Tỷ giá hối đoái Pirl chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pirl tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PIRL/MTL
Lịch sử thay đổi trong PIRL/MTL tỷ giá
PIRL/MTL tỷ giá
01 02, 2021
1 PIRL = 0.0509568 MTL
▲ 18.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pirl/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pirl chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PIRL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PIRL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pirl/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PIRL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2020 — 01 02, 2021) các Pirl tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (0.05121413 MTL — 0.0509568 MTL)
Thay đổi trong PIRL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 05, 2020 — 01 02, 2021) các Pirl tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 38.48% (0.03679752 MTL — 0.0509568 MTL)
Thay đổi trong PIRL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 02, 2021) các Pirl tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 229.39% (0.01547013 MTL — 0.0509568 MTL)
Thay đổi trong PIRL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 02, 2021) cáce Pirl tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 229.39% (0.01547013 MTL — 0.0509568 MTL)
Pirl/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Pirl/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.05019053 MTL | ▼ -1.5 % |
23/05 | 0.03998158 MTL | ▼ -20.34 % |
24/05 | 0.04197821 MTL | ▲ 4.99 % |
25/05 | 0.04410815 MTL | ▲ 5.07 % |
26/05 | 0.04502717 MTL | ▲ 2.08 % |
27/05 | 0.04480041 MTL | ▼ -0.5 % |
28/05 | 0.04365144 MTL | ▼ -2.56 % |
29/05 | 0.04224296 MTL | ▼ -3.23 % |
30/05 | 0.04130204 MTL | ▼ -2.23 % |
31/05 | 0.03773875 MTL | ▼ -8.63 % |
01/06 | 0.0380572 MTL | ▲ 0.84 % |
02/06 | 0.04477078 MTL | ▲ 17.64 % |
03/06 | 0.0457353 MTL | ▲ 2.15 % |
04/06 | 0.04487163 MTL | ▼ -1.89 % |
05/06 | 0.05388977 MTL | ▲ 20.1 % |
06/06 | 0.06362787 MTL | ▲ 18.07 % |
07/06 | 0.06383102 MTL | ▲ 0.32 % |
08/06 | 0.06235328 MTL | ▼ -2.32 % |
09/06 | 0.05753746 MTL | ▼ -7.72 % |
10/06 | 0.05803857 MTL | ▲ 0.87 % |
11/06 | 0.05361267 MTL | ▼ -7.63 % |
12/06 | 0.04754294 MTL | ▼ -11.32 % |
13/06 | 0.04585267 MTL | ▼ -3.56 % |
14/06 | 0.05074394 MTL | ▲ 10.67 % |
15/06 | 0.04688131 MTL | ▼ -7.61 % |
16/06 | 0.04778534 MTL | ▲ 1.93 % |
17/06 | 0.04987743 MTL | ▲ 4.38 % |
18/06 | 0.0498369 MTL | ▼ -0.08 % |
19/06 | 0.04630401 MTL | ▼ -7.09 % |
20/06 | 0.04775774 MTL | ▲ 3.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pirl/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pirl/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.04640018 MTL | ▼ -8.94 % |
03/06 — 09/06 | 0.05995133 MTL | ▲ 29.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.06634447 MTL | ▲ 10.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.079242 MTL | ▲ 19.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.07784837 MTL | ▼ -1.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.06291693 MTL | ▼ -19.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.06397728 MTL | ▲ 1.69 % |
15/07 — 21/07 | 0.09645502 MTL | ▲ 50.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.06780537 MTL | ▼ -29.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.08063423 MTL | ▲ 18.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.07709966 MTL | ▼ -4.38 % |
12/08 — 18/08 | 0.07138287 MTL | ▼ -7.41 % |
Pirl/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0411918 MTL | ▼ -19.16 % |
07/2024 | 0.04839756 MTL | ▲ 17.49 % |
08/2024 | 0.08659854 MTL | ▲ 78.93 % |
09/2024 | 0.12622565 MTL | ▲ 45.76 % |
10/2024 | 0.1423275 MTL | ▲ 12.76 % |
11/2024 | 0.09707014 MTL | ▼ -31.8 % |
12/2024 | 0.16034677 MTL | ▲ 65.19 % |
01/2025 | 0.1659183 MTL | ▲ 3.47 % |
02/2025 | 0.13597841 MTL | ▼ -18.04 % |
03/2025 | 0.13973903 MTL | ▲ 2.77 % |
Pirl/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04397894 MTL |
Tối đa | 0.04999659 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04747794 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03581421 MTL |
Tối đa | 0.06880519 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04754001 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00897687 MTL |
Tối đa | 0.06880519 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02881543 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến PIRL/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pirl (PIRL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pirl (PIRL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: