Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XTZ
Lịch sử thay đổi trong PLN/XTZ tỷ giá
PLN/XTZ tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 0.25495491 XTZ
▼ -2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 7.75% (0.23662623 XTZ — 0.25495491 XTZ)
Thay đổi trong PLN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 9.32% (0.23321479 XTZ — 0.25495491 XTZ)
Thay đổi trong PLN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -5.45% (0.26964602 XTZ — 0.25495491 XTZ)
Thay đổi trong PLN/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 101.25% (0.12668481 XTZ — 0.25495491 XTZ)
złoty Ba Lan/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.25552275 XTZ | ▲ 0.22 % |
23/05 | 0.25492877 XTZ | ▼ -0.23 % |
24/05 | 0.25851663 XTZ | ▲ 1.41 % |
25/05 | 0.26745332 XTZ | ▲ 3.46 % |
26/05 | 0.26861078 XTZ | ▲ 0.43 % |
27/05 | 0.27070148 XTZ | ▲ 0.78 % |
28/05 | 0.26670318 XTZ | ▼ -1.48 % |
29/05 | 0.27406432 XTZ | ▲ 2.76 % |
30/05 | 0.28486674 XTZ | ▲ 3.94 % |
31/05 | 0.29426296 XTZ | ▲ 3.3 % |
01/06 | 0.2900241 XTZ | ▼ -1.44 % |
02/06 | 0.28019681 XTZ | ▼ -3.39 % |
03/06 | 0.27735565 XTZ | ▼ -1.01 % |
04/06 | 0.27931858 XTZ | ▲ 0.71 % |
05/06 | 0.28141351 XTZ | ▲ 0.75 % |
06/06 | 0.28872643 XTZ | ▲ 2.6 % |
07/06 | 0.29227716 XTZ | ▲ 1.23 % |
08/06 | 0.29411912 XTZ | ▲ 0.63 % |
09/06 | 0.29336348 XTZ | ▼ -0.26 % |
10/06 | 0.29719254 XTZ | ▲ 1.31 % |
11/06 | 0.30234186 XTZ | ▲ 1.73 % |
12/06 | 0.30877629 XTZ | ▲ 2.13 % |
13/06 | 0.31165304 XTZ | ▲ 0.93 % |
14/06 | 0.31099524 XTZ | ▼ -0.21 % |
15/06 | 0.30411065 XTZ | ▼ -2.21 % |
16/06 | 0.29918199 XTZ | ▼ -1.62 % |
17/06 | 0.29645882 XTZ | ▼ -0.91 % |
18/06 | 0.30316495 XTZ | ▲ 2.26 % |
19/06 | 0.29933278 XTZ | ▼ -1.26 % |
20/06 | 0.28435654 XTZ | ▼ -5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.24980155 XTZ | ▼ -2.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.27793698 XTZ | ▲ 11.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.26743507 XTZ | ▼ -3.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.26028336 XTZ | ▼ -2.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.27675355 XTZ | ▲ 6.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.34225658 XTZ | ▲ 23.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.33605677 XTZ | ▼ -1.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.36512549 XTZ | ▲ 8.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.37998157 XTZ | ▲ 4.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.42476728 XTZ | ▲ 11.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.40601361 XTZ | ▼ -4.42 % |
12/08 — 18/08 | 0.38825877 XTZ | ▼ -4.37 % |
złoty Ba Lan/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.24967069 XTZ | ▼ -2.07 % |
07/2024 | 0.25036302 XTZ | ▲ 0.28 % |
08/2024 | 0.30504159 XTZ | ▲ 21.84 % |
09/2024 | 0.28541423 XTZ | ▼ -6.43 % |
10/2024 | 0.26735491 XTZ | ▼ -6.33 % |
11/2024 | 0.25929182 XTZ | ▼ -3.02 % |
12/2024 | 0.17757087 XTZ | ▼ -31.52 % |
01/2025 | 0.21523328 XTZ | ▲ 21.21 % |
02/2025 | 0.15056551 XTZ | ▼ -30.05 % |
03/2025 | 0.1377394 XTZ | ▼ -8.52 % |
04/2025 | 0.20470256 XTZ | ▲ 48.62 % |
05/2025 | 0.19801566 XTZ | ▼ -3.27 % |
złoty Ba Lan/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23516154 XTZ |
Tối đa | 0.28344717 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.26267532 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17210578 XTZ |
Tối đa | 0.28344717 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.22237091 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00518848 XTZ |
Tối đa | 0.37665168 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.279128 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: