Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/TERN
Lịch sử thay đổi trong REN/TERN tỷ giá
REN/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 REN = 44.8906 TERN
▼ -11.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -44.35% (80.6635 TERN — 44.8906 TERN)
Thay đổi trong REN/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -11.91% (50.962 TERN — 44.8906 TERN)
Thay đổi trong REN/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 505.7% (7.411357 TERN — 44.8906 TERN)
Thay đổi trong REN/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 505.7% (7.411357 TERN — 44.8906 TERN)
Ren/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 49.2195 TERN | ▲ 9.64 % |
23/05 | 57.5082 TERN | ▲ 16.84 % |
24/05 | 58.3172 TERN | ▲ 1.41 % |
25/05 | 64.8247 TERN | ▲ 11.16 % |
26/05 | 73.7862 TERN | ▲ 13.82 % |
27/05 | 74.9973 TERN | ▲ 1.64 % |
28/05 | 82.8098 TERN | ▲ 10.42 % |
29/05 | 76.3961 TERN | ▼ -7.75 % |
30/05 | 72.3002 TERN | ▼ -5.36 % |
31/05 | 76.3014 TERN | ▲ 5.53 % |
01/06 | 74.8128 TERN | ▼ -1.95 % |
02/06 | 69.7332 TERN | ▼ -6.79 % |
03/06 | 67.9942 TERN | ▼ -2.49 % |
04/06 | 65.932 TERN | ▼ -3.03 % |
05/06 | 67.2395 TERN | ▲ 1.98 % |
06/06 | 69.3224 TERN | ▲ 3.1 % |
07/06 | 69.6468 TERN | ▲ 0.47 % |
08/06 | 74.4406 TERN | ▲ 6.88 % |
09/06 | 74.8456 TERN | ▲ 0.54 % |
10/06 | 78.6359 TERN | ▲ 5.06 % |
11/06 | 80.193 TERN | ▲ 1.98 % |
12/06 | 94.9516 TERN | ▲ 18.4 % |
13/06 | 61.1936 TERN | ▼ -35.55 % |
14/06 | 77.223 TERN | ▲ 26.19 % |
15/06 | 69.7023 TERN | ▼ -9.74 % |
16/06 | 59.9347 TERN | ▼ -14.01 % |
17/06 | 45.6913 TERN | ▼ -23.76 % |
18/06 | 47.0063 TERN | ▲ 2.88 % |
19/06 | 52.1465 TERN | ▲ 10.94 % |
20/06 | 45.9158 TERN | ▼ -11.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.8463 TERN | ▲ 6.58 % |
03/06 — 09/06 | 78.2508 TERN | ▲ 63.55 % |
10/06 — 16/06 | 71.2726 TERN | ▼ -8.92 % |
17/06 — 23/06 | 74.3154 TERN | ▲ 4.27 % |
24/06 — 30/06 | 55.6848 TERN | ▼ -25.07 % |
01/07 — 07/07 | 76.4709 TERN | ▲ 37.33 % |
08/07 — 14/07 | 58.7694 TERN | ▼ -23.15 % |
15/07 — 21/07 | 51.4689 TERN | ▼ -12.42 % |
22/07 — 28/07 | 51.9268 TERN | ▲ 0.89 % |
29/07 — 04/08 | 54.3159 TERN | ▲ 4.6 % |
05/08 — 11/08 | 63.9508 TERN | ▲ 17.74 % |
12/08 — 18/08 | 61.0736 TERN | ▼ -4.5 % |
Ren/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.8696 TERN | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 61.9172 TERN | ▲ 37.99 % |
08/2024 | 94.3713 TERN | ▲ 52.42 % |
09/2024 | 111.06 TERN | ▲ 17.68 % |
10/2024 | 246.31 TERN | ▲ 121.79 % |
11/2024 | 43.7144 TERN | ▼ -82.25 % |
12/2024 | 53.2348 TERN | ▲ 21.78 % |
01/2025 | 109.9 TERN | ▲ 106.44 % |
02/2025 | 122.12 TERN | ▲ 11.12 % |
03/2025 | 205.28 TERN | ▲ 68.1 % |
04/2025 | 140.04 TERN | ▼ -31.78 % |
05/2025 | 129.82 TERN | ▼ -7.3 % |
Ren/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.0781 TERN |
Tối đa | 108.55 TERN |
Bình quân gia quyền | 67.4917 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.4047 TERN |
Tối đa | 108.55 TERN |
Bình quân gia quyền | 58.0088 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.843056 TERN |
Tối đa | 108.55 TERN |
Bình quân gia quyền | 32.1749 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến REN/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: