Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong PGK/MIOTA tỷ giá
PGK/MIOTA tỷ giá
10 05, 2023
1 PGK = 1.787094 MIOTA
▲ 2.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 10.02% (1.624365 MIOTA — 1.787094 MIOTA)
Thay đổi trong PGK/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 17.22% (1.52455 MIOTA — 1.787094 MIOTA)
Thay đổi trong PGK/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 73.46% (1.030254 MIOTA — 1.787094 MIOTA)
Thay đổi trong PGK/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 5.47% (1.694334 MIOTA — 1.787094 MIOTA)
kina Papua New Guinea/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.78779 MIOTA | ▲ 0.04 % |
23/05 | 1.722082 MIOTA | ▼ -3.68 % |
24/05 | 1.707062 MIOTA | ▼ -0.87 % |
25/05 | 1.738165 MIOTA | ▲ 1.82 % |
26/05 | 1.746724 MIOTA | ▲ 0.49 % |
27/05 | 1.800707 MIOTA | ▲ 3.09 % |
28/05 | 1.862329 MIOTA | ▲ 3.42 % |
29/05 | 1.847482 MIOTA | ▼ -0.8 % |
30/05 | 1.811135 MIOTA | ▼ -1.97 % |
31/05 | 1.868735 MIOTA | ▲ 3.18 % |
01/06 | 1.91604 MIOTA | ▲ 2.53 % |
02/06 | 2.024301 MIOTA | ▲ 5.65 % |
03/06 | 2.060944 MIOTA | ▲ 1.81 % |
04/06 | 2.049624 MIOTA | ▼ -0.55 % |
05/06 | 2.042729 MIOTA | ▼ -0.34 % |
06/06 | 2.037641 MIOTA | ▼ -0.25 % |
07/06 | 2.041425 MIOTA | ▲ 0.19 % |
08/06 | 2.028631 MIOTA | ▼ -0.63 % |
09/06 | 2.013522 MIOTA | ▼ -0.74 % |
10/06 | 2.032639 MIOTA | ▲ 0.95 % |
11/06 | 2.04334 MIOTA | ▲ 0.53 % |
12/06 | 2.05058 MIOTA | ▲ 0.35 % |
13/06 | 2.024287 MIOTA | ▼ -1.28 % |
14/06 | 2.016626 MIOTA | ▼ -0.38 % |
15/06 | 2.016806 MIOTA | ▲ 0.01 % |
16/06 | 1.996502 MIOTA | ▼ -1.01 % |
17/06 | 1.986653 MIOTA | ▼ -0.49 % |
18/06 | 2.019496 MIOTA | ▲ 1.65 % |
19/06 | 2.007628 MIOTA | ▼ -0.59 % |
20/06 | 1.99445 MIOTA | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.854829 MIOTA | ▲ 3.79 % |
03/06 — 09/06 | 1.954453 MIOTA | ▲ 5.37 % |
10/06 — 16/06 | 1.973017 MIOTA | ▲ 0.95 % |
17/06 — 23/06 | 1.994414 MIOTA | ▲ 1.08 % |
24/06 — 30/06 | 2.261569 MIOTA | ▲ 13.4 % |
01/07 — 07/07 | 2.179118 MIOTA | ▼ -3.65 % |
08/07 — 14/07 | 1.952727 MIOTA | ▼ -10.39 % |
15/07 — 21/07 | 2.005126 MIOTA | ▲ 2.68 % |
22/07 — 28/07 | 2.307517 MIOTA | ▲ 15.08 % |
29/07 — 04/08 | 2.264769 MIOTA | ▼ -1.85 % |
05/08 — 11/08 | 2.203404 MIOTA | ▼ -2.71 % |
12/08 — 18/08 | 2.200355 MIOTA | ▼ -0.14 % |
kina Papua New Guinea/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.800758 MIOTA | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 2.226223 MIOTA | ▲ 23.63 % |
08/2024 | 1.514791 MIOTA | ▼ -31.96 % |
09/2024 | 1.406859 MIOTA | ▼ -7.13 % |
10/2024 | 1.543873 MIOTA | ▲ 9.74 % |
11/2024 | 1.803013 MIOTA | ▲ 16.79 % |
12/2024 | 1.704221 MIOTA | ▼ -5.48 % |
01/2025 | 1.884489 MIOTA | ▲ 10.58 % |
02/2025 | 1.995476 MIOTA | ▲ 5.89 % |
03/2025 | 2.103614 MIOTA | ▲ 5.42 % |
04/2025 | 2.205847 MIOTA | ▲ 4.86 % |
05/2025 | 2.197898 MIOTA | ▼ -0.36 % |
kina Papua New Guinea/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.565525 MIOTA |
Tối đa | 1.837859 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 1.746306 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.461379 MIOTA |
Tối đa | 1.975658 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 1.68397 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.048476 MIOTA |
Tối đa | 1.975658 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 1.448231 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: