Tỷ giá hối đoái Metal chống lại dollar Namibia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NAD

Lịch sử thay đổi trong MTL/NAD tỷ giá

MTL/NAD tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 35.89 NAD
▲ 1.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong dollar Namibia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 7.74% (33.31 NAD — 35.89 NAD)

Thay đổi trong MTL/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 16.43% (30.82 NAD — 35.89 NAD)

Thay đổi trong MTL/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 83.8% (19.52 NAD — 35.89 NAD)

Thay đổi trong MTL/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 684.44% (4.57 NAD — 35.89 NAD)

Metal/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 35.95 NAD ▲ 0.17 %
23/05 35.46 NAD ▼ -1.37 %
24/05 36.31 NAD ▲ 2.41 %
25/05 34.99 NAD ▼ -3.64 %
26/05 36.51 NAD ▲ 4.34 %
27/05 35.76 NAD ▼ -2.05 %
28/05 36 NAD ▲ 0.68 %
29/05 34.56 NAD ▼ -4.02 %
30/05 33.62 NAD ▼ -2.71 %
31/05 32.84 NAD ▼ -2.33 %
01/06 33.11 NAD ▲ 0.82 %
02/06 33.81 NAD ▲ 2.12 %
03/06 34.49 NAD ▲ 2.02 %
04/06 34.55 NAD ▲ 0.16 %
05/06 34.54 NAD ▼ -0.02 %
06/06 34.49 NAD ▼ -0.14 %
07/06 35.51 NAD ▲ 2.95 %
08/06 36.62 NAD ▲ 3.13 %
09/06 38.13 NAD ▲ 4.14 %
10/06 37.44 NAD ▼ -1.81 %
11/06 36.54 NAD ▼ -2.42 %
12/06 34.99 NAD ▼ -4.23 %
13/06 34.78 NAD ▼ -0.61 %
14/06 36 NAD ▲ 3.5 %
15/06 36.78 NAD ▲ 2.17 %
16/06 37.75 NAD ▲ 2.66 %
17/06 38.34 NAD ▲ 1.56 %
18/06 36.34 NAD ▼ -5.22 %
19/06 36.38 NAD ▲ 0.12 %
20/06 37.81 NAD ▲ 3.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 35.19 NAD ▼ -1.94 %
03/06 — 09/06 30.92 NAD ▼ -12.14 %
10/06 — 16/06 33.85 NAD ▲ 9.47 %
17/06 — 23/06 33.51 NAD ▼ -1 %
24/06 — 30/06 32.19 NAD ▼ -3.93 %
01/07 — 07/07 24.23 NAD ▼ -24.72 %
08/07 — 14/07 26.16 NAD ▲ 7.97 %
15/07 — 21/07 24.56 NAD ▼ -6.15 %
22/07 — 28/07 24.55 NAD ▼ -0.01 %
29/07 — 04/08 25.18 NAD ▲ 2.54 %
05/08 — 11/08 26.92 NAD ▲ 6.93 %
12/08 — 18/08 27.84 NAD ▲ 3.42 %

Metal/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 35.71 NAD ▼ -0.5 %
07/2024 36.36 NAD ▲ 1.84 %
08/2024 28.91 NAD ▼ -20.51 %
09/2024 34.07 NAD ▲ 17.87 %
10/2024 39.78 NAD ▲ 16.77 %
11/2024 41.89 NAD ▲ 5.3 %
12/2024 41.45 NAD ▼ -1.06 %
01/2025 37.39 NAD ▼ -9.79 %
02/2025 54.78 NAD ▲ 46.52 %
03/2025 62.93 NAD ▲ 14.87 %
04/2025 45.42 NAD ▼ -27.81 %
05/2025 51.56 NAD ▲ 13.5 %

Metal/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 28.67 NAD
Tối đa 36.25 NAD
Bình quân gia quyền 32.65 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.28 NAD
Tối đa 66.86 NAD
Bình quân gia quyền 37.05 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 18.72 NAD
Tối đa 66.86 NAD
Bình quân gia quyền 28.98 NAD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/NAD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu