761 BYR | ▲ 54.11 % |
12/2024 | 33,976,586 BYR | ▲ 19.37 % |
01/2025 | 31,271,794 BYR | ▼ -7.96 % |
02/2025 | 55,092,035 BYR | ▲ 76.17 % |
03/2025 | 76,704,493 BYR | ▲ 39.23 % |
04/2025 | 57,015,916 BYR | ▼ -25.67 % |
05/2025 | 74,533,817 BYR | ▲ 30.72 % |
tögrög Mông Cổ/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.68 BYR |
Tối đa | 24,309 BYR |
Bình quân gia quyền | 15,381 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.68 BYR |
Tối đa | 29,322 BYR |
Bình quân gia quyền | 15,537 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.6 BYR |
Tối đa | 29,322 BYR |
Bình quân gia quyền | 8,219 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: