Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại VeriCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/VRC
Lịch sử thay đổi trong PLN/VRC tỷ giá
PLN/VRC tỷ giá
08 29, 2021
1 PLN = 3.731413 VRC
▲ 6.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/VeriCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong VeriCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/VRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/VRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/VeriCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/VRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.19% (3.81488 VRC — 3.731413 VRC)
Thay đổi trong PLN/VRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.19% (3.81488 VRC — 3.731413 VRC)
Thay đổi trong PLN/VRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -47.52% (7.110562 VRC — 3.731413 VRC)
Thay đổi trong PLN/VRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -67.33% (11.4198 VRC — 3.731413 VRC)
złoty Ba Lan/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.218274 VRC | ▼ -13.75 % |
23/05 | 2.859878 VRC | ▼ -11.14 % |
24/05 | 3.207702 VRC | ▲ 12.16 % |
25/05 | 3.170822 VRC | ▼ -1.15 % |
26/05 | 3.473588 VRC | ▲ 9.55 % |
27/05 | 3.301513 VRC | ▼ -4.95 % |
28/05 | 3.840099 VRC | ▲ 16.31 % |
29/05 | 3.360287 VRC | ▼ -12.49 % |
30/05 | 3.583424 VRC | ▲ 6.64 % |
31/05 | 3.53827 VRC | ▼ -1.26 % |
01/06 | 3.495855 VRC | ▼ -1.2 % |
02/06 | 3.147437 VRC | ▼ -9.97 % |
03/06 | 2.453995 VRC | ▼ -22.03 % |
04/06 | 2.705627 VRC | ▲ 10.25 % |
05/06 | 2.237161 VRC | ▼ -17.31 % |
06/06 | 2.540271 VRC | ▲ 13.55 % |
07/06 | 2.724002 VRC | ▲ 7.23 % |
08/06 | 2.501621 VRC | ▼ -8.16 % |
09/06 | 2.53105 VRC | ▲ 1.18 % |
10/06 | 2.567694 VRC | ▲ 1.45 % |
11/06 | 2.348584 VRC | ▼ -8.53 % |
12/06 | 2.378454 VRC | ▲ 1.27 % |
13/06 | 2.504857 VRC | ▲ 5.31 % |
14/06 | 2.265445 VRC | ▼ -9.56 % |
15/06 | 2.214894 VRC | ▼ -2.23 % |
16/06 | 2.144683 VRC | ▼ -3.17 % |
17/06 | 2.074126 VRC | ▼ -3.29 % |
18/06 | 2.267587 VRC | ▲ 9.33 % |
19/06 | 2.23377 VRC | ▼ -1.49 % |
20/06 | 2.109489 VRC | ▼ -5.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/VeriCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.179654 VRC | ▲ 12.01 % |
03/06 — 09/06 | 4.060716 VRC | ▼ -2.85 % |
10/06 — 16/06 | 3.416863 VRC | ▼ -15.86 % |
17/06 — 23/06 | 3.342455 VRC | ▼ -2.18 % |
24/06 — 30/06 | 3.238982 VRC | ▼ -3.1 % |
01/07 — 07/07 | 3.146748 VRC | ▼ -2.85 % |
08/07 — 14/07 | 2.978438 VRC | ▼ -5.35 % |
15/07 — 21/07 | 3.016598 VRC | ▲ 1.28 % |
22/07 — 28/07 | 2.296348 VRC | ▼ -23.88 % |
29/07 — 04/08 | 2.655336 VRC | ▲ 15.63 % |
05/08 — 11/08 | 2.347285 VRC | ▼ -11.6 % |
12/08 — 18/08 | 1.608387 VRC | ▼ -31.48 % |
złoty Ba Lan/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.199173 VRC | ▼ -14.26 % |
07/2024 | 2.308141 VRC | ▼ -27.85 % |
08/2024 | 1.666341 VRC | ▼ -27.81 % |
09/2024 | 1.612962 VRC | ▼ -3.2 % |
10/2024 | 2.199055 VRC | ▲ 36.34 % |
11/2024 | 1.684127 VRC | ▼ -23.42 % |
12/2024 | 2.044813 VRC | ▲ 21.42 % |
01/2025 | 1.990377 VRC | ▼ -2.66 % |
02/2025 | 1.836994 VRC | ▼ -7.71 % |
03/2025 | 1.095082 VRC | ▼ -40.39 % |
04/2025 | 0.99859721 VRC | ▼ -8.81 % |
złoty Ba Lan/VeriCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.685992 VRC |
Tối đa | 3.816863 VRC |
Bình quân gia quyền | 3.675397 VRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.685992 VRC |
Tối đa | 3.816863 VRC |
Bình quân gia quyền | 3.675397 VRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.685992 VRC |
Tối đa | 8.027697 VRC |
Bình quân gia quyền | 6.392463 VRC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/VRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: