Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/NEU
Lịch sử thay đổi trong POWR/NEU tỷ giá
POWR/NEU tỷ giá
05 21, 2024
1 POWR = 2.136735 NEU
▼ -2.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -1.07% (2.159767 NEU — 2.136735 NEU)
Thay đổi trong POWR/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 10.74% (1.929553 NEU — 2.136735 NEU)
Thay đổi trong POWR/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 720.31% (0.26047748 NEU — 2.136735 NEU)
Thay đổi trong POWR/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 231.86% (0.64385894 NEU — 2.136735 NEU)
Power Ledger/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.961428 NEU | ▼ -8.2 % |
23/05 | 2.003733 NEU | ▲ 2.16 % |
24/05 | 2.055861 NEU | ▲ 2.6 % |
25/05 | 2.113706 NEU | ▲ 2.81 % |
26/05 | 2.238319 NEU | ▲ 5.9 % |
27/05 | 2.242334 NEU | ▲ 0.18 % |
28/05 | 2.282227 NEU | ▲ 1.78 % |
29/05 | 2.357623 NEU | ▲ 3.3 % |
30/05 | 2.37107 NEU | ▲ 0.57 % |
31/05 | 2.378947 NEU | ▲ 0.33 % |
01/06 | 2.374056 NEU | ▼ -0.21 % |
02/06 | 2.364354 NEU | ▼ -0.41 % |
03/06 | 2.315794 NEU | ▼ -2.05 % |
04/06 | 2.358496 NEU | ▲ 1.84 % |
05/06 | 2.554092 NEU | ▲ 8.29 % |
06/06 | 2.500879 NEU | ▼ -2.08 % |
07/06 | 2.50198 NEU | ▲ 0.04 % |
08/06 | 2.497531 NEU | ▼ -0.18 % |
09/06 | 2.552874 NEU | ▲ 2.22 % |
10/06 | 2.55313 NEU | ▲ 0.01 % |
11/06 | 2.537409 NEU | ▼ -0.62 % |
12/06 | 2.549237 NEU | ▲ 0.47 % |
13/06 | 2.750992 NEU | ▲ 7.91 % |
14/06 | 2.696352 NEU | ▼ -1.99 % |
15/06 | 2.885276 NEU | ▲ 7.01 % |
16/06 | 2.751465 NEU | ▼ -4.64 % |
17/06 | 2.741819 NEU | ▼ -0.35 % |
18/06 | 2.675772 NEU | ▼ -2.41 % |
19/06 | 2.567028 NEU | ▼ -4.06 % |
20/06 | 2.410437 NEU | ▼ -6.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.039495 NEU | ▼ -4.55 % |
03/06 — 09/06 | 2.152156 NEU | ▲ 5.52 % |
10/06 — 16/06 | 2.271118 NEU | ▲ 5.53 % |
17/06 — 23/06 | 2.264947 NEU | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 2.1683 NEU | ▼ -4.27 % |
01/07 — 07/07 | 2.469129 NEU | ▲ 13.87 % |
08/07 — 14/07 | 2.545191 NEU | ▲ 3.08 % |
15/07 — 21/07 | 2.882826 NEU | ▲ 13.27 % |
22/07 — 28/07 | 3.081221 NEU | ▲ 6.88 % |
29/07 — 04/08 | 2.575302 NEU | ▼ -16.42 % |
05/08 — 11/08 | 2.44118 NEU | ▼ -5.21 % |
12/08 — 18/08 | 4.550024 NEU | ▲ 86.39 % |
Power Ledger/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.5848658 NEU | ▼ -72.63 % |
07/2024 | 0.65607685 NEU | ▲ 12.18 % |
08/2024 | 0.89685285 NEU | ▲ 36.7 % |
09/2024 | 1.377263 NEU | ▲ 53.57 % |
10/2024 | 2.311874 NEU | ▲ 67.86 % |
11/2024 | 3.387914 NEU | ▲ 46.54 % |
12/2024 | 4.589832 NEU | ▲ 35.48 % |
01/2025 | 4.728027 NEU | ▲ 3.01 % |
02/2025 | 12.2754 NEU | ▲ 159.63 % |
03/2025 | 13.0204 NEU | ▲ 6.07 % |
04/2025 | 14.7453 NEU | ▲ 13.25 % |
05/2025 | 14.3092 NEU | ▼ -2.96 % |
Power Ledger/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.069333 NEU |
Tối đa | 2.785904 NEU |
Bình quân gia quyền | 2.295187 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.671984 NEU |
Tối đa | 2.785904 NEU |
Bình quân gia quyền | 2.0999 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21638736 NEU |
Tối đa | 2.785904 NEU |
Bình quân gia quyền | 1.246011 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: