Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ETN
Lịch sử thay đổi trong PGK/ETN tỷ giá
PGK/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 PGK = 75.9536 ETN
▼ -10.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 36.96% (55.4551 ETN — 75.9536 ETN)
Thay đổi trong PGK/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -19.57% (94.4294 ETN — 75.9536 ETN)
Thay đổi trong PGK/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -38.17% (122.84 ETN — 75.9536 ETN)
Thay đổi trong PGK/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -46.48% (141.91 ETN — 75.9536 ETN)
kina Papua New Guinea/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 78.3006 ETN | ▲ 3.09 % |
23/05 | 86.0664 ETN | ▲ 9.92 % |
24/05 | 86.3119 ETN | ▲ 0.29 % |
25/05 | 86.1106 ETN | ▼ -0.23 % |
26/05 | 90.8285 ETN | ▲ 5.48 % |
27/05 | 91.8481 ETN | ▲ 1.12 % |
28/05 | 95.474 ETN | ▲ 3.95 % |
29/05 | 100.91 ETN | ▲ 5.7 % |
30/05 | 108.69 ETN | ▲ 7.71 % |
31/05 | 108.4 ETN | ▼ -0.27 % |
01/06 | 108.43 ETN | ▲ 0.03 % |
02/06 | 85.6435 ETN | ▼ -21.02 % |
03/06 | 89.3806 ETN | ▲ 4.36 % |
04/06 | 90.2018 ETN | ▲ 0.92 % |
05/06 | 91.1095 ETN | ▲ 1.01 % |
06/06 | 91.4291 ETN | ▲ 0.35 % |
07/06 | 99.9235 ETN | ▲ 9.29 % |
08/06 | 103.91 ETN | ▲ 3.99 % |
09/06 | 93.201 ETN | ▼ -10.31 % |
10/06 | 96.213 ETN | ▲ 3.23 % |
11/06 | 102.67 ETN | ▲ 6.72 % |
12/06 | 98.7562 ETN | ▼ -3.82 % |
13/06 | 100.22 ETN | ▲ 1.48 % |
14/06 | 99.3974 ETN | ▼ -0.82 % |
15/06 | 99.8914 ETN | ▲ 0.5 % |
16/06 | 105.84 ETN | ▲ 5.96 % |
17/06 | 106.94 ETN | ▲ 1.03 % |
18/06 | 103.83 ETN | ▼ -2.91 % |
19/06 | 104.96 ETN | ▲ 1.09 % |
20/06 | 102.89 ETN | ▼ -1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 74.289 ETN | ▼ -2.19 % |
03/06 — 09/06 | 90.2292 ETN | ▲ 21.46 % |
10/06 — 16/06 | 62.7222 ETN | ▼ -30.49 % |
17/06 — 23/06 | 65.4371 ETN | ▲ 4.33 % |
24/06 — 30/06 | 58.9947 ETN | ▼ -9.85 % |
01/07 — 07/07 | 79.0486 ETN | ▲ 33.99 % |
08/07 — 14/07 | 91.6122 ETN | ▲ 15.89 % |
15/07 — 21/07 | 117.42 ETN | ▲ 28.18 % |
22/07 — 28/07 | 117.29 ETN | ▼ -0.12 % |
29/07 — 04/08 | 132.52 ETN | ▲ 12.99 % |
05/08 — 11/08 | 143.12 ETN | ▲ 7.99 % |
12/08 — 18/08 | 140.65 ETN | ▼ -1.72 % |
kina Papua New Guinea/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.329 ETN | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 70.9919 ETN | ▼ -6.99 % |
08/2024 | 80.7603 ETN | ▲ 13.76 % |
09/2024 | 66.8125 ETN | ▼ -17.27 % |
10/2024 | 83.542 ETN | ▲ 25.04 % |
11/2024 | 78.9115 ETN | ▼ -5.54 % |
12/2024 | 44.7323 ETN | ▼ -43.31 % |
01/2025 | 56.0458 ETN | ▲ 25.29 % |
02/2025 | 33.186 ETN | ▼ -40.79 % |
03/2025 | 17.8409 ETN | ▼ -46.24 % |
04/2025 | 33.6614 ETN | ▲ 88.68 % |
05/2025 | 35.3279 ETN | ▲ 4.95 % |
kina Papua New Guinea/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.9903 ETN |
Tối đa | 82.978 ETN |
Bình quân gia quyền | 73.1306 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.5562 ETN |
Tối đa | 92.9492 ETN |
Bình quân gia quyền | 59.1388 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.5562 ETN |
Tối đa | 166.47 ETN |
Bình quân gia quyền | 112.28 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: