Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/VND

Lịch sử thay đổi trong POWR/VND tỷ giá

POWR/VND tỷ giá

05 21, 2024
1 POWR = 8,850 VND
▼ -1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 4.86% (8,439 VND — 8,850 VND)

Thay đổi trong POWR/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -3.7% (9,189 VND — 8,850 VND)

Thay đổi trong POWR/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 121.03% (4,004 VND — 8,850 VND)

Thay đổi trong POWR/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 503.11% (1,467 VND — 8,850 VND)

Power Ledger/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 8,896 VND ▲ 0.52 %
23/05 9,008 VND ▲ 1.26 %
24/05 8,915 VND ▼ -1.03 %
25/05 8,485 VND ▼ -4.82 %
26/05 8,395 VND ▼ -1.07 %
27/05 8,673 VND ▲ 3.31 %
28/05 8,802 VND ▲ 1.49 %
29/05 8,564 VND ▼ -2.71 %
30/05 8,254 VND ▼ -3.62 %
31/05 7,866 VND ▼ -4.69 %
01/06 7,989 VND ▲ 1.55 %
02/06 8,279 VND ▲ 3.63 %
03/06 8,418 VND ▲ 1.68 %
04/06 8,480 VND ▲ 0.74 %
05/06 8,889 VND ▲ 4.82 %
06/06 9,529 VND ▲ 7.2 %
07/06 9,099 VND ▼ -4.51 %
08/06 8,871 VND ▼ -2.51 %
09/06 8,776 VND ▼ -1.07 %
10/06 8,604 VND ▼ -1.95 %
11/06 8,681 VND ▲ 0.89 %
12/06 9,422 VND ▲ 8.53 %
13/06 8,986 VND ▼ -4.62 %
14/06 9,032 VND ▲ 0.52 %
15/06 9,228 VND ▲ 2.17 %
16/06 9,320 VND ▲ 0.99 %
17/06 9,437 VND ▲ 1.25 %
18/06 9,140 VND ▼ -3.15 %
19/06 9,211 VND ▲ 0.78 %
20/06 9,587 VND ▲ 4.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9,930 VND ▲ 12.2 %
03/06 — 09/06 8,548 VND ▼ -13.92 %
10/06 — 16/06 8,886 VND ▲ 3.95 %
17/06 — 23/06 8,884 VND ▼ -0.02 %
24/06 — 30/06 8,746 VND ▼ -1.55 %
01/07 — 07/07 6,682 VND ▼ -23.6 %
08/07 — 14/07 6,992 VND ▲ 4.64 %
15/07 — 21/07 6,789 VND ▼ -2.89 %
22/07 — 28/07 7,018 VND ▲ 3.37 %
29/07 — 04/08 7,328 VND ▲ 4.42 %
05/08 — 11/08 7,217 VND ▼ -1.51 %
12/08 — 18/08 7,475 VND ▲ 3.57 %

Power Ledger/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9,067 VND ▲ 2.45 %
07/2024 10,312 VND ▲ 13.74 %
08/2024 7,627 VND ▼ -26.04 %
09/2024 9,008 VND ▲ 18.1 %
10/2024 12,774 VND ▲ 41.81 %
11/2024 15,734 VND ▲ 23.18 %
12/2024 21,873 VND ▲ 39.01 %
01/2025 18,646 VND ▼ -14.75 %
02/2025 23,594 VND ▲ 26.54 %
03/2025 25,481 VND ▲ 8 %
04/2025 18,348 VND ▼ -27.99 %
05/2025 20,740 VND ▲ 13.04 %

Power Ledger/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7,296 VND
Tối đa 9,697 VND
Bình quân gia quyền 8,423 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,107 VND
Tối đa 13,575 VND
Bình quân gia quyền 9,468 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,076 VND
Tối đa 28,647 VND
Bình quân gia quyền 6,894 VND

Chia sẻ một liên kết đến POWR/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu