Tỷ giá hối đoái Ren chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/IRR
Lịch sử thay đổi trong REN/IRR tỷ giá
REN/IRR tỷ giá
05 20, 2024
1 REN = 2,785 IRR
▲ 13.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.73% (2,765 IRR — 2,785 IRR)
Thay đổi trong REN/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -2.04% (2,843 IRR — 2,785 IRR)
Thay đổi trong REN/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -12.48% (3,182 IRR — 2,785 IRR)
Thay đổi trong REN/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 20.81% (2,305 IRR — 2,785 IRR)
Ren/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,813 IRR | ▲ 1.01 % |
23/05 | 2,856 IRR | ▲ 1.52 % |
24/05 | 2,921 IRR | ▲ 2.29 % |
25/05 | 2,997 IRR | ▲ 2.58 % |
26/05 | 2,839 IRR | ▼ -5.24 % |
27/05 | 2,806 IRR | ▼ -1.18 % |
28/05 | 2,720 IRR | ▼ -3.08 % |
29/05 | 2,722 IRR | ▲ 0.09 % |
30/05 | 2,621 IRR | ▼ -3.7 % |
31/05 | 2,512 IRR | ▼ -4.19 % |
01/06 | 2,474 IRR | ▼ -1.51 % |
02/06 | 2,622 IRR | ▲ 6.01 % |
03/06 | 2,662 IRR | ▲ 1.51 % |
04/06 | 2,692 IRR | ▲ 1.11 % |
05/06 | 2,694 IRR | ▲ 0.09 % |
06/06 | 2,731 IRR | ▲ 1.37 % |
07/06 | 2,642 IRR | ▼ -3.24 % |
08/06 | 2,589 IRR | ▼ -2.03 % |
09/06 | 2,619 IRR | ▲ 1.17 % |
10/06 | 2,626 IRR | ▲ 0.25 % |
11/06 | 2,502 IRR | ▼ -4.73 % |
12/06 | 2,387 IRR | ▼ -4.58 % |
13/06 | 2,347 IRR | ▼ -1.68 % |
14/06 | 2,348 IRR | ▲ 0.07 % |
15/06 | 2,404 IRR | ▲ 2.37 % |
16/06 | 2,484 IRR | ▲ 3.34 % |
17/06 | 2,539 IRR | ▲ 2.21 % |
18/06 | 2,588 IRR | ▲ 1.93 % |
19/06 | 2,574 IRR | ▼ -0.57 % |
20/06 | 2,518 IRR | ▼ -2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,801 IRR | ▲ 0.58 % |
03/06 — 09/06 | 2,931 IRR | ▲ 4.63 % |
10/06 — 16/06 | 2,731 IRR | ▼ -6.83 % |
17/06 — 23/06 | 2,893 IRR | ▲ 5.95 % |
24/06 — 30/06 | 2,993 IRR | ▲ 3.45 % |
01/07 — 07/07 | 2,897 IRR | ▼ -3.21 % |
08/07 — 14/07 | 2,017 IRR | ▼ -30.37 % |
15/07 — 21/07 | 2,165 IRR | ▲ 7.32 % |
22/07 — 28/07 | 1,975 IRR | ▼ -8.79 % |
29/07 — 04/08 | 2,053 IRR | ▲ 3.98 % |
05/08 — 11/08 | 1,795 IRR | ▼ -12.57 % |
12/08 — 18/08 | 1,929 IRR | ▲ 7.45 % |
Ren/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,849 IRR | ▲ 2.3 % |
07/2024 | 2,662 IRR | ▼ -6.57 % |
08/2024 | 1,925 IRR | ▼ -27.68 % |
09/2024 | 2,024 IRR | ▲ 5.15 % |
10/2024 | 2,029 IRR | ▲ 0.24 % |
11/2024 | 2,594 IRR | ▲ 27.86 % |
12/2024 | 3,131 IRR | ▲ 20.7 % |
01/2025 | 2,443 IRR | ▼ -21.98 % |
02/2025 | 4,292 IRR | ▲ 75.66 % |
03/2025 | 5,178 IRR | ▲ 20.65 % |
04/2025 | 2,878 IRR | ▼ -44.42 % |
05/2025 | 2,930 IRR | ▲ 1.82 % |
Ren/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,195 IRR |
Tối đa | 3,005 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,555 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,184 IRR |
Tối đa | 4,858 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,293 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,705 IRR |
Tối đa | 4,858 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,650 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến REN/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: