Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Syscoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/SYS

Lịch sử thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá

PLN/SYS tỷ giá

05 21, 2024
1 PLN = 1.278957 SYS
▼ -3.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Syscoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 29.35% (0.98872266 SYS — 1.278957 SYS)

Thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -28.3% (1.783824 SYS — 1.278957 SYS)

Thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -34.66% (1.957502 SYS — 1.278957 SYS)

Thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -90.05% (12.8474 SYS — 1.278957 SYS)

złoty Ba Lan/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.265559 SYS ▼ -1.05 %
23/05 1.306885 SYS ▲ 3.27 %
24/05 1.377054 SYS ▲ 5.37 %
25/05 1.398316 SYS ▲ 1.54 %
26/05 1.419143 SYS ▲ 1.49 %
27/05 1.462372 SYS ▲ 3.05 %
28/05 1.463888 SYS ▲ 0.1 %
29/05 1.52556 SYS ▲ 4.21 %
30/05 1.587131 SYS ▲ 4.04 %
31/05 1.669988 SYS ▲ 5.22 %
01/06 1.672755 SYS ▲ 0.17 %
02/06 1.606378 SYS ▼ -3.97 %
03/06 1.585693 SYS ▼ -1.29 %
04/06 1.59887 SYS ▲ 0.83 %
05/06 1.559373 SYS ▼ -2.47 %
06/06 1.610614 SYS ▲ 3.29 %
07/06 1.694503 SYS ▲ 5.21 %
08/06 1.712187 SYS ▲ 1.04 %
09/06 1.684493 SYS ▼ -1.62 %
10/06 1.700697 SYS ▲ 0.96 %
11/06 1.692679 SYS ▼ -0.47 %
12/06 1.720574 SYS ▲ 1.65 %
13/06 1.742369 SYS ▲ 1.27 %
14/06 1.722506 SYS ▼ -1.14 %
15/06 1.69 SYS ▼ -1.89 %
16/06 1.701547 SYS ▲ 0.68 %
17/06 1.756844 SYS ▲ 3.25 %
18/06 1.832021 SYS ▲ 4.28 %
19/06 1.821879 SYS ▼ -0.55 %
20/06 1.716985 SYS ▼ -5.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.100644 SYS ▼ -13.94 %
03/06 — 09/06 1.269613 SYS ▲ 15.35 %
10/06 — 16/06 1.125271 SYS ▼ -11.37 %
17/06 — 23/06 1.076444 SYS ▼ -4.34 %
24/06 — 30/06 1.106797 SYS ▲ 2.82 %
01/07 — 07/07 1.473842 SYS ▲ 33.16 %
08/07 — 14/07 1.332611 SYS ▼ -9.58 %
15/07 — 21/07 1.641001 SYS ▲ 23.14 %
22/07 — 28/07 1.724199 SYS ▲ 5.07 %
29/07 — 04/08 1.931662 SYS ▲ 12.03 %
05/08 — 11/08 1.99347 SYS ▲ 3.2 %
12/08 — 18/08 1.893155 SYS ▼ -5.03 %

złoty Ba Lan/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.274943 SYS ▼ -0.31 %
07/2024 1.479573 SYS ▲ 16.05 %
08/2024 1.821141 SYS ▲ 23.09 %
09/2024 1.751559 SYS ▼ -3.82 %
10/2024 1.595459 SYS ▼ -8.91 %
11/2024 1.318981 SYS ▼ -17.33 %
12/2024 1.012969 SYS ▼ -23.2 %
01/2025 1.327493 SYS ▲ 31.05 %
02/2025 0.67405518 SYS ▼ -49.22 %
03/2025 0.41416223 SYS ▼ -38.56 %
04/2025 0.6492229 SYS ▲ 56.76 %
05/2025 0.65611975 SYS ▲ 1.06 %

złoty Ba Lan/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.99095991 SYS
Tối đa 1.350358 SYS
Bình quân gia quyền 1.241887 SYS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.8096257 SYS
Tối đa 1.739439 SYS
Bình quân gia quyền 1.112764 SYS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04066953 SYS
Tối đa 2.898674 SYS
Bình quân gia quyền 1.961395 SYS

Chia sẻ một liên kết đến PLN/SYS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu