Tỷ giá hối đoái NULS chống lại VeThor Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/VTHO
Lịch sử thay đổi trong NULS/VTHO tỷ giá
NULS/VTHO tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 204.35 VTHO
▲ 0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/VeThor Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong VeThor Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/VTHO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/VTHO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/VeThor Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/VTHO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 17.16% (174.42 VTHO — 204.35 VTHO)
Thay đổi trong NULS/VTHO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 276.47% (54.2824 VTHO — 204.35 VTHO)
Thay đổi trong NULS/VTHO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 16.03% (176.13 VTHO — 204.35 VTHO)
Thay đổi trong NULS/VTHO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -66.51% (610.24 VTHO — 204.35 VTHO)
NULS/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 203.02 VTHO | ▼ -0.66 % |
23/05 | 202.09 VTHO | ▼ -0.45 % |
24/05 | 209.31 VTHO | ▲ 3.57 % |
25/05 | 228.55 VTHO | ▲ 9.19 % |
26/05 | 224.76 VTHO | ▼ -1.66 % |
27/05 | 223.72 VTHO | ▼ -0.46 % |
28/05 | 211.67 VTHO | ▼ -5.38 % |
29/05 | 209.2 VTHO | ▼ -1.17 % |
30/05 | 206.48 VTHO | ▼ -1.3 % |
31/05 | 203.45 VTHO | ▼ -1.47 % |
01/06 | 199.52 VTHO | ▼ -1.93 % |
02/06 | 199.26 VTHO | ▼ -0.13 % |
03/06 | 210.04 VTHO | ▲ 5.41 % |
04/06 | 217.36 VTHO | ▲ 3.48 % |
05/06 | 212.02 VTHO | ▼ -2.45 % |
06/06 | 222.11 VTHO | ▲ 4.76 % |
07/06 | 241.51 VTHO | ▲ 8.74 % |
08/06 | 235.35 VTHO | ▼ -2.55 % |
09/06 | 231.56 VTHO | ▼ -1.61 % |
10/06 | 230.46 VTHO | ▼ -0.47 % |
11/06 | 226.64 VTHO | ▼ -1.66 % |
12/06 | 222.49 VTHO | ▼ -1.83 % |
13/06 | 216.14 VTHO | ▼ -2.85 % |
14/06 | 214.39 VTHO | ▼ -0.81 % |
15/06 | 222.07 VTHO | ▲ 3.59 % |
16/06 | 228.3 VTHO | ▲ 2.8 % |
17/06 | 232.65 VTHO | ▲ 1.9 % |
18/06 | 236.49 VTHO | ▲ 1.65 % |
19/06 | 234.86 VTHO | ▼ -0.69 % |
20/06 | 230.28 VTHO | ▼ -1.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/VeThor Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 205.78 VTHO | ▲ 0.7 % |
03/06 — 09/06 | 327.01 VTHO | ▲ 58.91 % |
10/06 — 16/06 | 561.1 VTHO | ▲ 71.59 % |
17/06 — 23/06 | 556.3 VTHO | ▼ -0.85 % |
24/06 — 30/06 | 569.55 VTHO | ▲ 2.38 % |
01/07 — 07/07 | 509.6 VTHO | ▼ -10.53 % |
08/07 — 14/07 | 491.47 VTHO | ▼ -3.56 % |
15/07 — 21/07 | 514.79 VTHO | ▲ 4.75 % |
22/07 — 28/07 | 538.89 VTHO | ▲ 4.68 % |
29/07 — 04/08 | 561.77 VTHO | ▲ 4.25 % |
05/08 — 11/08 | 588.37 VTHO | ▲ 4.73 % |
12/08 — 18/08 | 578.36 VTHO | ▼ -1.7 % |
NULS/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 203.33 VTHO | ▼ -0.5 % |
07/2024 | 224.82 VTHO | ▲ 10.57 % |
08/2024 | 247.93 VTHO | ▲ 10.28 % |
09/2024 | 200.16 VTHO | ▼ -19.27 % |
10/2024 | 198.53 VTHO | ▼ -0.81 % |
11/2024 | 212.88 VTHO | ▲ 7.23 % |
12/2024 | 150 VTHO | ▼ -29.54 % |
01/2025 | 125.53 VTHO | ▼ -16.31 % |
02/2025 | 66.7205 VTHO | ▼ -46.85 % |
03/2025 | 219.57 VTHO | ▲ 229.09 % |
04/2025 | 196.01 VTHO | ▼ -10.73 % |
05/2025 | 215.2 VTHO | ▲ 9.79 % |
NULS/VeThor Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 173.68 VTHO |
Tối đa | 221.14 VTHO |
Bình quân gia quyền | 192.41 VTHO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.1059 VTHO |
Tối đa | 242.95 VTHO |
Bình quân gia quyền | 154.88 VTHO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49.8392 VTHO |
Tối đa | 242.95 VTHO |
Bình quân gia quyền | 152.89 VTHO |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/VTHO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: