Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/XRP
Lịch sử thay đổi trong NULS/XRP tỷ giá
NULS/XRP tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 121.61 XRP
▼ -13.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9399.15% (1.280168 XRP — 121.61 XRP)
Thay đổi trong NULS/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 25016.17% (0.4841703 XRP — 121.61 XRP)
Thay đổi trong NULS/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 26138.8% (0.46345498 XRP — 121.61 XRP)
Thay đổi trong NULS/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 13005.85% (0.92786856 XRP — 121.61 XRP)
NULS/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 120.17 XRP | ▼ -1.18 % |
23/05 | 128.56 XRP | ▲ 6.98 % |
24/05 | 150.91 XRP | ▲ 17.38 % |
25/05 | 147.02 XRP | ▼ -2.58 % |
26/05 | 138.87 XRP | ▼ -5.54 % |
27/05 | 132.96 XRP | ▼ -4.25 % |
28/05 | 130.7 XRP | ▼ -1.7 % |
29/05 | 122.79 XRP | ▼ -6.06 % |
30/05 | 118.53 XRP | ▼ -3.47 % |
31/05 | 113.53 XRP | ▼ -4.22 % |
01/06 | 112.91 XRP | ▼ -0.54 % |
02/06 | 119.9 XRP | ▲ 6.19 % |
03/06 | 119.17 XRP | ▼ -0.6 % |
04/06 | 125.72 XRP | ▲ 5.49 % |
05/06 | 118.01 XRP | ▼ -6.13 % |
06/06 | 125.82 XRP | ▲ 6.62 % |
07/06 | 134.09 XRP | ▲ 6.57 % |
08/06 | 137.1 XRP | ▲ 2.25 % |
09/06 | 128.17 XRP | ▼ -6.52 % |
10/06 | 132.34 XRP | ▲ 3.25 % |
11/06 | 126.92 XRP | ▼ -4.09 % |
12/06 | 126.03 XRP | ▼ -0.7 % |
13/06 | 123.22 XRP | ▼ -2.23 % |
14/06 | 124.45 XRP | ▲ 1 % |
15/06 | 127.95 XRP | ▲ 2.81 % |
16/06 | 111.93 XRP | ▼ -12.52 % |
17/06 | 121.71 XRP | ▲ 8.73 % |
18/06 | 126.03 XRP | ▲ 3.56 % |
19/06 | 125.32 XRP | ▼ -0.56 % |
20/06 | -17.25655039 XRP | ▼ -113.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 107.57 XRP | ▼ -11.54 % |
03/06 — 09/06 | 189.53 XRP | ▲ 76.2 % |
10/06 — 16/06 | 304.32 XRP | ▲ 60.56 % |
17/06 — 23/06 | 347.59 XRP | ▲ 14.22 % |
24/06 — 30/06 | 377.57 XRP | ▲ 8.62 % |
01/07 — 07/07 | 351.39 XRP | ▼ -6.93 % |
08/07 — 14/07 | 346.13 XRP | ▼ -1.5 % |
15/07 — 21/07 | 349.37 XRP | ▲ 0.94 % |
22/07 — 28/07 | 336.15 XRP | ▼ -3.78 % |
29/07 — 04/08 | 367.77 XRP | ▲ 9.41 % |
05/08 — 11/08 | 350.65 XRP | ▼ -4.66 % |
12/08 — 18/08 | 1.968594 XRP | ▼ -99.44 % |
NULS/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 123 XRP | ▲ 1.15 % |
07/2024 | 82.1093 XRP | ▼ -33.25 % |
08/2024 | 154.13 XRP | ▲ 87.72 % |
09/2024 | 135.61 XRP | ▼ -12.02 % |
10/2024 | 404.64 XRP | ▲ 198.39 % |
11/2024 | 1,056 XRP | ▲ 160.89 % |
12/2024 | 13,029 XRP | ▲ 1134.22 % |
01/2025 | 14,977 XRP | ▲ 14.95 % |
02/2025 | -4,409.76282021 XRP | ▼ -129.44 % |
03/2025 | -657,551.796738 XRP | ▲ 14811.27 % |
04/2025 | -615,319.41892361 XRP | ▼ -6.42 % |
05/2025 | -188,143.70648214 XRP | ▼ -69.42 % |
NULS/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 132.21 XRP |
Tối đa | 1.440951 XRP |
Bình quân gia quyền | 74.8967 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.47983253 XRP |
Tối đa | 1.606953 XRP |
Bình quân gia quyền | 55.5522 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25986015 XRP |
Tối đa | 1.606953 XRP |
Bình quân gia quyền | 20.268 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: