Tỷ giá hối đoái Metal chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/VEF

Lịch sử thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá

MTL/VEF tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 7,774,788 VEF
▲ 2.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 15.7% (6,720,017 VEF — 7,774,788 VEF)

Thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 21.74% (6,386,515 VEF — 7,774,788 VEF)

Thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 172.68% (2,851,262 VEF — 7,774,788 VEF)

Thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 280082217.69% (2.78 VEF — 7,774,788 VEF)

Metal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 7,781,028 VEF ▲ 0.08 %
23/05 7,689,854 VEF ▼ -1.17 %
24/05 7,885,407 VEF ▲ 2.54 %
25/05 7,642,370 VEF ▼ -3.08 %
26/05 8,034,192 VEF ▲ 5.13 %
27/05 7,863,413 VEF ▼ -2.13 %
28/05 7,914,320 VEF ▲ 0.65 %
29/05 7,649,985 VEF ▼ -3.34 %
30/05 7,455,024 VEF ▼ -2.55 %
31/05 7,327,560 VEF ▼ -1.71 %
01/06 7,444,629 VEF ▲ 1.6 %
02/06 7,670,119 VEF ▲ 3.03 %
03/06 7,838,661 VEF ▲ 2.2 %
04/06 7,849,870 VEF ▲ 0.14 %
05/06 7,855,474 VEF ▲ 0.07 %
06/06 7,846,034 VEF ▼ -0.12 %
07/06 8,034,824 VEF ▲ 2.41 %
08/06 8,275,669 VEF ▲ 3 %
09/06 8,635,013 VEF ▲ 4.34 %
10/06 8,482,864 VEF ▼ -1.76 %
11/06 8,271,432 VEF ▼ -2.49 %
12/06 7,994,166 VEF ▼ -3.35 %
13/06 7,990,585 VEF ▼ -0.04 %
14/06 8,318,349 VEF ▲ 4.1 %
15/06 8,532,772 VEF ▲ 2.58 %
16/06 8,784,495 VEF ▲ 2.95 %
17/06 8,941,215 VEF ▲ 1.78 %
18/06 8,461,774 VEF ▼ -5.36 %
19/06 8,470,570 VEF ▲ 0.1 %
20/06 8,798,638 VEF ▲ 3.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7,638,008 VEF ▼ -1.76 %
03/06 — 09/06 6,635,536 VEF ▼ -13.12 %
10/06 — 16/06 7,182,829 VEF ▲ 8.25 %
17/06 — 23/06 7,086,517 VEF ▼ -1.34 %
24/06 — 30/06 6,937,204 VEF ▼ -2.11 %
01/07 — 07/07 5,043,075 VEF ▼ -27.3 %
08/07 — 14/07 5,389,542 VEF ▲ 6.87 %
15/07 — 21/07 5,174,804 VEF ▼ -3.98 %
22/07 — 28/07 5,345,260 VEF ▲ 3.29 %
29/07 — 04/08 5,499,897 VEF ▲ 2.89 %
05/08 — 11/08 6,014,999 VEF ▲ 9.37 %
12/08 — 18/08 6,218,617 VEF ▲ 3.39 %

Metal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,761,205 VEF ▼ -0.17 %
07/2024 8,743,720 VEF ▲ 12.66 %
08/2024 7,488,408 VEF ▼ -14.36 %
09/2024 8,900,879 VEF ▲ 18.86 %
10/2024 10,761,989 VEF ▲ 20.91 %
11/2024 11,843,066 VEF ▲ 10.05 %
12/2024 12,161,749 VEF ▲ 2.69 %
01/2025 10,829,841 VEF ▼ -10.95 %
02/2025 15,260,049 VEF ▲ 40.91 %
03/2025 17,716,625 VEF ▲ 16.1 %
04/2025 12,840,620 VEF ▼ -27.52 %
05/2025 15,069,773 VEF ▲ 17.36 %

Metal/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,907,451 VEF
Tối đa 7,833,782 VEF
Bình quân gia quyền 6,847,923 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,536,054 VEF
Tối đa 14,120,956 VEF
Bình quân gia quyền 7,573,021 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,711,447 VEF
Tối đa 14,120,956 VEF
Bình quân gia quyền 5,654,854 VEF

Chia sẻ một liên kết đến MTL/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu