Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/TZS

Lịch sử thay đổi trong RON/TZS tỷ giá

RON/TZS tỷ giá

05 21, 2024
1 RON = 7,772 TZS
▲ 0.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -11.72% (8,804 TZS — 7,772 TZS)

Thay đổi trong RON/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -1.12% (7,860 TZS — 7,772 TZS)

Thay đổi trong RON/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 232.15% (2,340 TZS — 7,772 TZS)

Thay đổi trong RON/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1384.44% (523.58 TZS — 7,772 TZS)

leu Romania/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 7,798 TZS ▲ 0.33 %
23/05 7,738 TZS ▼ -0.77 %
24/05 7,610 TZS ▼ -1.65 %
25/05 7,154 TZS ▼ -5.98 %
26/05 6,524 TZS ▼ -8.81 %
27/05 6,299 TZS ▼ -3.45 %
28/05 6,469 TZS ▲ 2.71 %
29/05 6,327 TZS ▼ -2.2 %
30/05 6,149 TZS ▼ -2.82 %
31/05 5,898 TZS ▼ -4.07 %
01/06 5,979 TZS ▲ 1.37 %
02/06 6,264 TZS ▲ 4.77 %
03/06 6,295 TZS ▲ 0.49 %
04/06 6,301 TZS ▲ 0.09 %
05/06 6,463 TZS ▲ 2.57 %
06/06 6,393 TZS ▼ -1.08 %
07/06 6,253 TZS ▼ -2.19 %
08/06 6,229 TZS ▼ -0.38 %
09/06 6,206 TZS ▼ -0.37 %
10/06 6,024 TZS ▼ -2.94 %
11/06 5,962 TZS ▼ -1.03 %
12/06 5,895 TZS ▼ -1.11 %
13/06 5,781 TZS ▼ -1.95 %
14/06 5,902 TZS ▲ 2.1 %
15/06 6,025 TZS ▲ 2.08 %
16/06 6,108 TZS ▲ 1.38 %
17/06 6,280 TZS ▲ 2.82 %
18/06 6,211 TZS ▼ -1.11 %
19/06 6,430 TZS ▲ 3.53 %
20/06 9,045 TZS ▲ 40.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7,924 TZS ▲ 1.95 %
03/06 — 09/06 7,705 TZS ▼ -2.77 %
10/06 — 16/06 8,657 TZS ▲ 12.36 %
17/06 — 23/06 8,207 TZS ▼ -5.19 %
24/06 — 30/06 8,345 TZS ▲ 1.67 %
01/07 — 07/07 6,885 TZS ▼ -17.49 %
08/07 — 14/07 7,115 TZS ▲ 3.33 %
15/07 — 21/07 5,635 TZS ▼ -20.8 %
22/07 — 28/07 5,685 TZS ▲ 0.89 %
29/07 — 04/08 5,046 TZS ▼ -11.24 %
05/08 — 11/08 5,601 TZS ▲ 10.99 %
12/08 — 18/08 7,592 TZS ▲ 35.55 %

leu Romania/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,833 TZS ▲ 0.78 %
07/2024 6,785 TZS ▼ -13.37 %
08/2024 4,917 TZS ▼ -27.53 %
09/2024 4,330 TZS ▼ -11.94 %
10/2024 4,636 TZS ▲ 7.07 %
11/2024 10,626 TZS ▲ 129.18 %
12/2024 18,180 TZS ▲ 71.1 %
01/2025 26,571 TZS ▲ 46.16 %
02/2025 25,672 TZS ▼ -3.39 %
03/2025 36,354 TZS ▲ 41.61 %
04/2025 24,723 TZS ▼ -31.99 %
05/2025 33,289 TZS ▲ 34.65 %

leu Romania/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 554.26 TZS
Tối đa 9,008 TZS
Bình quân gia quyền 5,640 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 550.24 TZS
Tối đa 11,336 TZS
Bình quân gia quyền 6,548 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 508.72 TZS
Tối đa 11,336 TZS
Bình quân gia quyền 3,306 TZS

Chia sẻ một liên kết đến RON/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu