Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại won Hàn Quốc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/KRW

Lịch sử thay đổi trong NMC/KRW tỷ giá

NMC/KRW tỷ giá

05 20, 2024
1 NMC = 579.44 KRW
▲ 5.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong won Hàn Quốc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NMC/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -5.69% (614.41 KRW — 579.44 KRW)

Thay đổi trong NMC/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -16.6% (694.76 KRW — 579.44 KRW)

Thay đổi trong NMC/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -70.75% (1,981 KRW — 579.44 KRW)

Thay đổi trong NMC/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 25.73% (460.87 KRW — 579.44 KRW)

Namecoin/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái

Namecoin/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 580.47 KRW ▲ 0.18 %
23/05 589.58 KRW ▲ 1.57 %
24/05 590.56 KRW ▲ 0.17 %
25/05 581.41 KRW ▼ -1.55 %
26/05 563.73 KRW ▼ -3.04 %
27/05 555.14 KRW ▼ -1.52 %
28/05 549.86 KRW ▼ -0.95 %
29/05 552.82 KRW ▲ 0.54 %
30/05 551.62 KRW ▼ -0.22 %
31/05 553.64 KRW ▲ 0.37 %
01/06 525.37 KRW ▼ -5.11 %
02/06 499.23 KRW ▼ -4.98 %
03/06 502.13 KRW ▲ 0.58 %
04/06 516.99 KRW ▲ 2.96 %
05/06 525.18 KRW ▲ 1.58 %
06/06 513.03 KRW ▼ -2.31 %
07/06 490.33 KRW ▼ -4.42 %
08/06 486.34 KRW ▼ -0.81 %
09/06 469.75 KRW ▼ -3.41 %
10/06 469.82 KRW ▲ 0.02 %
11/06 467.62 KRW ▼ -0.47 %
12/06 460.86 KRW ▼ -1.45 %
13/06 470.74 KRW ▲ 2.14 %
14/06 469.78 KRW ▼ -0.2 %
15/06 485.72 KRW ▲ 3.39 %
16/06 492.56 KRW ▲ 1.41 %
17/06 468.95 KRW ▼ -4.79 %
18/06 492.1 KRW ▲ 4.94 %
19/06 502.94 KRW ▲ 2.2 %
20/06 500.02 KRW ▼ -0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Namecoin/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 615.92 KRW ▲ 6.3 %
03/06 — 09/06 580.21 KRW ▼ -5.8 %
10/06 — 16/06 558.59 KRW ▼ -3.73 %
17/06 — 23/06 546.08 KRW ▼ -2.24 %
24/06 — 30/06 548.08 KRW ▲ 0.37 %
01/07 — 07/07 517.3 KRW ▼ -5.61 %
08/07 — 14/07 498.64 KRW ▼ -3.61 %
15/07 — 21/07 510.91 KRW ▲ 2.46 %
22/07 — 28/07 476.25 KRW ▼ -6.78 %
29/07 — 04/08 435.4 KRW ▼ -8.58 %
05/08 — 11/08 407.51 KRW ▼ -6.41 %
12/08 — 18/08 441.28 KRW ▲ 8.29 %

Namecoin/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 577.59 KRW ▼ -0.32 %
07/2024 511.49 KRW ▼ -11.44 %
08/2024 474.81 KRW ▼ -7.17 %
09/2024 466.64 KRW ▼ -1.72 %
10/2024 398.97 KRW ▼ -14.5 %
11/2024 420.68 KRW ▲ 5.44 %
12/2024 275.84 KRW ▼ -34.43 %
01/2025 212.08 KRW ▼ -23.12 %
02/2025 193.38 KRW ▼ -8.81 %
03/2025 182.33 KRW ▼ -5.72 %
04/2025 147.86 KRW ▼ -18.9 %
05/2025 149.34 KRW ▲ 1 %

Namecoin/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 488.27 KRW
Tối đa 629.47 KRW
Bình quân gia quyền 553.17 KRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 488.27 KRW
Tối đa 793.95 KRW
Bình quân gia quyền 624.6 KRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 436.47 KRW
Tối đa 2,271 KRW
Bình quân gia quyền 1,366 KRW

Chia sẻ một liên kết đến NMC/KRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu