Tỷ giá hối đoái NULS chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/DNT
Lịch sử thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá
NULS/DNT tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 10.9613 DNT
▼ -1.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 16.31% (9.424513 DNT — 10.9613 DNT)
Thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 22.78% (8.927838 DNT — 10.9613 DNT)
Thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 40.69% (7.791032 DNT — 10.9613 DNT)
Thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -75.76% (45.2134 DNT — 10.9613 DNT)
NULS/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.1272 DNT | ▲ 1.51 % |
23/05 | 11.1671 DNT | ▲ 0.36 % |
24/05 | 11.9375 DNT | ▲ 6.9 % |
25/05 | 12.8447 DNT | ▲ 7.6 % |
26/05 | 12.5553 DNT | ▼ -2.25 % |
27/05 | 12.2914 DNT | ▼ -2.1 % |
28/05 | 11.9824 DNT | ▼ -2.51 % |
29/05 | 11.8058 DNT | ▼ -1.47 % |
30/05 | 11.8132 DNT | ▲ 0.06 % |
31/05 | 11.7559 DNT | ▼ -0.48 % |
01/06 | 11.4064 DNT | ▼ -2.97 % |
02/06 | 10.9014 DNT | ▼ -4.43 % |
03/06 | 11.326 DNT | ▲ 3.89 % |
04/06 | 11.8038 DNT | ▲ 4.22 % |
05/06 | 11.9073 DNT | ▲ 0.88 % |
06/06 | 12.3658 DNT | ▲ 3.85 % |
07/06 | 12.7133 DNT | ▲ 2.81 % |
08/06 | 12.4376 DNT | ▼ -2.17 % |
09/06 | 12.551 DNT | ▲ 0.91 % |
10/06 | 12.595 DNT | ▲ 0.35 % |
11/06 | 12.1878 DNT | ▼ -3.23 % |
12/06 | 11.8515 DNT | ▼ -2.76 % |
13/06 | 11.6124 DNT | ▼ -2.02 % |
14/06 | 11.7201 DNT | ▲ 0.93 % |
15/06 | 11.8398 DNT | ▲ 1.02 % |
16/06 | 11.9761 DNT | ▲ 1.15 % |
17/06 | 12.339 DNT | ▲ 3.03 % |
18/06 | 12.5344 DNT | ▲ 1.58 % |
19/06 | 12.6153 DNT | ▲ 0.65 % |
20/06 | 12.558 DNT | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.613566 DNT | ▼ -48.79 % |
03/06 — 09/06 | 8.346069 DNT | ▲ 48.68 % |
10/06 — 16/06 | 19.4621 DNT | ▲ 133.19 % |
17/06 — 23/06 | 18.7837 DNT | ▼ -3.49 % |
24/06 — 30/06 | 21.1402 DNT | ▲ 12.55 % |
01/07 — 07/07 | 20.2612 DNT | ▼ -4.16 % |
08/07 — 14/07 | 18.3525 DNT | ▼ -9.42 % |
15/07 — 21/07 | 19.5527 DNT | ▲ 6.54 % |
22/07 — 28/07 | 20.3998 DNT | ▲ 4.33 % |
29/07 — 04/08 | 20.2072 DNT | ▼ -0.94 % |
05/08 — 11/08 | 21.3818 DNT | ▲ 5.81 % |
12/08 — 18/08 | 21.2969 DNT | ▼ -0.4 % |
NULS/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.0971 DNT | ▲ 1.24 % |
07/2024 | 10.0386 DNT | ▼ -9.54 % |
08/2024 | 10.7334 DNT | ▲ 6.92 % |
09/2024 | 11.6913 DNT | ▲ 8.92 % |
10/2024 | 12.1547 DNT | ▲ 3.96 % |
11/2024 | 12.783 DNT | ▲ 5.17 % |
12/2024 | 13.1151 DNT | ▲ 2.6 % |
01/2025 | 11.8337 DNT | ▼ -9.77 % |
02/2025 | 10.0666 DNT | ▼ -14.93 % |
03/2025 | 13.9423 DNT | ▲ 38.5 % |
04/2025 | 14.2314 DNT | ▲ 2.07 % |
05/2025 | 15.1346 DNT | ▲ 6.35 % |
NULS/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.258959 DNT |
Tối đa | 11.5164 DNT |
Bình quân gia quyền | 10.3562 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.383468 DNT |
Tối đa | 12.5879 DNT |
Bình quân gia quyền | 9.155083 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.383468 DNT |
Tối đa | 12.5879 DNT |
Bình quân gia quyền | 8.277923 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: