Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại ICON
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ICX
Lịch sử thay đổi trong MNT/ICX tỷ giá
MNT/ICX tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 4.300554 ICX
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/ICON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong ICON.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ICX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ICX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/ICON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ICX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -12.64% (4.922915 ICX — 4.300554 ICX)
Thay đổi trong MNT/ICX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 42.22% (3.02377 ICX — 4.300554 ICX)
Thay đổi trong MNT/ICX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 378533.19% (0.00113581 ICX — 4.300554 ICX)
Thay đổi trong MNT/ICX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 302591.75% (0.00142077 ICX — 4.300554 ICX)
tögrög Mông Cổ/ICON dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/ICON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.298122 ICX | ▼ -0.06 % |
23/05 | 4.188329 ICX | ▼ -2.55 % |
24/05 | 3.918486 ICX | ▼ -6.44 % |
25/05 | 4.035697 ICX | ▲ 2.99 % |
26/05 | 3.961864 ICX | ▼ -1.83 % |
27/05 | 3.928218 ICX | ▼ -0.85 % |
28/05 | 3.926787 ICX | ▼ -0.04 % |
29/05 | 3.959404 ICX | ▲ 0.83 % |
30/05 | 3.858774 ICX | ▼ -2.54 % |
31/05 | 3.812475 ICX | ▼ -1.2 % |
01/06 | 3.822198 ICX | ▲ 0.26 % |
02/06 | 3.951927 ICX | ▲ 3.39 % |
03/06 | 3.966801 ICX | ▲ 0.38 % |
04/06 | 4.011963 ICX | ▲ 1.14 % |
05/06 | 4.02425 ICX | ▲ 0.31 % |
06/06 | 4.02485 ICX | ▲ 0.01 % |
07/06 | 3.997359 ICX | ▼ -0.68 % |
08/06 | 3.912284 ICX | ▼ -2.13 % |
09/06 | 3.959603 ICX | ▲ 1.21 % |
10/06 | 4.02473 ICX | ▲ 1.64 % |
11/06 | 4.096505 ICX | ▲ 1.78 % |
12/06 | 4.045522 ICX | ▼ -1.24 % |
13/06 | 3.99104 ICX | ▼ -1.35 % |
14/06 | 3.962238 ICX | ▼ -0.72 % |
15/06 | 3.894089 ICX | ▼ -1.72 % |
16/06 | 3.829655 ICX | ▼ -1.65 % |
17/06 | 3.742262 ICX | ▼ -2.28 % |
18/06 | 3.696913 ICX | ▼ -1.21 % |
19/06 | 3.742663 ICX | ▲ 1.24 % |
20/06 | 5.17192 ICX | ▲ 38.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/ICON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/ICON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.387295 ICX | ▲ 2.02 % |
03/06 — 09/06 | 4.001314 ICX | ▼ -8.8 % |
10/06 — 16/06 | 3.779818 ICX | ▼ -5.54 % |
17/06 — 23/06 | 4.91656 ICX | ▲ 30.07 % |
24/06 — 30/06 | 5.746298 ICX | ▲ 16.88 % |
01/07 — 07/07 | 6.51774 ICX | ▲ 13.43 % |
08/07 — 14/07 | 6.558232 ICX | ▲ 0.62 % |
15/07 — 21/07 | 6.01876 ICX | ▼ -8.23 % |
22/07 — 28/07 | 6.079408 ICX | ▲ 1.01 % |
29/07 — 04/08 | 6.138366 ICX | ▲ 0.97 % |
05/08 — 11/08 | 5.695015 ICX | ▼ -7.22 % |
12/08 — 18/08 | 7.595885 ICX | ▲ 33.38 % |
tögrög Mông Cổ/ICON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.189402 ICX | ▼ -2.58 % |
07/2024 | 5,098 ICX | ▲ 121597.27 % |
08/2024 | 6,273 ICX | ▲ 23.05 % |
09/2024 | 5,013 ICX | ▼ -20.08 % |
10/2024 | 4,021 ICX | ▼ -19.79 % |
11/2024 | 5,286 ICX | ▲ 31.45 % |
12/2024 | 5,930 ICX | ▲ 12.18 % |
01/2025 | 6,638 ICX | ▲ 11.94 % |
02/2025 | 8,010 ICX | ▲ 20.67 % |
03/2025 | 9,338 ICX | ▲ 16.58 % |
04/2025 | 11,319 ICX | ▲ 21.22 % |
05/2025 | 13,769 ICX | ▲ 21.65 % |
tögrög Mông Cổ/ICON thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0011764 ICX |
Tối đa | 4.937465 ICX |
Bình quân gia quyền | 3.409153 ICX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00082714 ICX |
Tối đa | 5.15078 ICX |
Bình quân gia quyền | 2.905067 ICX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00082714 ICX |
Tối đa | 5.15078 ICX |
Bình quân gia quyền | 1.747305 ICX |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ICX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: