Tỷ giá hối đoái Nano chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/KMF
Lịch sử thay đổi trong NANO/KMF tỷ giá
NANO/KMF tỷ giá
11 15, 2021
1 NANO = 2,668 KMF
▲ 8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 16.86% (2,283 KMF — 2,668 KMF)
Thay đổi trong NANO/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 10.81% (2,408 KMF — 2,668 KMF)
Thay đổi trong NANO/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 779.41% (303.41 KMF — 2,668 KMF)
Thay đổi trong NANO/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 910.65% (264.01 KMF — 2,668 KMF)
Nano/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,743 KMF | ▲ 2.78 % |
23/05 | 2,733 KMF | ▼ -0.36 % |
24/05 | 2,810 KMF | ▲ 2.83 % |
25/05 | 2,738 KMF | ▼ -2.55 % |
26/05 | 2,692 KMF | ▼ -1.68 % |
27/05 | 2,674 KMF | ▼ -0.68 % |
28/05 | 2,729 KMF | ▲ 2.05 % |
29/05 | 2,796 KMF | ▲ 2.45 % |
30/05 | 2,786 KMF | ▼ -0.34 % |
31/05 | 2,778 KMF | ▼ -0.32 % |
01/06 | 2,782 KMF | ▲ 0.15 % |
02/06 | 2,806 KMF | ▲ 0.87 % |
03/06 | 2,874 KMF | ▲ 2.42 % |
04/06 | 2,753 KMF | ▼ -4.21 % |
05/06 | 2,634 KMF | ▼ -4.3 % |
06/06 | 2,839 KMF | ▲ 7.75 % |
07/06 | 3,236 KMF | ▲ 14 % |
08/06 | 3,253 KMF | ▲ 0.51 % |
09/06 | 3,132 KMF | ▼ -3.71 % |
10/06 | 3,074 KMF | ▼ -1.86 % |
11/06 | 3,009 KMF | ▼ -2.12 % |
12/06 | 3,062 KMF | ▲ 1.79 % |
13/06 | 3,105 KMF | ▲ 1.39 % |
14/06 | 3,133 KMF | ▲ 0.88 % |
15/06 | 3,070 KMF | ▼ -2.01 % |
16/06 | 3,018 KMF | ▼ -1.67 % |
17/06 | 3,168 KMF | ▲ 4.95 % |
18/06 | 3,222 KMF | ▲ 1.72 % |
19/06 | 3,173 KMF | ▼ -1.54 % |
20/06 | 3,232 KMF | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,676 KMF | ▲ 0.3 % |
03/06 — 09/06 | 2,925 KMF | ▲ 9.31 % |
10/06 — 16/06 | 2,066 KMF | ▼ -29.39 % |
17/06 — 23/06 | 1,932 KMF | ▼ -6.49 % |
24/06 — 30/06 | 1,705 KMF | ▼ -11.75 % |
01/07 — 07/07 | 2,190 KMF | ▲ 28.46 % |
08/07 — 14/07 | 2,111 KMF | ▼ -3.61 % |
15/07 — 21/07 | 2,107 KMF | ▼ -0.2 % |
22/07 — 28/07 | 2,182 KMF | ▲ 3.58 % |
29/07 — 04/08 | 2,527 KMF | ▲ 15.8 % |
05/08 — 11/08 | 2,426 KMF | ▼ -3.99 % |
12/08 — 18/08 | 2,455 KMF | ▲ 1.2 % |
Nano/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,663 KMF | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 6,780 KMF | ▲ 154.64 % |
08/2024 | 14,640 KMF | ▲ 115.93 % |
09/2024 | 15,033 KMF | ▲ 2.68 % |
10/2024 | 25,585 KMF | ▲ 70.2 % |
11/2024 | 17,576 KMF | ▼ -31.3 % |
12/2024 | 11,996 KMF | ▼ -31.75 % |
01/2025 | 11,007 KMF | ▼ -8.25 % |
02/2025 | 17,973 KMF | ▲ 63.29 % |
03/2025 | 12,700 KMF | ▼ -29.34 % |
04/2025 | 16,740 KMF | ▲ 31.81 % |
05/2025 | 16,396 KMF | ▼ -2.05 % |
Nano/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,115 KMF |
Tối đa | 2,693 KMF |
Bình quân gia quyền | 2,389 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,748 KMF |
Tối đa | 3,162 KMF |
Bình quân gia quyền | 2,393 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 297.76 KMF |
Tối đa | 6,824 KMF |
Bình quân gia quyền | 2,081 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: