Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TOP
Lịch sử thay đổi trong PLN/TOP tỷ giá
PLN/TOP tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 1,139 TOP
▲ 3.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 8.07% (1,054 TOP — 1,139 TOP)
Thay đổi trong PLN/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 64.23% (693.31 TOP — 1,139 TOP)
Thay đổi trong PLN/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 39.22% (817.83 TOP — 1,139 TOP)
Thay đổi trong PLN/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 202189.38% (0.56 TOP — 1,139 TOP)
złoty Ba Lan/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,100 TOP | ▼ -3.43 % |
23/05 | 1,010 TOP | ▼ -8.19 % |
24/05 | 1,168 TOP | ▲ 15.73 % |
25/05 | 1,177 TOP | ▲ 0.73 % |
26/05 | 1,164 TOP | ▼ -1.07 % |
27/05 | 1,169 TOP | ▲ 0.43 % |
28/05 | 1,153 TOP | ▼ -1.38 % |
29/05 | 1,188 TOP | ▲ 3.01 % |
30/05 | 1,215 TOP | ▲ 2.32 % |
31/05 | 1,235 TOP | ▲ 1.64 % |
01/06 | 1,230 TOP | ▼ -0.4 % |
02/06 | 1,221 TOP | ▼ -0.76 % |
03/06 | 1,222 TOP | ▲ 0.07 % |
04/06 | 1,254 TOP | ▲ 2.65 % |
05/06 | 1,257 TOP | ▲ 0.2 % |
06/06 | 1,299 TOP | ▲ 3.38 % |
07/06 | 1,308 TOP | ▲ 0.66 % |
08/06 | 1,298 TOP | ▼ -0.79 % |
09/06 | 1,237 TOP | ▼ -4.63 % |
10/06 | 1,234 TOP | ▼ -0.25 % |
11/06 | 1,272 TOP | ▲ 3.06 % |
12/06 | 1,256 TOP | ▼ -1.25 % |
13/06 | 1,264 TOP | ▲ 0.62 % |
14/06 | 1,273 TOP | ▲ 0.69 % |
15/06 | 1,249 TOP | ▼ -1.89 % |
16/06 | 1,241 TOP | ▼ -0.6 % |
17/06 | 1,229 TOP | ▼ -0.98 % |
18/06 | 1,219 TOP | ▼ -0.85 % |
19/06 | 1,218 TOP | ▼ -0.02 % |
20/06 | 1,588 TOP | ▲ 30.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,112 TOP | ▼ -2.37 % |
03/06 — 09/06 | 1,201 TOP | ▲ 8 % |
10/06 — 16/06 | 1,303 TOP | ▲ 8.5 % |
17/06 — 23/06 | 1,301 TOP | ▼ -0.13 % |
24/06 — 30/06 | 1,372 TOP | ▲ 5.46 % |
01/07 — 07/07 | 1,351 TOP | ▼ -1.49 % |
08/07 — 14/07 | 1,474 TOP | ▲ 9.04 % |
15/07 — 21/07 | 1,635 TOP | ▲ 10.94 % |
22/07 — 28/07 | 1,774 TOP | ▲ 8.53 % |
29/07 — 04/08 | 1,775 TOP | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 1,726 TOP | ▼ -2.75 % |
12/08 — 18/08 | 2,183 TOP | ▲ 26.5 % |
złoty Ba Lan/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,148 TOP | ▲ 0.83 % |
07/2024 | 1,092 TOP | ▼ -4.89 % |
08/2024 | 1,591 TOP | ▲ 45.69 % |
09/2024 | 1,457 TOP | ▼ -8.4 % |
10/2024 | 1,568 TOP | ▲ 7.61 % |
11/2024 | 499.56 TOP | ▼ -68.14 % |
12/2024 | 468.71 TOP | ▼ -6.18 % |
01/2025 | 645.21 TOP | ▲ 37.66 % |
02/2025 | 685.09 TOP | ▲ 6.18 % |
03/2025 | 785.1 TOP | ▲ 14.6 % |
04/2025 | 1,043 TOP | ▲ 32.9 % |
05/2025 | 1,236 TOP | ▲ 18.46 % |
złoty Ba Lan/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 952.33 TOP |
Tối đa | 0.6 TOP |
Bình quân gia quyền | 846.44 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 701.57 TOP |
Tối đa | 0.61 TOP |
Bình quân gia quyền | 700.91 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.56 TOP |
Tối đa | 0.61 TOP |
Bình quân gia quyền | 622.11 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: