Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại rial Yemen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/YER

Lịch sử thay đổi trong OMR/YER tỷ giá

OMR/YER tỷ giá

05 21, 2024
1 OMR = 705.08 YER
▼ -0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong rial Yemen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong OMR/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 1.66% (693.56 YER — 705.08 YER)

Thay đổi trong OMR/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (700.65 YER — 705.08 YER)

Thay đổi trong OMR/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 0.35% (702.59 YER — 705.08 YER)

Thay đổi trong OMR/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -0.89% (711.39 YER — 705.08 YER)

rial Oman/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái

rial Oman/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 704.18 YER ▼ -0.13 %
23/05 706.14 YER ▲ 0.28 %
24/05 707.77 YER ▲ 0.23 %
25/05 709.26 YER ▲ 0.21 %
26/05 708.83 YER ▼ -0.06 %
27/05 708.66 YER ▼ -0.02 %
28/05 708.41 YER ▼ -0.04 %
29/05 709.08 YER ▲ 0.1 %
30/05 707.27 YER ▼ -0.26 %
31/05 706.58 YER ▼ -0.1 %
01/06 708.37 YER ▲ 0.25 %
02/06 712.05 YER ▲ 0.52 %
03/06 713.62 YER ▲ 0.22 %
04/06 713.17 YER ▼ -0.06 %
05/06 712.77 YER ▼ -0.06 %
06/06 712.37 YER ▼ -0.05 %
07/06 711.87 YER ▼ -0.07 %
08/06 712.89 YER ▲ 0.14 %
09/06 713.73 YER ▲ 0.12 %
10/06 714.58 YER ▲ 0.12 %
11/06 714.02 YER ▼ -0.08 %
12/06 713.56 YER ▼ -0.06 %
13/06 714.02 YER ▲ 0.06 %
14/06 715.95 YER ▲ 0.27 %
15/06 716.66 YER ▲ 0.1 %
16/06 717.71 YER ▲ 0.15 %
17/06 720.23 YER ▲ 0.35 %
18/06 719.17 YER ▼ -0.15 %
19/06 717.59 YER ▼ -0.22 %
20/06 716.72 YER ▼ -0.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Oman/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 704.48 YER ▼ -0.08 %
03/06 — 09/06 701.17 YER ▼ -0.47 %
10/06 — 16/06 697.11 YER ▼ -0.58 %
17/06 — 23/06 692.58 YER ▼ -0.65 %
24/06 — 30/06 698.72 YER ▲ 0.89 %
01/07 — 07/07 684.23 YER ▼ -2.07 %
08/07 — 14/07 684.96 YER ▲ 0.11 %
15/07 — 21/07 689.99 YER ▲ 0.73 %
22/07 — 28/07 693.93 YER ▲ 0.57 %
29/07 — 04/08 695.62 YER ▲ 0.24 %
05/08 — 11/08 699.6 YER ▲ 0.57 %
12/08 — 18/08 698.86 YER ▼ -0.1 %

rial Oman/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 706.26 YER ▲ 0.17 %
07/2024 711.43 YER ▲ 0.73 %
08/2024 696.79 YER ▼ -2.06 %
09/2024 681.03 YER ▼ -2.26 %
10/2024 680.5 YER ▼ -0.08 %
11/2024 704.89 YER ▲ 3.58 %
12/2024 715.69 YER ▲ 1.53 %
01/2025 704.75 YER ▼ -1.53 %
02/2025 704.22 YER ▼ -0.08 %
03/2025 698.5 YER ▼ -0.81 %
04/2025 694.28 YER ▼ -0.61 %
05/2025 701.87 YER ▲ 1.09 %

rial Oman/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 693.56 YER
Tối đa 708.74 YER
Bình quân gia quyền 700.38 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 691.26 YER
Tối đa 711.79 YER
Bình quân gia quyền 702.54 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 681.51 YER
Tối đa 732.59 YER
Bình quân gia quyền 703.98 YER

Chia sẻ một liên kết đến OMR/YER tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu