Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/UGX
Lịch sử thay đổi trong RON/UGX tỷ giá
RON/UGX tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 11,668 UGX
▲ 2.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -10.21% (12,995 UGX — 11,668 UGX)
Thay đổi trong RON/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.52% (11,969 UGX — 11,668 UGX)
Thay đổi trong RON/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 215.04% (3,704 UGX — 11,668 UGX)
Thay đổi trong RON/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1270.17% (851.59 UGX — 11,668 UGX)
leu Romania/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,710 UGX | ▲ 0.35 % |
23/05 | 11,581 UGX | ▼ -1.1 % |
24/05 | 11,427 UGX | ▼ -1.33 % |
25/05 | 10,705 UGX | ▼ -6.32 % |
26/05 | 9,768 UGX | ▼ -8.75 % |
27/05 | 9,439 UGX | ▼ -3.37 % |
28/05 | 9,695 UGX | ▲ 2.71 % |
29/05 | 9,481 UGX | ▼ -2.21 % |
30/05 | 9,220 UGX | ▼ -2.75 % |
31/05 | 8,786 UGX | ▼ -4.71 % |
01/06 | 8,935 UGX | ▲ 1.69 % |
02/06 | 9,285 UGX | ▲ 3.92 % |
03/06 | 9,310 UGX | ▲ 0.27 % |
04/06 | 9,319 UGX | ▲ 0.09 % |
05/06 | 9,545 UGX | ▲ 2.43 % |
06/06 | 9,438 UGX | ▼ -1.13 % |
07/06 | 9,222 UGX | ▼ -2.29 % |
08/06 | 9,204 UGX | ▼ -0.19 % |
09/06 | 9,153 UGX | ▼ -0.56 % |
10/06 | 8,904 UGX | ▼ -2.72 % |
11/06 | 8,812 UGX | ▼ -1.03 % |
12/06 | 8,691 UGX | ▼ -1.37 % |
13/06 | 8,492 UGX | ▼ -2.29 % |
14/06 | 8,663 UGX | ▲ 2.01 % |
15/06 | 8,819 UGX | ▲ 1.8 % |
16/06 | 8,990 UGX | ▲ 1.93 % |
17/06 | 9,242 UGX | ▲ 2.81 % |
18/06 | 9,140 UGX | ▼ -1.1 % |
19/06 | 9,471 UGX | ▲ 3.62 % |
20/06 | 13,392 UGX | ▲ 41.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,892 UGX | ▲ 1.92 % |
03/06 — 09/06 | 11,510 UGX | ▼ -3.21 % |
10/06 — 16/06 | 12,958 UGX | ▲ 12.58 % |
17/06 — 23/06 | 12,215 UGX | ▼ -5.73 % |
24/06 — 30/06 | 12,184 UGX | ▼ -0.25 % |
01/07 — 07/07 | 9,985 UGX | ▼ -18.05 % |
08/07 — 14/07 | 10,328 UGX | ▲ 3.44 % |
15/07 — 21/07 | 8,167 UGX | ▼ -20.92 % |
22/07 — 28/07 | 8,134 UGX | ▼ -0.41 % |
29/07 — 04/08 | 7,219 UGX | ▼ -11.24 % |
05/08 — 11/08 | 8,002 UGX | ▲ 10.84 % |
12/08 — 18/08 | 10,897 UGX | ▲ 36.18 % |
leu Romania/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,753 UGX | ▲ 0.73 % |
07/2024 | 9,920 UGX | ▼ -15.6 % |
08/2024 | 7,237 UGX | ▼ -27.05 % |
09/2024 | 6,444 UGX | ▼ -10.95 % |
10/2024 | 6,947 UGX | ▲ 7.8 % |
11/2024 | 16,014 UGX | ▲ 130.53 % |
12/2024 | 27,153 UGX | ▲ 69.55 % |
01/2025 | 39,534 UGX | ▲ 45.6 % |
02/2025 | 39,391 UGX | ▼ -0.36 % |
03/2025 | 54,983 UGX | ▲ 39.58 % |
04/2025 | 36,136 UGX | ▼ -34.28 % |
05/2025 | 48,566 UGX | ▲ 34.4 % |
leu Romania/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 814.62 UGX |
Tối đa | 13,295 UGX |
Bình quân gia quyền | 8,250 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 810.67 UGX |
Tối đa | 17,236 UGX |
Bình quân gia quyền | 9,805 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 787.43 UGX |
Tối đa | 17,236 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,975 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến RON/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: