Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/COLX
Lịch sử thay đổi trong SDG/COLX tỷ giá
SDG/COLX tỷ giá
05 21, 2024
1 SDG = 2.337089 COLX
▼ -2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -10.9% (2.623009 COLX — 2.337089 COLX)
Thay đổi trong SDG/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -27.68% (3.231677 COLX — 2.337089 COLX)
Thay đổi trong SDG/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -62.26% (6.19206 COLX — 2.337089 COLX)
Thay đổi trong SDG/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -97.33% (87.6565 COLX — 2.337089 COLX)
Bảng Sudan/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.313601 COLX | ▼ -1.01 % |
23/05 | 2.279614 COLX | ▼ -1.47 % |
24/05 | 2.324707 COLX | ▲ 1.98 % |
25/05 | 2.365978 COLX | ▲ 1.78 % |
26/05 | 2.378328 COLX | ▲ 0.52 % |
27/05 | 2.399201 COLX | ▲ 0.88 % |
28/05 | 2.388449 COLX | ▼ -0.45 % |
29/05 | 2.417921 COLX | ▲ 1.23 % |
30/05 | 2.452004 COLX | ▲ 1.41 % |
31/05 | 2.613824 COLX | ▲ 6.6 % |
01/06 | 2.654828 COLX | ▲ 1.57 % |
02/06 | 2.337032 COLX | ▼ -11.97 % |
03/06 | 2.267577 COLX | ▼ -2.97 % |
04/06 | 2.255919 COLX | ▼ -0.51 % |
05/06 | 2.248036 COLX | ▼ -0.35 % |
06/06 | 2.271456 COLX | ▲ 1.04 % |
07/06 | 2.329037 COLX | ▲ 2.53 % |
08/06 | 2.336366 COLX | ▲ 0.31 % |
09/06 | 2.337707 COLX | ▲ 0.06 % |
10/06 | 2.367816 COLX | ▲ 1.29 % |
11/06 | 2.358183 COLX | ▼ -0.41 % |
12/06 | 2.304609 COLX | ▼ -2.27 % |
13/06 | 2.304942 COLX | ▲ 0.01 % |
14/06 | 2.262524 COLX | ▼ -1.84 % |
15/06 | 2.206081 COLX | ▼ -2.49 % |
16/06 | 2.194723 COLX | ▼ -0.51 % |
17/06 | 2.159087 COLX | ▼ -1.62 % |
18/06 | 2.171535 COLX | ▲ 0.58 % |
19/06 | 2.141382 COLX | ▼ -1.39 % |
20/06 | 2.028139 COLX | ▼ -5.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.324517 COLX | ▼ -0.54 % |
03/06 — 09/06 | 2.449509 COLX | ▲ 5.38 % |
10/06 — 16/06 | 2.365447 COLX | ▼ -3.43 % |
17/06 — 23/06 | 2.303234 COLX | ▼ -2.63 % |
24/06 — 30/06 | 2.339967 COLX | ▲ 1.59 % |
01/07 — 07/07 | 2.572384 COLX | ▲ 9.93 % |
08/07 — 14/07 | 2.534307 COLX | ▼ -1.48 % |
15/07 — 21/07 | 2.674905 COLX | ▲ 5.55 % |
22/07 — 28/07 | 2.544654 COLX | ▼ -4.87 % |
29/07 — 04/08 | 2.642248 COLX | ▲ 3.84 % |
05/08 — 11/08 | 2.419196 COLX | ▼ -8.44 % |
12/08 — 18/08 | 2.307377 COLX | ▼ -4.62 % |
Bảng Sudan/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.334401 COLX | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 2.439392 COLX | ▲ 4.5 % |
08/2024 | 2.834232 COLX | ▲ 16.19 % |
09/2024 | 2.712996 COLX | ▼ -4.28 % |
10/2024 | 2.184765 COLX | ▼ -19.47 % |
11/2024 | 1.933631 COLX | ▼ -11.49 % |
12/2024 | 1.710143 COLX | ▼ -11.56 % |
01/2025 | 1.726187 COLX | ▲ 0.94 % |
02/2025 | 1.021602 COLX | ▼ -40.82 % |
03/2025 | 0.89963435 COLX | ▼ -11.94 % |
04/2025 | 1.111905 COLX | ▲ 23.6 % |
05/2025 | 0.95261847 COLX | ▼ -14.33 % |
Bảng Sudan/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.343 COLX |
Tối đa | 2.952121 COLX |
Bình quân gia quyền | 2.644726 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.343 COLX |
Tối đa | 3.320853 COLX |
Bình quân gia quyền | 2.617324 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.343 COLX |
Tối đa | 1,739 COLX |
Bình quân gia quyền | 9.343234 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: