Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại FunFair
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/FUN
Lịch sử thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá
PGK/FUN tỷ giá
05 20, 2024
1 PGK = 50.8253 FUN
▼ -1.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/FunFair, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong FunFair.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/FUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/FUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/FunFair, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 13.06% (44.9536 FUN — 50.8253 FUN)
Thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 11.47% (45.5966 FUN — 50.8253 FUN)
Thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -3.23% (52.5206 FUN — 50.8253 FUN)
Thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -70.31% (171.2 FUN — 50.8253 FUN)
kina Papua New Guinea/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/FunFair dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 51.3318 FUN | ▲ 1 % |
23/05 | 51.2657 FUN | ▼ -0.13 % |
24/05 | 50.8249 FUN | ▼ -0.86 % |
25/05 | 50.9938 FUN | ▲ 0.33 % |
26/05 | 52.5653 FUN | ▲ 3.08 % |
27/05 | 53.3682 FUN | ▲ 1.53 % |
28/05 | 55.1925 FUN | ▲ 3.42 % |
29/05 | 54.718 FUN | ▼ -0.86 % |
30/05 | 55.5339 FUN | ▲ 1.49 % |
31/05 | 57.4172 FUN | ▲ 3.39 % |
01/06 | 57.8708 FUN | ▲ 0.79 % |
02/06 | 56.8728 FUN | ▼ -1.72 % |
03/06 | 55.2071 FUN | ▼ -2.93 % |
04/06 | 54.1034 FUN | ▼ -2 % |
05/06 | 53.9142 FUN | ▼ -0.35 % |
06/06 | 53.9767 FUN | ▲ 0.12 % |
07/06 | 55.0909 FUN | ▲ 2.06 % |
08/06 | 56.2914 FUN | ▲ 2.18 % |
09/06 | 57.4502 FUN | ▲ 2.06 % |
10/06 | 57.7236 FUN | ▲ 0.48 % |
11/06 | 58.4174 FUN | ▲ 1.2 % |
12/06 | 58.3626 FUN | ▼ -0.09 % |
13/06 | 58.1466 FUN | ▼ -0.37 % |
14/06 | 59.1532 FUN | ▲ 1.73 % |
15/06 | 58.3201 FUN | ▼ -1.41 % |
16/06 | 56.997 FUN | ▼ -2.27 % |
17/06 | 55.7192 FUN | ▼ -2.24 % |
18/06 | 55.348 FUN | ▼ -0.67 % |
19/06 | 57.3034 FUN | ▲ 3.53 % |
20/06 | 58.6135 FUN | ▲ 2.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/FunFair cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/FunFair dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51.9633 FUN | ▲ 2.24 % |
03/06 — 09/06 | 46.9345 FUN | ▼ -9.68 % |
10/06 — 16/06 | 52.9537 FUN | ▲ 12.82 % |
17/06 — 23/06 | 49.7991 FUN | ▼ -5.96 % |
24/06 — 30/06 | 48.0749 FUN | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 45.9711 FUN | ▼ -4.38 % |
08/07 — 14/07 | 56.6919 FUN | ▲ 23.32 % |
15/07 — 21/07 | 53.1457 FUN | ▼ -6.26 % |
22/07 — 28/07 | 57.7456 FUN | ▲ 8.66 % |
29/07 — 04/08 | 54.7635 FUN | ▼ -5.16 % |
05/08 — 11/08 | 58.7855 FUN | ▲ 7.34 % |
12/08 — 18/08 | 60.2312 FUN | ▲ 2.46 % |
kina Papua New Guinea/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.8903 FUN | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 44.3162 FUN | ▼ -12.92 % |
08/2024 | 46.8622 FUN | ▲ 5.74 % |
09/2024 | 47.2075 FUN | ▲ 0.74 % |
10/2024 | 43.7665 FUN | ▼ -7.29 % |
11/2024 | 43.6493 FUN | ▼ -0.27 % |
12/2024 | 30.0211 FUN | ▼ -31.22 % |
01/2025 | 35.4591 FUN | ▲ 18.11 % |
02/2025 | 32.65 FUN | ▼ -7.92 % |
03/2025 | 27.924 FUN | ▼ -14.47 % |
04/2025 | 36.6901 FUN | ▲ 31.39 % |
05/2025 | 37.0549 FUN | ▲ 0.99 % |
kina Papua New Guinea/FunFair thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.8224 FUN |
Tối đa | 50.819 FUN |
Bình quân gia quyền | 48.6834 FUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.7279 FUN |
Tối đa | 50.819 FUN |
Bình quân gia quyền | 44.692 FUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.4113 FUN |
Tối đa | 77.0367 FUN |
Bình quân gia quyền | 53.7746 FUN |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/FUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: