Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/WICC
Lịch sử thay đổi trong QAR/WICC tỷ giá
QAR/WICC tỷ giá
05 20, 2024
1 QAR = 47.7114 WICC
▼ -3.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 8% (44.1761 WICC — 47.7114 WICC)
Thay đổi trong QAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -44.88% (86.5606 WICC — 47.7114 WICC)
Thay đổi trong QAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 477.18% (8.266239 WICC — 47.7114 WICC)
Thay đổi trong QAR/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2682.97% (1.714406 WICC — 47.7114 WICC)
riyal Qatar/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46.0994 WICC | ▼ -3.38 % |
23/05 | 46.607 WICC | ▲ 1.1 % |
24/05 | 48.2308 WICC | ▲ 3.48 % |
25/05 | 49.7843 WICC | ▲ 3.22 % |
26/05 | 52.0126 WICC | ▲ 4.48 % |
27/05 | 50.9038 WICC | ▼ -2.13 % |
28/05 | 49.6117 WICC | ▼ -2.54 % |
29/05 | 52.2783 WICC | ▲ 5.37 % |
30/05 | 53.2713 WICC | ▲ 1.9 % |
31/05 | 54.1393 WICC | ▲ 1.63 % |
01/06 | 53.7402 WICC | ▼ -0.74 % |
02/06 | 55.4243 WICC | ▲ 3.13 % |
03/06 | 56.4089 WICC | ▲ 1.78 % |
04/06 | 57.1423 WICC | ▲ 1.3 % |
05/06 | 58.0247 WICC | ▲ 1.54 % |
06/06 | 57.9103 WICC | ▼ -0.2 % |
07/06 | 58.422 WICC | ▲ 0.88 % |
08/06 | 59.045 WICC | ▲ 1.07 % |
09/06 | 59.6839 WICC | ▲ 1.08 % |
10/06 | 58.5552 WICC | ▼ -1.89 % |
11/06 | 58.2117 WICC | ▼ -0.59 % |
12/06 | 60.0027 WICC | ▲ 3.08 % |
13/06 | 60.1305 WICC | ▲ 0.21 % |
14/06 | 59.3952 WICC | ▼ -1.22 % |
15/06 | 59.7742 WICC | ▲ 0.64 % |
16/06 | 59.7024 WICC | ▼ -0.12 % |
17/06 | 58.1134 WICC | ▼ -2.66 % |
18/06 | 57.0015 WICC | ▼ -1.91 % |
19/06 | 54.5089 WICC | ▼ -4.37 % |
20/06 | 51.4002 WICC | ▼ -5.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44.6265 WICC | ▼ -6.47 % |
03/06 — 09/06 | 14.4174 WICC | ▼ -67.69 % |
10/06 — 16/06 | 20.2639 WICC | ▲ 40.55 % |
17/06 — 23/06 | 21.2228 WICC | ▲ 4.73 % |
24/06 — 30/06 | 24.5246 WICC | ▲ 15.56 % |
01/07 — 07/07 | 28.7623 WICC | ▲ 17.28 % |
08/07 — 14/07 | 32.5932 WICC | ▲ 13.32 % |
15/07 — 21/07 | 27.6657 WICC | ▼ -15.12 % |
22/07 — 28/07 | 31.6975 WICC | ▲ 14.57 % |
29/07 — 04/08 | 35.1503 WICC | ▲ 10.89 % |
05/08 — 11/08 | 36.0542 WICC | ▲ 2.57 % |
12/08 — 18/08 | 30.7487 WICC | ▼ -14.72 % |
riyal Qatar/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.8377 WICC | ▲ 2.36 % |
07/2024 | 59.4771 WICC | ▲ 21.79 % |
08/2024 | 66.0112 WICC | ▲ 10.99 % |
09/2024 | 64.4994 WICC | ▼ -2.29 % |
10/2024 | 69.1191 WICC | ▲ 7.16 % |
11/2024 | 72.8011 WICC | ▲ 5.33 % |
12/2024 | 69.0427 WICC | ▼ -5.16 % |
01/2025 | 80.3541 WICC | ▲ 16.38 % |
02/2025 | 76.4124 WICC | ▼ -4.91 % |
03/2025 | 35.9769 WICC | ▼ -52.92 % |
04/2025 | 48.1652 WICC | ▲ 33.88 % |
05/2025 | 46.2571 WICC | ▼ -3.96 % |
riyal Qatar/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.1761 WICC |
Tối đa | 54.0763 WICC |
Bình quân gia quyền | 50.8632 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.1573 WICC |
Tối đa | 83.4534 WICC |
Bình quân gia quyền | 48.1639 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.254978 WICC |
Tối đa | 85.8607 WICC |
Bình quân gia quyền | 57.7096 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: