Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại GridCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/GRC
Lịch sử thay đổi trong MZN/GRC tỷ giá
MZN/GRC tỷ giá
07 20, 2023
1 MZN = 1.563792 GRC
▼ -1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/GridCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong GridCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/GRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/GRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/GridCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/GRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 15.18% (1.357696 GRC — 1.563792 GRC)
Thay đổi trong MZN/GRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 62.88% (0.96005957 GRC — 1.563792 GRC)
Thay đổi trong MZN/GRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -55.8% (3.537904 GRC — 1.563792 GRC)
Thay đổi trong MZN/GRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.66% (1.811186 GRC — 1.563792 GRC)
metical Mozambique/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/GridCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.54837 GRC | ▼ -0.99 % |
23/05 | 1.563296 GRC | ▲ 0.96 % |
24/05 | 1.606385 GRC | ▲ 2.76 % |
25/05 | 1.577072 GRC | ▼ -1.82 % |
26/05 | 1.635403 GRC | ▲ 3.7 % |
27/05 | 1.614479 GRC | ▼ -1.28 % |
28/05 | 1.698155 GRC | ▲ 5.18 % |
29/05 | 1.652803 GRC | ▼ -2.67 % |
30/05 | 1.651032 GRC | ▼ -0.11 % |
31/05 | 1.615668 GRC | ▼ -2.14 % |
01/06 | 1.646642 GRC | ▲ 1.92 % |
02/06 | 1.674844 GRC | ▲ 1.71 % |
03/06 | 1.647692 GRC | ▼ -1.62 % |
04/06 | 1.655449 GRC | ▲ 0.47 % |
05/06 | 1.653985 GRC | ▼ -0.09 % |
06/06 | 1.665207 GRC | ▲ 0.68 % |
07/06 | 1.925055 GRC | ▲ 15.6 % |
08/06 | 1.842174 GRC | ▼ -4.31 % |
09/06 | 1.822442 GRC | ▼ -1.07 % |
10/06 | 1.815311 GRC | ▼ -0.39 % |
11/06 | 1.810929 GRC | ▼ -0.24 % |
12/06 | 1.736441 GRC | ▼ -4.11 % |
13/06 | 1.766117 GRC | ▲ 1.71 % |
14/06 | 1.788107 GRC | ▲ 1.25 % |
15/06 | 1.886073 GRC | ▲ 5.48 % |
16/06 | 1.85637 GRC | ▼ -1.57 % |
17/06 | 1.824463 GRC | ▼ -1.72 % |
18/06 | 1.808304 GRC | ▼ -0.89 % |
19/06 | 1.848085 GRC | ▲ 2.2 % |
20/06 | 1.846318 GRC | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/GridCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/GridCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.629304 GRC | ▲ 4.19 % |
03/06 — 09/06 | 1.965656 GRC | ▲ 20.64 % |
10/06 — 16/06 | 2.017262 GRC | ▲ 2.63 % |
17/06 — 23/06 | 1.962813 GRC | ▼ -2.7 % |
24/06 — 30/06 | 2.295976 GRC | ▲ 16.97 % |
01/07 — 07/07 | 2.266514 GRC | ▼ -1.28 % |
08/07 — 14/07 | 2.148619 GRC | ▼ -5.2 % |
15/07 — 21/07 | 2.18439 GRC | ▲ 1.66 % |
22/07 — 28/07 | 2.200357 GRC | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 2.396974 GRC | ▲ 8.94 % |
05/08 — 11/08 | 2.490761 GRC | ▲ 3.91 % |
12/08 — 18/08 | 2.54728 GRC | ▲ 2.27 % |
metical Mozambique/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.542113 GRC | ▼ -1.39 % |
07/2024 | 1.469435 GRC | ▼ -4.71 % |
08/2024 | 1.861413 GRC | ▲ 26.68 % |
09/2024 | 2.526737 GRC | ▲ 35.74 % |
10/2024 | 1.770836 GRC | ▼ -29.92 % |
11/2024 | 1.316803 GRC | ▼ -25.64 % |
12/2024 | 1.437572 GRC | ▲ 9.17 % |
01/2025 | 0.73747563 GRC | ▼ -48.7 % |
02/2025 | 0.98886928 GRC | ▲ 34.09 % |
03/2025 | 1.288579 GRC | ▲ 30.31 % |
04/2025 | 1.402069 GRC | ▲ 8.81 % |
05/2025 | 1.524698 GRC | ▲ 8.75 % |
metical Mozambique/GridCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.357696 GRC |
Tối đa | 1.556599 GRC |
Bình quân gia quyền | 1.451822 GRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.95694871 GRC |
Tối đa | 1.556599 GRC |
Bình quân gia quyền | 1.303852 GRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71854039 GRC |
Tối đa | 3.503181 GRC |
Bình quân gia quyền | 1.858326 GRC |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/GRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: