Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong PGK/SNGLS tỷ giá
PGK/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 PGK = 76.1134 SNGLS
▲ 67.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 115.22% (35.3655 SNGLS — 76.1134 SNGLS)
Thay đổi trong PGK/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 01, 2021 — 08 27, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 181.42% (27.0458 SNGLS — 76.1134 SNGLS)
Thay đổi trong PGK/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 104.75% (37.1731 SNGLS — 76.1134 SNGLS)
Thay đổi trong PGK/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 50.04% (50.7291 SNGLS — 76.1134 SNGLS)
kina Papua New Guinea/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 74.4604 SNGLS | ▼ -2.17 % |
23/05 | 73.6654 SNGLS | ▼ -1.07 % |
24/05 | 77.5779 SNGLS | ▲ 5.31 % |
25/05 | 73.9926 SNGLS | ▼ -4.62 % |
26/05 | 72.7144 SNGLS | ▼ -1.73 % |
27/05 | 70.542 SNGLS | ▼ -2.99 % |
28/05 | 71.4348 SNGLS | ▲ 1.27 % |
29/05 | 72.3063 SNGLS | ▲ 1.22 % |
30/05 | 71.1361 SNGLS | ▼ -1.62 % |
31/05 | 68.4742 SNGLS | ▼ -3.74 % |
01/06 | 63.0745 SNGLS | ▼ -7.89 % |
02/06 | 57.0715 SNGLS | ▼ -9.52 % |
03/06 | 56.4219 SNGLS | ▼ -1.14 % |
04/06 | 57.5429 SNGLS | ▲ 1.99 % |
05/06 | 56.4282 SNGLS | ▼ -1.94 % |
06/06 | 52.4436 SNGLS | ▼ -7.06 % |
07/06 | 46.4555 SNGLS | ▼ -11.42 % |
08/06 | 42.5644 SNGLS | ▼ -8.38 % |
09/06 | 43.4652 SNGLS | ▲ 2.12 % |
10/06 | 46.1766 SNGLS | ▲ 6.24 % |
11/06 | 48.793 SNGLS | ▲ 5.67 % |
12/06 | 70.6318 SNGLS | ▲ 44.76 % |
13/06 | 86.5969 SNGLS | ▲ 22.6 % |
14/06 | 92.1862 SNGLS | ▲ 6.45 % |
15/06 | 88.927 SNGLS | ▼ -3.54 % |
16/06 | 83.602 SNGLS | ▼ -5.99 % |
17/06 | 89.7787 SNGLS | ▲ 7.39 % |
18/06 | 102.48 SNGLS | ▲ 14.14 % |
19/06 | 104.86 SNGLS | ▲ 2.33 % |
20/06 | 107.63 SNGLS | ▲ 2.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 83.1614 SNGLS | ▲ 9.26 % |
03/06 — 09/06 | 81.4502 SNGLS | ▼ -2.06 % |
10/06 — 16/06 | 119.71 SNGLS | ▲ 46.97 % |
17/06 — 23/06 | 117.41 SNGLS | ▼ -1.92 % |
24/06 — 30/06 | 115.59 SNGLS | ▼ -1.54 % |
01/07 — 07/07 | 127.62 SNGLS | ▲ 10.4 % |
08/07 — 14/07 | 120.28 SNGLS | ▼ -5.75 % |
15/07 — 21/07 | 109.42 SNGLS | ▼ -9.03 % |
22/07 — 28/07 | 84.185 SNGLS | ▼ -23.06 % |
29/07 — 04/08 | 58.3898 SNGLS | ▼ -30.64 % |
05/08 — 11/08 | 106.6 SNGLS | ▲ 82.57 % |
12/08 — 18/08 | 131.79 SNGLS | ▲ 23.62 % |
kina Papua New Guinea/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.5731 SNGLS | ▲ 0.6 % |
07/2024 | 109.36 SNGLS | ▲ 42.81 % |
08/2024 | 73.1842 SNGLS | ▼ -33.08 % |
09/2024 | 102.03 SNGLS | ▲ 39.41 % |
10/2024 | 68.0805 SNGLS | ▼ -33.27 % |
11/2024 | 40.7127 SNGLS | ▼ -40.2 % |
12/2024 | 11.4105 SNGLS | ▼ -71.97 % |
01/2025 | 12.9432 SNGLS | ▲ 13.43 % |
02/2025 | 44.562 SNGLS | ▲ 244.29 % |
03/2025 | 57.4168 SNGLS | ▲ 28.85 % |
04/2025 | 54.05 SNGLS | ▼ -5.86 % |
05/2025 | 69.878 SNGLS | ▲ 29.28 % |
kina Papua New Guinea/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.3084 SNGLS |
Tối đa | 45.3772 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 31.97 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.3084 SNGLS |
Tối đa | 45.3772 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 33.0528 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.629194 SNGLS |
Tối đa | 70.6908 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 34.6572 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: