Tỷ giá hối đoái OmiseGO chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMG/MTL
Lịch sử thay đổi trong OMG/MTL tỷ giá
OMG/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 OMG = 0.36278407 MTL
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OmiseGO/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OmiseGO chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMG/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMG/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OmiseGO/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMG/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.78% (0.39770827 MTL — 0.36278407 MTL)
Thay đổi trong OMG/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.85% (0.4211206 MTL — 0.36278407 MTL)
Thay đổi trong OMG/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -53.65% (0.7826402 MTL — 0.36278407 MTL)
Thay đổi trong OMG/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.89% (2.401021 MTL — 0.36278407 MTL)
OmiseGO/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
OmiseGO/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.36366053 MTL | ▲ 0.24 % |
23/05 | 0.37399647 MTL | ▲ 2.84 % |
24/05 | 0.35862302 MTL | ▼ -4.11 % |
25/05 | 0.3558151 MTL | ▼ -0.78 % |
26/05 | 0.33301974 MTL | ▼ -6.41 % |
27/05 | 0.3348649 MTL | ▲ 0.55 % |
28/05 | 0.34152527 MTL | ▲ 1.99 % |
29/05 | 0.34069194 MTL | ▼ -0.24 % |
30/05 | 0.33795358 MTL | ▼ -0.8 % |
31/05 | 0.33470691 MTL | ▼ -0.96 % |
01/06 | 0.34311006 MTL | ▲ 2.51 % |
02/06 | 0.3516757 MTL | ▲ 2.5 % |
03/06 | 0.34672177 MTL | ▼ -1.41 % |
04/06 | 0.34384521 MTL | ▼ -0.83 % |
05/06 | 0.35190464 MTL | ▲ 2.34 % |
06/06 | 0.34593674 MTL | ▼ -1.7 % |
07/06 | 0.33042757 MTL | ▼ -4.48 % |
08/06 | 0.32506875 MTL | ▼ -1.62 % |
09/06 | 0.31256386 MTL | ▼ -3.85 % |
10/06 | 0.31126466 MTL | ▼ -0.42 % |
11/06 | 0.31003845 MTL | ▼ -0.39 % |
12/06 | 0.31290118 MTL | ▲ 0.92 % |
13/06 | 0.30990279 MTL | ▼ -0.96 % |
14/06 | 0.30488792 MTL | ▼ -1.62 % |
15/06 | 0.30823741 MTL | ▲ 1.1 % |
16/06 | 0.30377591 MTL | ▼ -1.45 % |
17/06 | 0.30301538 MTL | ▼ -0.25 % |
18/06 | 0.31184966 MTL | ▲ 2.92 % |
19/06 | 0.31912703 MTL | ▲ 2.33 % |
20/06 | 0.32683028 MTL | ▲ 2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OmiseGO/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OmiseGO/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.38030641 MTL | ▲ 4.83 % |
03/06 — 09/06 | 0.39522309 MTL | ▲ 3.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.35764347 MTL | ▼ -9.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.35885508 MTL | ▲ 0.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.34561284 MTL | ▼ -3.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.29432474 MTL | ▼ -14.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.29258787 MTL | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.27520231 MTL | ▼ -5.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.28221627 MTL | ▲ 2.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.24356713 MTL | ▼ -13.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.24728207 MTL | ▲ 1.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.25249919 MTL | ▲ 2.11 % |
OmiseGO/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.3793652 MTL | ▲ 4.57 % |
07/2024 | 0.30810396 MTL | ▼ -18.78 % |
08/2024 | 0.31321792 MTL | ▲ 1.66 % |
09/2024 | 0.29257753 MTL | ▼ -6.59 % |
10/2024 | 0.27261468 MTL | ▼ -6.82 % |
11/2024 | 0.30239271 MTL | ▲ 10.92 % |
12/2024 | 0.40316496 MTL | ▲ 33.32 % |
01/2025 | 0.34748624 MTL | ▼ -13.81 % |
02/2025 | 0.4030849 MTL | ▲ 16 % |
03/2025 | 0.40115937 MTL | ▼ -0.48 % |
04/2025 | 0.30559291 MTL | ▼ -23.82 % |
05/2025 | 0.29860248 MTL | ▼ -2.29 % |
OmiseGO/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.34155011 MTL |
Tối đa | 0.40883209 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.37321277 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.34155011 MTL |
Tối đa | 0.69694622 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.44379531 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28519127 MTL |
Tối đa | 0.78589737 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.44229277 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến OMG/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: