Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/BRD
Lịch sử thay đổi trong SAR/BRD tỷ giá
SAR/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 SAR = 23.7393 BRD
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.02% (41.663 BRD — 23.7393 BRD)
Thay đổi trong SAR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.07% (44.8524 BRD — 23.7393 BRD)
Thay đổi trong SAR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 466.27% (4.192258 BRD — 23.7393 BRD)
Thay đổi trong SAR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 914.44% (2.340133 BRD — 23.7393 BRD)
riyal Saudi/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25.8019 BRD | ▲ 8.69 % |
23/05 | 25.7836 BRD | ▼ -0.07 % |
24/05 | 29.3395 BRD | ▲ 13.79 % |
25/05 | 27.4124 BRD | ▼ -6.57 % |
26/05 | 30.4677 BRD | ▲ 11.15 % |
27/05 | 26.8659 BRD | ▼ -11.82 % |
28/05 | 36.6972 BRD | ▲ 36.59 % |
29/05 | 25.6152 BRD | ▼ -30.2 % |
30/05 | 29.4582 BRD | ▲ 15 % |
31/05 | 34.8504 BRD | ▲ 18.3 % |
01/06 | 34.9048 BRD | ▲ 0.16 % |
02/06 | 28.6305 BRD | ▼ -17.98 % |
03/06 | 29.6152 BRD | ▲ 3.44 % |
04/06 | 28.8589 BRD | ▼ -2.55 % |
05/06 | 26.8196 BRD | ▼ -7.07 % |
06/06 | 30.6136 BRD | ▲ 14.15 % |
07/06 | 36.6184 BRD | ▲ 19.61 % |
08/06 | 31.6735 BRD | ▼ -13.5 % |
09/06 | 32.5925 BRD | ▲ 2.9 % |
10/06 | 32.151 BRD | ▼ -1.35 % |
11/06 | 38.6245 BRD | ▲ 20.13 % |
12/06 | 38.5865 BRD | ▼ -0.1 % |
13/06 | 39.0502 BRD | ▲ 1.2 % |
14/06 | 30.5669 BRD | ▼ -21.72 % |
15/06 | 31.773 BRD | ▲ 3.95 % |
16/06 | 31.7923 BRD | ▲ 0.06 % |
17/06 | 31.8387 BRD | ▲ 0.15 % |
18/06 | 24.4379 BRD | ▼ -23.24 % |
19/06 | 18.9183 BRD | ▼ -22.59 % |
20/06 | 18.1983 BRD | ▼ -3.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.381 BRD | ▲ 2.7 % |
03/06 — 09/06 | 25.3406 BRD | ▲ 3.94 % |
10/06 — 16/06 | 71.7828 BRD | ▲ 183.27 % |
17/06 — 23/06 | 62.82 BRD | ▼ -12.49 % |
24/06 — 30/06 | 78.3061 BRD | ▲ 24.65 % |
01/07 — 07/07 | 48.9574 BRD | ▼ -37.48 % |
08/07 — 14/07 | 50.6333 BRD | ▲ 3.42 % |
15/07 — 21/07 | 59.2266 BRD | ▲ 16.97 % |
22/07 — 28/07 | 60.2424 BRD | ▲ 1.72 % |
29/07 — 04/08 | 48.7152 BRD | ▼ -19.13 % |
05/08 — 11/08 | 51.1681 BRD | ▲ 5.04 % |
12/08 — 18/08 | 27.8945 BRD | ▼ -45.48 % |
riyal Saudi/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.2929 BRD | ▲ 6.54 % |
07/2024 | 31.226 BRD | ▲ 23.46 % |
08/2024 | 18.9993 BRD | ▼ -39.16 % |
09/2024 | 117.9 BRD | ▲ 520.56 % |
10/2024 | 121.45 BRD | ▲ 3.01 % |
11/2024 | 124.11 BRD | ▲ 2.19 % |
12/2024 | 128.82 BRD | ▲ 3.79 % |
01/2025 | 315.56 BRD | ▲ 144.97 % |
02/2025 | 281.82 BRD | ▼ -10.69 % |
03/2025 | 255.16 BRD | ▼ -9.46 % |
04/2025 | 221.32 BRD | ▼ -13.26 % |
05/2025 | 155.34 BRD | ▼ -29.81 % |
riyal Saudi/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.0771 BRD |
Tối đa | 43.6634 BRD |
Bình quân gia quyền | 36.8323 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.0771 BRD |
Tối đa | 51.9206 BRD |
Bình quân gia quyền | 46.227 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.271844 BRD |
Tối đa | 57.4136 BRD |
Bình quân gia quyền | 33.3232 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: