Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/RKN

Lịch sử thay đổi trong NLG/RKN tỷ giá

NLG/RKN tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.00890667 RKN
▲ 8.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 33.18% (0.00668789 RKN — 0.00890667 RKN)

Thay đổi trong NLG/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 6.62% (0.00835398 RKN — 0.00890667 RKN)

Thay đổi trong NLG/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -65.15% (0.02555504 RKN — 0.00890667 RKN)

Thay đổi trong NLG/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -94.34% (0.1573975 RKN — 0.00890667 RKN)

Gulden/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00928586 RKN ▲ 4.26 %
23/05 0.00869514 RKN ▼ -6.36 %
24/05 0.01142939 RKN ▲ 31.45 %
25/05 0.01480939 RKN ▲ 29.57 %
26/05 0.01440222 RKN ▼ -2.75 %
27/05 0.01522539 RKN ▲ 5.72 %
28/05 0.01029544 RKN ▼ -32.38 %
29/05 0.00881516 RKN ▼ -14.38 %
30/05 0.00899854 RKN ▲ 2.08 %
31/05 0.00902163 RKN ▲ 0.26 %
01/06 0.00878574 RKN ▼ -2.61 %
02/06 0.00866964 RKN ▼ -1.32 %
03/06 0.00864231 RKN ▼ -0.32 %
04/06 0.00874854 RKN ▲ 1.23 %
05/06 0.00852737 RKN ▼ -2.53 %
06/06 0.00806547 RKN ▼ -5.42 %
07/06 0.00772444 RKN ▼ -4.23 %
08/06 0.0084743 RKN ▲ 9.71 %
09/06 0.00893561 RKN ▲ 5.44 %
10/06 0.00868867 RKN ▼ -2.76 %
11/06 0.00869611 RKN ▲ 0.09 %
12/06 0.00912476 RKN ▲ 4.93 %
13/06 0.00936333 RKN ▲ 2.61 %
14/06 0.00925836 RKN ▼ -1.12 %
15/06 0.01034235 RKN ▲ 11.71 %
16/06 0.01069494 RKN ▲ 3.41 %
17/06 0.01022621 RKN ▼ -4.38 %
18/06 0.01007099 RKN ▼ -1.52 %
19/06 0.00984094 RKN ▼ -2.28 %
20/06 0.0091545 RKN ▼ -6.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00909259 RKN ▲ 2.09 %
03/06 — 09/06 0.00620492 RKN ▼ -31.76 %
10/06 — 16/06 0.00899514 RKN ▲ 44.97 %
17/06 — 23/06 0.00833051 RKN ▼ -7.39 %
24/06 — 30/06 0.00748809 RKN ▼ -10.11 %
01/07 — 07/07 0.00786211 RKN ▲ 4.99 %
08/07 — 14/07 0.00878442 RKN ▲ 11.73 %
15/07 — 21/07 0.00958705 RKN ▲ 9.14 %
22/07 — 28/07 0.0092828 RKN ▼ -3.17 %
29/07 — 04/08 0.01020111 RKN ▲ 9.89 %
05/08 — 11/08 0.01139311 RKN ▲ 11.69 %
12/08 — 18/08 0.01069851 RKN ▼ -6.1 %

Gulden/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00901991 RKN ▲ 1.27 %
07/2024 0.00641671 RKN ▼ -28.86 %
08/2024 0.00673389 RKN ▲ 4.94 %
09/2024 0.00438362 RKN ▼ -34.9 %
10/2024 0.00386599 RKN ▼ -11.81 %
11/2024 0.00415907 RKN ▲ 7.58 %
12/2024 0.00547312 RKN ▲ 31.59 %
01/2025 0.0050716 RKN ▼ -7.34 %
02/2025 0.00384477 RKN ▼ -24.19 %
03/2025 0.0026309 RKN ▼ -31.57 %
04/2025 0.00305616 RKN ▲ 16.16 %
05/2025 0.00321226 RKN ▲ 5.11 %

Gulden/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00681407 RKN
Tối đa 0.01001367 RKN
Bình quân gia quyền 0.00822572 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00465997 RKN
Tối đa 0.01147648 RKN
Bình quân gia quyền 0.00754639 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00465997 RKN
Tối đa 0.02610806 RKN
Bình quân gia quyền 0.01296457 RKN

Chia sẻ một liên kết đến NLG/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu