Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/PAYX
Lịch sử thay đổi trong PGK/PAYX tỷ giá
PGK/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 PGK = 15,512 PAYX
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (14,973 PAYX — 15,512 PAYX)
Thay đổi trong PGK/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.05% (8,205 PAYX — 15,512 PAYX)
Thay đổi trong PGK/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.05% (8,205 PAYX — 15,512 PAYX)
Thay đổi trong PGK/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 133924.38% (11.5743 PAYX — 15,512 PAYX)
kina Papua New Guinea/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19,258 PAYX | ▲ 24.14 % |
23/05 | 18,493 PAYX | ▼ -3.97 % |
24/05 | 17,494 PAYX | ▼ -5.4 % |
25/05 | 17,084 PAYX | ▼ -2.34 % |
26/05 | 16,839 PAYX | ▼ -1.43 % |
27/05 | 16,892 PAYX | ▲ 0.31 % |
28/05 | 17,133 PAYX | ▲ 1.43 % |
29/05 | 17,663 PAYX | ▲ 3.09 % |
30/05 | 18,370 PAYX | ▲ 4 % |
31/05 | 18,917 PAYX | ▲ 2.98 % |
01/06 | 19,128 PAYX | ▲ 1.11 % |
02/06 | 19,183 PAYX | ▲ 0.29 % |
03/06 | 19,278 PAYX | ▲ 0.5 % |
04/06 | 19,278 PAYX | ▲ 0 % |
05/06 | 18,822 PAYX | ▼ -2.37 % |
06/06 | 18,601 PAYX | ▼ -1.17 % |
07/06 | 18,585 PAYX | ▼ -0.09 % |
08/06 | 18,717 PAYX | ▲ 0.71 % |
09/06 | 18,805 PAYX | ▲ 0.47 % |
10/06 | 19,092 PAYX | ▲ 1.52 % |
11/06 | 19,066 PAYX | ▼ -0.14 % |
12/06 | 18,714 PAYX | ▼ -1.84 % |
13/06 | 18,618 PAYX | ▼ -0.51 % |
14/06 | 18,270 PAYX | ▼ -1.87 % |
15/06 | 18,245 PAYX | ▼ -0.13 % |
16/06 | 18,537 PAYX | ▲ 1.6 % |
17/06 | 19,204 PAYX | ▲ 3.6 % |
18/06 | 19,232 PAYX | ▲ 0.15 % |
19/06 | 19,163 PAYX | ▼ -0.36 % |
20/06 | 19,417 PAYX | ▲ 1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,062 PAYX | ▼ -2.9 % |
03/06 — 09/06 | 14,432 PAYX | ▼ -4.18 % |
10/06 — 16/06 | 28,198 PAYX | ▲ 95.38 % |
17/06 — 23/06 | 31,442 PAYX | ▲ 11.5 % |
24/06 — 30/06 | 31,426 PAYX | ▼ -0.05 % |
01/07 — 07/07 | 31,322 PAYX | ▼ -0.33 % |
08/07 — 14/07 | 31,515 PAYX | ▲ 0.61 % |
15/07 — 21/07 | 32,101 PAYX | ▲ 1.86 % |
22/07 — 28/07 | 49,818 PAYX | ▲ 55.19 % |
29/07 — 04/08 | 35,566 PAYX | ▼ -28.61 % |
05/08 — 11/08 | 15,107 PAYX | ▼ -57.52 % |
12/08 — 18/08 | 60,515 PAYX | ▲ 300.57 % |
kina Papua New Guinea/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,602 PAYX | ▼ -18.76 % |
07/2024 | 12,023 PAYX | ▼ -4.59 % |
08/2024 | 8,007 PAYX | ▼ -33.4 % |
09/2024 | 18,067 PAYX | ▲ 125.64 % |
10/2024 | 24,444 PAYX | ▲ 35.3 % |
11/2024 | 23,238 PAYX | ▼ -4.93 % |
12/2024 | 5,462,230 PAYX | ▲ 23405.9 % |
01/2025 | 10,013,489 PAYX | ▲ 83.32 % |
02/2025 | 9,477,141 PAYX | ▼ -5.36 % |
03/2025 | 18,878,428 PAYX | ▲ 99.2 % |
04/2025 | 18,964,115 PAYX | ▲ 0.45 % |
kina Papua New Guinea/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,424 PAYX |
Tối đa | 15,427 PAYX |
Bình quân gia quyền | 14,772 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,588 PAYX |
Tối đa | 15,427 PAYX |
Bình quân gia quyền | 12,511 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,588 PAYX |
Tối đa | 15,427 PAYX |
Bình quân gia quyền | 12,511 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: