Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/ARDR
Lịch sử thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá
QAR/ARDR tỷ giá
05 21, 2024
1 QAR = 2.61751 ARDR
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 3.25% (2.535113 ARDR — 2.61751 ARDR)
Thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -9.22% (2.883448 ARDR — 2.61751 ARDR)
Thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -26.61% (3.566649 ARDR — 2.61751 ARDR)
Thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -66.1% (7.721333 ARDR — 2.61751 ARDR)
riyal Qatar/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.619752 ARDR | ▲ 0.09 % |
23/05 | 2.485212 ARDR | ▼ -5.14 % |
24/05 | 2.38215 ARDR | ▼ -4.15 % |
25/05 | 2.658313 ARDR | ▲ 11.59 % |
26/05 | 2.679418 ARDR | ▲ 0.79 % |
27/05 | 2.660724 ARDR | ▼ -0.7 % |
28/05 | 2.606085 ARDR | ▼ -2.05 % |
29/05 | 2.712823 ARDR | ▲ 4.1 % |
30/05 | 2.7487 ARDR | ▲ 1.32 % |
31/05 | 2.833778 ARDR | ▲ 3.1 % |
01/06 | 2.815606 ARDR | ▼ -0.64 % |
02/06 | 2.693877 ARDR | ▼ -4.32 % |
03/06 | 2.677852 ARDR | ▼ -0.59 % |
04/06 | 2.692217 ARDR | ▲ 0.54 % |
05/06 | 2.685011 ARDR | ▼ -0.27 % |
06/06 | 2.702594 ARDR | ▲ 0.65 % |
07/06 | 2.754984 ARDR | ▲ 1.94 % |
08/06 | 2.754892 ARDR | ▼ -0 % |
09/06 | 2.752859 ARDR | ▼ -0.07 % |
10/06 | 2.7656 ARDR | ▲ 0.46 % |
11/06 | 2.782428 ARDR | ▲ 0.61 % |
12/06 | 2.846069 ARDR | ▲ 2.29 % |
13/06 | 2.890326 ARDR | ▲ 1.56 % |
14/06 | 2.865287 ARDR | ▼ -0.87 % |
15/06 | 2.794678 ARDR | ▼ -2.46 % |
16/06 | 2.778124 ARDR | ▼ -0.59 % |
17/06 | 2.737705 ARDR | ▼ -1.45 % |
18/06 | 2.844046 ARDR | ▲ 3.88 % |
19/06 | 2.824009 ARDR | ▼ -0.7 % |
20/06 | 2.718229 ARDR | ▼ -3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.584069 ARDR | ▼ -1.28 % |
03/06 — 09/06 | 2.681085 ARDR | ▲ 3.75 % |
10/06 — 16/06 | 2.584373 ARDR | ▼ -3.61 % |
17/06 — 23/06 | 2.481125 ARDR | ▼ -4 % |
24/06 — 30/06 | 2.556097 ARDR | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 3.23965 ARDR | ▲ 26.74 % |
08/07 — 14/07 | 3.064037 ARDR | ▼ -5.42 % |
15/07 — 21/07 | 3.209054 ARDR | ▲ 4.73 % |
22/07 — 28/07 | 3.213209 ARDR | ▲ 0.13 % |
29/07 — 04/08 | 3.424637 ARDR | ▲ 6.58 % |
05/08 — 11/08 | 3.347106 ARDR | ▼ -2.26 % |
12/08 — 18/08 | 3.237526 ARDR | ▼ -3.27 % |
riyal Qatar/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.560006 ARDR | ▼ -2.2 % |
07/2024 | 2.362359 ARDR | ▼ -7.72 % |
08/2024 | 3.140214 ARDR | ▲ 32.93 % |
09/2024 | 2.780208 ARDR | ▼ -11.46 % |
10/2024 | 2.272316 ARDR | ▼ -18.27 % |
11/2024 | 1.95564 ARDR | ▼ -13.94 % |
12/2024 | 1.908149 ARDR | ▼ -2.43 % |
01/2025 | 2.211272 ARDR | ▲ 15.89 % |
02/2025 | 1.559892 ARDR | ▼ -29.46 % |
03/2025 | 1.281308 ARDR | ▼ -17.86 % |
04/2025 | 1.683385 ARDR | ▲ 31.38 % |
05/2025 | 1.624378 ARDR | ▼ -3.51 % |
riyal Qatar/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.458157 ARDR |
Tối đa | 2.781831 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.635343 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.97457 ARDR |
Tối đa | 2.857551 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.456913 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.97457 ARDR |
Tối đa | 4.622038 ARDR |
Bình quân gia quyền | 3.262617 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: