Tỷ giá hối đoái pataca Macao chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pataca Macao tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOP/VEF
Lịch sử thay đổi trong MOP/VEF tỷ giá
MOP/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 MOP = 489,351 VEF
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pataca Macao/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pataca Macao chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pataca Macao/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.95% (479,985 VEF — 489,351 VEF)
Thay đổi trong MOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.58% (486,514 VEF — 489,351 VEF)
Thay đổi trong MOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.94% (349,677 VEF — 489,351 VEF)
Thay đổi trong MOP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce pataca Macao tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35535926.11% (1.38 VEF — 489,351 VEF)
pataca Macao/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
pataca Macao/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 489,197 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 487,177 VEF | ▼ -0.41 % |
24/05 | 488,842 VEF | ▲ 0.34 % |
25/05 | 490,847 VEF | ▲ 0.41 % |
26/05 | 491,475 VEF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 491,279 VEF | ▼ -0.04 % |
28/05 | 488,450 VEF | ▼ -0.58 % |
29/05 | 488,318 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 489,847 VEF | ▲ 0.31 % |
31/05 | 488,602 VEF | ▼ -0.25 % |
01/06 | 487,546 VEF | ▼ -0.22 % |
02/06 | 493,206 VEF | ▲ 1.16 % |
03/06 | 494,674 VEF | ▲ 0.3 % |
04/06 | 495,809 VEF | ▲ 0.23 % |
05/06 | 495,275 VEF | ▼ -0.11 % |
06/06 | 494,528 VEF | ▼ -0.15 % |
07/06 | 493,429 VEF | ▼ -0.22 % |
08/06 | 492,185 VEF | ▼ -0.25 % |
09/06 | 493,578 VEF | ▲ 0.28 % |
10/06 | 495,488 VEF | ▲ 0.39 % |
11/06 | 495,001 VEF | ▼ -0.1 % |
12/06 | 494,218 VEF | ▼ -0.16 % |
13/06 | 494,365 VEF | ▲ 0.03 % |
14/06 | 495,228 VEF | ▲ 0.17 % |
15/06 | 497,502 VEF | ▲ 0.46 % |
16/06 | 499,333 VEF | ▲ 0.37 % |
17/06 | 497,552 VEF | ▼ -0.36 % |
18/06 | 500,771 VEF | ▲ 0.65 % |
19/06 | 501,301 VEF | ▲ 0.11 % |
20/06 | 500,098 VEF | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pataca Macao/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pataca Macao/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 488,528 VEF | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 492,780 VEF | ▲ 0.87 % |
10/06 — 16/06 | 490,695 VEF | ▼ -0.42 % |
17/06 — 23/06 | 489,546 VEF | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 486,538 VEF | ▼ -0.61 % |
01/07 — 07/07 | 490,734 VEF | ▲ 0.86 % |
08/07 — 14/07 | 482,924 VEF | ▼ -1.59 % |
15/07 — 21/07 | 483,201 VEF | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 486,902 VEF | ▲ 0.77 % |
29/07 — 04/08 | 491,956 VEF | ▲ 1.04 % |
05/08 — 11/08 | 492,269 VEF | ▲ 0.06 % |
12/08 — 18/08 | 499,143 VEF | ▲ 1.4 % |
pataca Macao/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 492,425 VEF | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 525,296 VEF | ▲ 6.68 % |
08/2024 | 578,230 VEF | ▲ 10.08 % |
09/2024 | 595,852 VEF | ▲ 3.05 % |
10/2024 | 610,141 VEF | ▲ 2.4 % |
11/2024 | 642,331 VEF | ▲ 5.28 % |
12/2024 | 657,962 VEF | ▲ 2.43 % |
01/2025 | 651,780 VEF | ▼ -0.94 % |
02/2025 | 649,329 VEF | ▼ -0.38 % |
03/2025 | 648,886 VEF | ▼ -0.07 % |
04/2025 | 642,207 VEF | ▼ -1.03 % |
05/2025 | 654,868 VEF | ▲ 1.97 % |
pataca Macao/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 478,264 VEF |
Tối đa | 493,652 VEF |
Bình quân gia quyền | 484,432 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 475,789 VEF |
Tối đa | 493,652 VEF |
Bình quân gia quyền | 485,487 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 345,616 VEF |
Tối đa | 494,332 VEF |
Bình quân gia quyền | 451,249 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MOP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pataca Macao (MOP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pataca Macao (MOP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: