Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/SAFE
Lịch sử thay đổi trong MZN/SAFE tỷ giá
MZN/SAFE tỷ giá
05 21, 2024
1 MZN = 0.13227298 SAFE
▼ -31.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -14.99% (0.15559385 SAFE — 0.13227298 SAFE)
Thay đổi trong MZN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -28.77% (0.18570677 SAFE — 0.13227298 SAFE)
Thay đổi trong MZN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -37.97% (0.21325326 SAFE — 0.13227298 SAFE)
Thay đổi trong MZN/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 240.17% (0.03888426 SAFE — 0.13227298 SAFE)
metical Mozambique/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.14518118 SAFE | ▲ 9.76 % |
23/05 | 0.16580139 SAFE | ▲ 14.2 % |
24/05 | 0.16620596 SAFE | ▲ 0.24 % |
25/05 | 0.15566964 SAFE | ▼ -6.34 % |
26/05 | 0.15409973 SAFE | ▼ -1.01 % |
27/05 | 0.14630376 SAFE | ▼ -5.06 % |
28/05 | 0.15945406 SAFE | ▲ 8.99 % |
29/05 | 0.36312132 SAFE | ▲ 127.73 % |
30/05 | 0.3843243 SAFE | ▲ 5.84 % |
31/05 | 0.17345836 SAFE | ▼ -54.87 % |
01/06 | 0.16636873 SAFE | ▼ -4.09 % |
02/06 | 0.16875712 SAFE | ▲ 1.44 % |
03/06 | 0.29039673 SAFE | ▲ 72.08 % |
04/06 | 0.28930585 SAFE | ▼ -0.38 % |
05/06 | 0.10310509 SAFE | ▼ -64.36 % |
06/06 | 0.11478114 SAFE | ▲ 11.32 % |
07/06 | 0.09952303 SAFE | ▼ -13.29 % |
08/06 | 0.09283751 SAFE | ▼ -6.72 % |
09/06 | 0.08333007 SAFE | ▼ -10.24 % |
10/06 | 0.09187293 SAFE | ▲ 10.25 % |
11/06 | 0.09612196 SAFE | ▲ 4.62 % |
12/06 | 0.10809224 SAFE | ▲ 12.45 % |
13/06 | 0.11935633 SAFE | ▲ 10.42 % |
14/06 | 0.12026848 SAFE | ▲ 0.76 % |
15/06 | 0.13232758 SAFE | ▲ 10.03 % |
16/06 | 0.12717946 SAFE | ▼ -3.89 % |
17/06 | 0.07141152 SAFE | ▼ -43.85 % |
18/06 | 0.07129162 SAFE | ▼ -0.17 % |
19/06 | 0.08175836 SAFE | ▲ 14.68 % |
20/06 | 0.08943333 SAFE | ▲ 9.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.13882933 SAFE | ▲ 4.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.14703838 SAFE | ▲ 5.91 % |
10/06 — 16/06 | 0.14429687 SAFE | ▼ -1.86 % |
17/06 — 23/06 | 0.14208536 SAFE | ▼ -1.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.1191503 SAFE | ▼ -16.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.13740016 SAFE | ▲ 15.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.14322056 SAFE | ▲ 4.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.36501631 SAFE | ▲ 154.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.13382345 SAFE | ▼ -63.34 % |
29/07 — 04/08 | 0.14284674 SAFE | ▲ 6.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.13969993 SAFE | ▼ -2.2 % |
12/08 — 18/08 | 0.15116214 SAFE | ▲ 8.2 % |
metical Mozambique/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12940561 SAFE | ▼ -2.17 % |
07/2024 | 0.15516908 SAFE | ▲ 19.91 % |
08/2024 | 0.14598429 SAFE | ▼ -5.92 % |
09/2024 | 0.1432234 SAFE | ▼ -1.89 % |
10/2024 | 0.09886829 SAFE | ▼ -30.97 % |
11/2024 | 0.06723456 SAFE | ▼ -32 % |
12/2024 | 0.05753176 SAFE | ▼ -14.43 % |
01/2025 | 0.0510372 SAFE | ▼ -11.29 % |
02/2025 | 0.06539262 SAFE | ▲ 28.13 % |
03/2025 | 0.06882764 SAFE | ▲ 5.25 % |
04/2025 | 0.08014735 SAFE | ▲ 16.45 % |
05/2025 | 0.07963698 SAFE | ▼ -0.64 % |
metical Mozambique/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13481507 SAFE |
Tối đa | 0.18309325 SAFE |
Bình quân gia quyền | 0.18972037 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12919969 SAFE |
Tối đa | 0.19979568 SAFE |
Bình quân gia quyền | 0.16743745 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01386423 SAFE |
Tối đa | 0.38872385 SAFE |
Bình quân gia quyền | 0.23211196 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: