Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/WABI
Lịch sử thay đổi trong MTH/WABI tỷ giá
MTH/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MTH = 4.948016 WABI
▲ 24.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10.42% (4.480992 WABI — 4.948016 WABI)
Thay đổi trong MTH/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7710.57% (0.06335027 WABI — 4.948016 WABI)
Thay đổi trong MTH/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2982.31% (0.16052924 WABI — 4.948016 WABI)
Thay đổi trong MTH/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6450.27% (0.07553913 WABI — 4.948016 WABI)
Monetha/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.526431 WABI | ▲ 11.69 % |
23/05 | 4.905221 WABI | ▼ -11.24 % |
24/05 | 3.395599 WABI | ▼ -30.78 % |
25/05 | 4.984545 WABI | ▲ 46.79 % |
26/05 | 8.215281 WABI | ▲ 64.82 % |
27/05 | 8.882422 WABI | ▲ 8.12 % |
28/05 | 2.73263 WABI | ▼ -69.24 % |
29/05 | 4.551757 WABI | ▲ 66.57 % |
30/05 | 4.472005 WABI | ▼ -1.75 % |
31/05 | 2.542393 WABI | ▼ -43.15 % |
01/06 | 2.240625 WABI | ▼ -11.87 % |
02/06 | 1.518029 WABI | ▼ -32.25 % |
03/06 | 1.891877 WABI | ▲ 24.63 % |
04/06 | 2.961201 WABI | ▲ 56.52 % |
05/06 | 2.139201 WABI | ▼ -27.76 % |
06/06 | 1.343312 WABI | ▼ -37.2 % |
07/06 | 1.339329 WABI | ▼ -0.3 % |
08/06 | 2.365737 WABI | ▲ 76.64 % |
09/06 | 2.163112 WABI | ▼ -8.56 % |
10/06 | 1.672269 WABI | ▼ -22.69 % |
11/06 | 1.918619 WABI | ▲ 14.73 % |
12/06 | 3.403471 WABI | ▲ 77.39 % |
13/06 | 3.761594 WABI | ▲ 10.52 % |
14/06 | 3.369398 WABI | ▼ -10.43 % |
15/06 | 3.586582 WABI | ▲ 6.45 % |
16/06 | 3.716462 WABI | ▲ 3.62 % |
17/06 | 3.534296 WABI | ▼ -4.9 % |
18/06 | 3.416955 WABI | ▼ -3.32 % |
19/06 | 3.325935 WABI | ▼ -2.66 % |
20/06 | 3.303816 WABI | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.939161 WABI | ▼ -0.18 % |
03/06 — 09/06 | 4.752023 WABI | ▼ -3.79 % |
10/06 — 16/06 | 5.453045 WABI | ▲ 14.75 % |
17/06 — 23/06 | 18.5183 WABI | ▲ 239.6 % |
24/06 — 30/06 | 44.1696 WABI | ▲ 138.52 % |
01/07 — 07/07 | 63.6882 WABI | ▲ 44.19 % |
08/07 — 14/07 | 123.25 WABI | ▲ 93.53 % |
15/07 — 21/07 | 400.37 WABI | ▲ 224.83 % |
22/07 — 28/07 | 119.02 WABI | ▼ -70.27 % |
29/07 — 04/08 | 143.92 WABI | ▲ 20.92 % |
05/08 — 11/08 | 266.38 WABI | ▲ 85.1 % |
12/08 — 18/08 | 248.57 WABI | ▼ -6.69 % |
Monetha/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.593449 WABI | ▼ -7.17 % |
07/2024 | 9.685086 WABI | ▲ 110.85 % |
08/2024 | 6.883131 WABI | ▼ -28.93 % |
09/2024 | 3.627087 WABI | ▼ -47.3 % |
10/2024 | 5.32927 WABI | ▲ 46.93 % |
11/2024 | 3.65539 WABI | ▼ -31.41 % |
12/2024 | 3.571905 WABI | ▼ -2.28 % |
01/2025 | 3.097496 WABI | ▼ -13.28 % |
02/2025 | 2.320827 WABI | ▼ -25.07 % |
03/2025 | 56.2105 WABI | ▲ 2322 % |
04/2025 | 116.31 WABI | ▲ 106.92 % |
05/2025 | 177.02 WABI | ▲ 52.2 % |
Monetha/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.086907 WABI |
Tối đa | 5.611543 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.759569 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04039761 WABI |
Tối đa | 5.611543 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.539145 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04039761 WABI |
Tối đa | 5.611543 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.49091882 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: