Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/LBP
Lịch sử thay đổi trong SCR/LBP tỷ giá
SCR/LBP tỷ giá
05 20, 2024
1 SCR = 111.23 LBP
▼ -1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 4.61% (106.33 LBP — 111.23 LBP)
Thay đổi trong SCR/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 82.72% (60.88 LBP — 111.23 LBP)
Thay đổi trong SCR/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.58% (1,067 LBP — 111.23 LBP)
Thay đổi trong SCR/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 23.39% (90.15 LBP — 111.23 LBP)
rupee Seychelles/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 110.54 LBP | ▼ -0.62 % |
23/05 | 112.45 LBP | ▲ 1.73 % |
24/05 | 118.23 LBP | ▲ 5.14 % |
25/05 | 112.39 LBP | ▼ -4.94 % |
26/05 | 107.84 LBP | ▼ -4.04 % |
27/05 | 110.07 LBP | ▲ 2.06 % |
28/05 | 103.44 LBP | ▼ -6.02 % |
29/05 | 103 LBP | ▼ -0.42 % |
30/05 | 107.43 LBP | ▲ 4.3 % |
31/05 | 111.26 LBP | ▲ 3.57 % |
01/06 | 108.91 LBP | ▼ -2.11 % |
02/06 | 106.57 LBP | ▼ -2.15 % |
03/06 | 106.23 LBP | ▼ -0.32 % |
04/06 | 109.94 LBP | ▲ 3.49 % |
05/06 | 109.95 LBP | ▲ 0.01 % |
06/06 | 104.14 LBP | ▼ -5.28 % |
07/06 | 111.47 LBP | ▲ 7.04 % |
08/06 | 113.44 LBP | ▲ 1.76 % |
09/06 | 104.85 LBP | ▼ -7.57 % |
10/06 | 104.81 LBP | ▼ -0.04 % |
11/06 | 111.67 LBP | ▲ 6.54 % |
12/06 | 111.52 LBP | ▼ -0.13 % |
13/06 | 111.63 LBP | ▲ 0.1 % |
14/06 | 107.16 LBP | ▼ -4.01 % |
15/06 | 108.71 LBP | ▲ 1.45 % |
16/06 | 112.06 LBP | ▲ 3.08 % |
17/06 | 104.25 LBP | ▼ -6.97 % |
18/06 | 111.42 LBP | ▲ 6.88 % |
19/06 | 110.92 LBP | ▼ -0.45 % |
20/06 | -8.74 LBP | ▼ -107.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 110 LBP | ▼ -1.11 % |
03/06 — 09/06 | 104.96 LBP | ▼ -4.58 % |
10/06 — 16/06 | 105.52 LBP | ▲ 0.53 % |
17/06 — 23/06 | 110.22 LBP | ▲ 4.46 % |
24/06 — 30/06 | 111.66 LBP | ▲ 1.3 % |
01/07 — 07/07 | 110.71 LBP | ▼ -0.85 % |
08/07 — 14/07 | 110.01 LBP | ▼ -0.64 % |
15/07 — 21/07 | 107.44 LBP | ▼ -2.33 % |
22/07 — 28/07 | 107.2 LBP | ▼ -0.23 % |
29/07 — 04/08 | 104.52 LBP | ▼ -2.5 % |
05/08 — 11/08 | 111.36 LBP | ▲ 6.54 % |
12/08 — 18/08 | 6.26 LBP | ▼ -94.38 % |
rupee Seychelles/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 111.93 LBP | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 109.06 LBP | ▼ -2.57 % |
08/2024 | 57.65 LBP | ▼ -47.14 % |
09/2024 | 89.83 LBP | ▲ 55.83 % |
10/2024 | 93.09 LBP | ▲ 3.63 % |
11/2024 | 27.98 LBP | ▼ -69.94 % |
12/2024 | 18.8 LBP | ▼ -32.8 % |
01/2025 | 18.36 LBP | ▼ -2.36 % |
02/2025 | 110.92 LBP | ▲ 504.12 % |
03/2025 | 113.99 LBP | ▲ 2.77 % |
04/2025 | 110.16 LBP | ▼ -3.36 % |
05/2025 | 37.71 LBP | ▼ -65.77 % |
rupee Seychelles/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,977 LBP |
Tối đa | 129.32 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,660 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,977 LBP |
Tối đa | 129.32 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,663 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,029 LBP |
Tối đa | 1,204 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,033 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: