Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại shilling Kenya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/KES

Lịch sử thay đổi trong MNT/KES tỷ giá

MNT/KES tỷ giá

05 21, 2024
1 MNT = 129.06 KES
▼ -3.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong shilling Kenya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -18.06% (157.5 KES — 129.06 KES)

Thay đổi trong MNT/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 23% (104.93 KES — 129.06 KES)

Thay đổi trong MNT/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 327456.37% (0.04 KES — 129.06 KES)

Thay đổi trong MNT/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 339205.8% (0.04 KES — 129.06 KES)

tögrög Mông Cổ/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 130.82 KES ▲ 1.37 %
23/05 131.22 KES ▲ 0.31 %
24/05 123.98 KES ▼ -5.52 %
25/05 121.81 KES ▼ -1.76 %
26/05 119.93 KES ▼ -1.54 %
27/05 116.75 KES ▼ -2.65 %
28/05 117.47 KES ▲ 0.62 %
29/05 114.16 KES ▼ -2.82 %
30/05 110.15 KES ▼ -3.51 %
31/05 103.19 KES ▼ -6.32 %
01/06 106.24 KES ▲ 2.95 %
02/06 113 KES ▲ 6.36 %
03/06 112.79 KES ▼ -0.18 %
04/06 113.73 KES ▲ 0.83 %
05/06 115.99 KES ▲ 1.99 %
06/06 114.84 KES ▼ -0.99 %
07/06 110.49 KES ▼ -3.79 %
08/06 108.49 KES ▼ -1.81 %
09/06 109.49 KES ▲ 0.92 %
10/06 107.86 KES ▼ -1.48 %
11/06 107.97 KES ▲ 0.1 %
12/06 106.15 KES ▼ -1.69 %
13/06 103.69 KES ▼ -2.31 %
14/06 103.93 KES ▲ 0.23 %
15/06 104.98 KES ▲ 1 %
16/06 105.67 KES ▲ 0.66 %
17/06 104.74 KES ▼ -0.87 %
18/06 99.89 KES ▼ -4.64 %
19/06 102.62 KES ▲ 2.74 %
20/06 144.42 KES ▲ 40.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 125.08 KES ▼ -3.09 %
03/06 — 09/06 96.64 KES ▼ -22.74 %
10/06 — 16/06 95.37 KES ▼ -1.31 %
17/06 — 23/06 132.85 KES ▲ 39.3 %
24/06 — 30/06 146.34 KES ▲ 10.15 %
01/07 — 07/07 112.74 KES ▼ -22.96 %
08/07 — 14/07 121.1 KES ▲ 7.41 %
15/07 — 21/07 102.93 KES ▼ -15 %
22/07 — 28/07 103.61 KES ▲ 0.65 %
29/07 — 04/08 92.78 KES ▼ -10.45 %
05/08 — 11/08 91.85 KES ▼ -1 %
12/08 — 18/08 124.55 KES ▲ 35.6 %

tögrög Mông Cổ/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 129.17 KES ▲ 0.08 %
07/2024 164,101 KES ▲ 126945.47 %
08/2024 141,027 KES ▼ -14.06 %
09/2024 124,600 KES ▼ -11.65 %
10/2024 123,778 KES ▼ -0.66 %
11/2024 194,410 KES ▲ 57.06 %
12/2024 238,640 KES ▲ 22.75 %
01/2025 223,556 KES ▼ -6.32 %
02/2025 351,106 KES ▲ 57.05 %
03/2025 441,218 KES ▲ 25.67 %
04/2025 332,482 KES ▼ -24.64 %
05/2025 420,700 KES ▲ 26.53 %

tögrög Mông Cổ/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04 KES
Tối đa 165.58 KES
Bình quân gia quyền 103.7 KES
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04 KES
Tối đa 194.48 KES
Bình quân gia quyền 106.34 KES
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02 KES
Tối đa 194.48 KES
Bình quân gia quyền 60.14 KES

Chia sẻ một liên kết đến MNT/KES tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu