Tỷ giá hối đoái Nano chống lại rupee Ấn Độ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/INR
Lịch sử thay đổi trong NANO/INR tỷ giá
NANO/INR tỷ giá
11 15, 2021
1 NANO = 461.28 INR
▲ 8.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/rupee Ấn Độ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong rupee Ấn Độ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/INR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/INR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/rupee Ấn Độ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/INR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 14.34% (403.44 INR — 461.28 INR)
Thay đổi trong NANO/INR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 7.18% (430.4 INR — 461.28 INR)
Thay đổi trong NANO/INR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 748.81% (54.34 INR — 461.28 INR)
Thay đổi trong NANO/INR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 02, 2018 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi -4.84% (484.75 INR — 461.28 INR)
Nano/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 473.9 INR | ▲ 2.73 % |
23/05 | 471.4 INR | ▼ -0.53 % |
24/05 | 485.44 INR | ▲ 2.98 % |
25/05 | 473.08 INR | ▼ -2.55 % |
26/05 | 466.41 INR | ▼ -1.41 % |
27/05 | 463.95 INR | ▼ -0.53 % |
28/05 | 472.88 INR | ▲ 1.92 % |
29/05 | 483.59 INR | ▲ 2.27 % |
30/05 | 482.22 INR | ▼ -0.28 % |
31/05 | 480.86 INR | ▼ -0.28 % |
01/06 | 481.57 INR | ▲ 0.15 % |
02/06 | 485.37 INR | ▲ 0.79 % |
03/06 | 496.4 INR | ▲ 2.27 % |
04/06 | 475.44 INR | ▼ -4.22 % |
05/06 | 456.93 INR | ▼ -3.89 % |
06/06 | 493.41 INR | ▲ 7.98 % |
07/06 | 554.8 INR | ▲ 12.44 % |
08/06 | 556.77 INR | ▲ 0.35 % |
09/06 | 534.83 INR | ▼ -3.94 % |
10/06 | 523.59 INR | ▼ -2.1 % |
11/06 | 511.41 INR | ▼ -2.33 % |
12/06 | 520.58 INR | ▲ 1.79 % |
13/06 | 527.72 INR | ▲ 1.37 % |
14/06 | 532.84 INR | ▲ 0.97 % |
15/06 | 523.53 INR | ▼ -1.75 % |
16/06 | 515.58 INR | ▼ -1.52 % |
17/06 | 536.77 INR | ▲ 4.11 % |
18/06 | 542.32 INR | ▲ 1.03 % |
19/06 | 533.43 INR | ▼ -1.64 % |
20/06 | 543.43 INR | ▲ 1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/rupee Ấn Độ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 461.98 INR | ▲ 0.15 % |
03/06 — 09/06 | 502.6 INR | ▲ 8.79 % |
10/06 — 16/06 | 359.23 INR | ▼ -28.53 % |
17/06 — 23/06 | 335.28 INR | ▼ -6.67 % |
24/06 — 30/06 | 295.84 INR | ▼ -11.76 % |
01/07 — 07/07 | 379.63 INR | ▲ 28.32 % |
08/07 — 14/07 | 368.63 INR | ▼ -2.9 % |
15/07 — 21/07 | 368.29 INR | ▼ -0.09 % |
22/07 — 28/07 | 381.37 INR | ▲ 3.55 % |
29/07 — 04/08 | 437.1 INR | ▲ 14.61 % |
05/08 — 11/08 | 415.85 INR | ▼ -4.86 % |
12/08 — 18/08 | 418.13 INR | ▲ 0.55 % |
Nano/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 458.7 INR | ▼ -0.56 % |
07/2024 | 1,457 INR | ▲ 217.68 % |
08/2024 | 2,419 INR | ▲ 66.02 % |
09/2024 | 2,406 INR | ▼ -0.56 % |
10/2024 | 4,224 INR | ▲ 75.61 % |
11/2024 | 2,882 INR | ▼ -31.77 % |
12/2024 | 1,957 INR | ▼ -32.11 % |
01/2025 | 1,792 INR | ▼ -8.45 % |
02/2025 | 2,837 INR | ▲ 58.34 % |
03/2025 | 2,006 INR | ▼ -29.29 % |
04/2025 | 2,663 INR | ▲ 32.76 % |
05/2025 | 2,580 INR | ▼ -3.11 % |
Nano/rupee Ấn Độ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 374.46 INR |
Tối đa | 471.41 INR |
Bình quân gia quyền | 419.38 INR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 307.8 INR |
Tối đa | 558.72 INR |
Bình quân gia quyền | 420.6 INR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.41 INR |
Tối đa | 1,238 INR |
Bình quân gia quyền | 368.88 INR |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/INR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: