Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/GNT
Lịch sử thay đổi trong NULS/GNT tỷ giá
NULS/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 NULS = 1.86624 GNT
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -22.12% (2.396256 GNT — 1.86624 GNT)
Thay đổi trong NULS/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -30.55% (2.687337 GNT — 1.86624 GNT)
Thay đổi trong NULS/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -61.23% (4.813864 GNT — 1.86624 GNT)
Thay đổi trong NULS/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -61.23% (4.813864 GNT — 1.86624 GNT)
NULS/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.791221 GNT | ▼ -4.02 % |
23/05 | 1.650644 GNT | ▼ -7.85 % |
24/05 | 1.714977 GNT | ▲ 3.9 % |
25/05 | 1.759947 GNT | ▲ 2.62 % |
26/05 | 1.839064 GNT | ▲ 4.5 % |
27/05 | 1.880692 GNT | ▲ 2.26 % |
28/05 | 1.902661 GNT | ▲ 1.17 % |
29/05 | 1.94042 GNT | ▲ 1.98 % |
30/05 | 1.828306 GNT | ▼ -5.78 % |
31/05 | 1.826006 GNT | ▼ -0.13 % |
01/06 | 1.925975 GNT | ▲ 5.47 % |
02/06 | 1.933086 GNT | ▲ 0.37 % |
03/06 | 1.81644 GNT | ▼ -6.03 % |
04/06 | 1.797048 GNT | ▼ -1.07 % |
05/06 | 1.788888 GNT | ▼ -0.45 % |
06/06 | 1.810833 GNT | ▲ 1.23 % |
07/06 | 1.795289 GNT | ▼ -0.86 % |
08/06 | 1.737038 GNT | ▼ -3.24 % |
09/06 | 1.548516 GNT | ▼ -10.85 % |
10/06 | 1.48642 GNT | ▼ -4.01 % |
11/06 | 1.457863 GNT | ▼ -1.92 % |
12/06 | 1.468276 GNT | ▲ 0.71 % |
13/06 | 1.531653 GNT | ▲ 4.32 % |
14/06 | 1.531139 GNT | ▼ -0.03 % |
15/06 | 1.571966 GNT | ▲ 2.67 % |
16/06 | 1.535571 GNT | ▼ -2.32 % |
17/06 | 1.611024 GNT | ▲ 4.91 % |
18/06 | 1.636516 GNT | ▲ 1.58 % |
19/06 | 1.623553 GNT | ▼ -0.79 % |
20/06 | 1.554522 GNT | ▼ -4.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.866341 GNT | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 1.852275 GNT | ▼ -0.75 % |
10/06 — 16/06 | 1.993824 GNT | ▲ 7.64 % |
17/06 — 23/06 | 1.704909 GNT | ▼ -14.49 % |
24/06 — 30/06 | 1.778773 GNT | ▲ 4.33 % |
01/07 — 07/07 | 1.776064 GNT | ▼ -0.15 % |
08/07 — 14/07 | 1.667808 GNT | ▼ -6.1 % |
15/07 — 21/07 | 1.499255 GNT | ▼ -10.11 % |
22/07 — 28/07 | 1.788809 GNT | ▲ 19.31 % |
29/07 — 04/08 | 1.931672 GNT | ▲ 7.99 % |
05/08 — 11/08 | 1.525269 GNT | ▼ -21.04 % |
12/08 — 18/08 | 1.51611 GNT | ▼ -0.6 % |
NULS/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.003826 GNT | ▲ 7.37 % |
07/2024 | 2.410725 GNT | ▲ 20.31 % |
08/2024 | 4.436251 GNT | ▲ 84.02 % |
09/2024 | 3.194318 GNT | ▼ -28 % |
10/2024 | 1.452817 GNT | ▼ -54.52 % |
11/2024 | 1.467196 GNT | ▲ 0.99 % |
12/2024 | 1.380002 GNT | ▼ -5.94 % |
01/2025 | 1.189067 GNT | ▼ -13.84 % |
02/2025 | 0.98120019 GNT | ▼ -17.48 % |
03/2025 | 0.98701909 GNT | ▲ 0.59 % |
NULS/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.776643 GNT |
Tối đa | 2.559292 GNT |
Bình quân gia quyền | 2.130935 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.776643 GNT |
Tối đa | 2.939645 GNT |
Bình quân gia quyền | 2.318392 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.776643 GNT |
Tối đa | 13.1455 GNT |
Bình quân gia quyền | 4.650339 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: