Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/WICC
Lịch sử thay đổi trong MXN/WICC tỷ giá
MXN/WICC tỷ giá
05 21, 2024
1 MXN = 12.0695 WICC
▲ 15.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 28.95% (9.359951 WICC — 12.0695 WICC)
Thay đổi trong MXN/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -32.46% (17.8699 WICC — 12.0695 WICC)
Thay đổi trong MXN/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 642.33% (1.625884 WICC — 12.0695 WICC)
Thay đổi trong MXN/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 4456.96% (0.26485789 WICC — 12.0695 WICC)
peso Mexico/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.1423 WICC | ▲ 0.6 % |
23/05 | 12.6797 WICC | ▲ 4.43 % |
24/05 | 13.1057 WICC | ▲ 3.36 % |
25/05 | 13.4416 WICC | ▲ 2.56 % |
26/05 | 12.9296 WICC | ▼ -3.81 % |
27/05 | 12.7495 WICC | ▼ -1.39 % |
28/05 | 13.6449 WICC | ▲ 7.02 % |
29/05 | 14.0463 WICC | ▲ 2.94 % |
30/05 | 14.2128 WICC | ▲ 1.19 % |
31/05 | 14.0843 WICC | ▼ -0.9 % |
01/06 | 14.3876 WICC | ▲ 2.15 % |
02/06 | 14.8531 WICC | ▲ 3.24 % |
03/06 | 15.0417 WICC | ▲ 1.27 % |
04/06 | 15.1741 WICC | ▲ 0.88 % |
05/06 | 15.2037 WICC | ▲ 0.19 % |
06/06 | 15.3525 WICC | ▲ 0.98 % |
07/06 | 15.5617 WICC | ▲ 1.36 % |
08/06 | 15.7284 WICC | ▲ 1.07 % |
09/06 | 15.4296 WICC | ▼ -1.9 % |
10/06 | 15.3575 WICC | ▼ -0.47 % |
11/06 | 15.7196 WICC | ▲ 2.36 % |
12/06 | 15.7708 WICC | ▲ 0.33 % |
13/06 | 15.5174 WICC | ▼ -1.61 % |
14/06 | 15.5746 WICC | ▲ 0.37 % |
15/06 | 15.6931 WICC | ▲ 0.76 % |
16/06 | 15.4481 WICC | ▼ -1.56 % |
17/06 | 15.2135 WICC | ▼ -1.52 % |
18/06 | 14.0081 WICC | ▼ -7.92 % |
19/06 | 13.8094 WICC | ▼ -1.42 % |
20/06 | 13.4626 WICC | ▼ -2.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.0539 WICC | ▲ 8.16 % |
03/06 — 09/06 | 17.3036 WICC | ▲ 32.55 % |
10/06 — 16/06 | 18.6742 WICC | ▲ 7.92 % |
17/06 — 23/06 | 21.4342 WICC | ▲ 14.78 % |
24/06 — 30/06 | 24.6966 WICC | ▲ 15.22 % |
01/07 — 07/07 | 28.592 WICC | ▲ 15.77 % |
08/07 — 14/07 | 25.1594 WICC | ▼ -12.01 % |
15/07 — 21/07 | 28.9487 WICC | ▲ 15.06 % |
22/07 — 28/07 | 32.089 WICC | ▲ 10.85 % |
29/07 — 04/08 | 33.5494 WICC | ▲ 4.55 % |
05/08 — 11/08 | 29.9351 WICC | ▼ -10.77 % |
12/08 — 18/08 | 29.2781 WICC | ▼ -2.19 % |
peso Mexico/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.3472 WICC | ▲ 2.3 % |
07/2024 | 15.2963 WICC | ▲ 23.88 % |
08/2024 | 16.6605 WICC | ▲ 8.92 % |
09/2024 | 15.9482 WICC | ▼ -4.28 % |
10/2024 | 16.6907 WICC | ▲ 4.66 % |
11/2024 | 18.3869 WICC | ▲ 10.16 % |
12/2024 | 17.7631 WICC | ▼ -3.39 % |
01/2025 | 20.4726 WICC | ▲ 15.25 % |
02/2025 | 19.6562 WICC | ▼ -3.99 % |
03/2025 | 9.510025 WICC | ▼ -51.62 % |
04/2025 | 12.3792 WICC | ▲ 30.17 % |
05/2025 | 12.195 WICC | ▼ -1.49 % |
peso Mexico/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.456089 WICC |
Tối đa | 11.7318 WICC |
Bình quân gia quyền | 11.0158 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.82924 WICC |
Tối đa | 17.1274 WICC |
Bình quân gia quyền | 10.3236 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.67184 WICC |
Tối đa | 18.3328 WICC |
Bình quân gia quyền | 12.2638 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: