Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/MITH

Lịch sử thay đổi trong SDG/MITH tỷ giá

SDG/MITH tỷ giá

05 20, 2024
1 SDG = 2.207386 MITH
▲ 0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -1% (2.229636 MITH — 2.207386 MITH)

Thay đổi trong SDG/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 17.98% (1.871037 MITH — 2.207386 MITH)

Thay đổi trong SDG/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 170.03% (0.81746004 MITH — 2.207386 MITH)

Thay đổi trong SDG/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -57.3% (5.169799 MITH — 2.207386 MITH)

Bảng Sudan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.169041 MITH ▼ -1.74 %
23/05 2.205448 MITH ▲ 1.68 %
24/05 2.212005 MITH ▲ 0.3 %
25/05 2.230745 MITH ▲ 0.85 %
26/05 2.40721 MITH ▲ 7.91 %
27/05 2.500498 MITH ▲ 3.88 %
28/05 2.559529 MITH ▲ 2.36 %
29/05 2.237114 MITH ▼ -12.6 %
30/05 2.256485 MITH ▲ 0.87 %
31/05 2.24952 MITH ▼ -0.31 %
01/06 2.344366 MITH ▲ 4.22 %
02/06 2.351449 MITH ▲ 0.3 %
03/06 2.177308 MITH ▼ -7.41 %
04/06 2.182521 MITH ▲ 0.24 %
05/06 2.039034 MITH ▼ -6.57 %
06/06 2.003401 MITH ▼ -1.75 %
07/06 2.057635 MITH ▲ 2.71 %
08/06 2.074311 MITH ▲ 0.81 %
09/06 2.064166 MITH ▼ -0.49 %
10/06 2.054971 MITH ▼ -0.45 %
11/06 2.071383 MITH ▲ 0.8 %
12/06 2.106498 MITH ▲ 1.7 %
13/06 2.121111 MITH ▲ 0.69 %
14/06 2.123524 MITH ▲ 0.11 %
15/06 2.129893 MITH ▲ 0.3 %
16/06 2.154424 MITH ▲ 1.15 %
17/06 2.188785 MITH ▲ 1.59 %
18/06 2.120299 MITH ▼ -3.13 %
19/06 2.126734 MITH ▲ 0.3 %
20/06 2.189888 MITH ▲ 2.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.11429 MITH ▼ -4.22 %
03/06 — 09/06 2.228354 MITH ▲ 5.39 %
10/06 — 16/06 2.644068 MITH ▲ 18.66 %
17/06 — 23/06 2.525977 MITH ▼ -4.47 %
24/06 — 30/06 2.527985 MITH ▲ 0.08 %
01/07 — 07/07 2.74484 MITH ▲ 8.58 %
08/07 — 14/07 4.180369 MITH ▲ 52.3 %
15/07 — 21/07 3.449899 MITH ▼ -17.47 %
22/07 — 28/07 3.51628 MITH ▲ 1.92 %
29/07 — 04/08 3.00743 MITH ▼ -14.47 %
05/08 — 11/08 3.157077 MITH ▲ 4.98 %
12/08 — 18/08 3.273142 MITH ▲ 3.68 %

Bảng Sudan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.213079 MITH ▲ 0.26 %
07/2024 2.399164 MITH ▲ 8.41 %
08/2024 2.360647 MITH ▼ -1.61 %
09/2024 2.551882 MITH ▲ 8.1 %
10/2024 6.342329 MITH ▲ 148.54 %
11/2024 6.528159 MITH ▲ 2.93 %
12/2024 3.268738 MITH ▼ -49.93 %
01/2025 4.269291 MITH ▲ 30.61 %
02/2025 3.26741 MITH ▼ -23.47 %
03/2025 3.060179 MITH ▼ -6.34 %
04/2025 5.005931 MITH ▲ 63.58 %
05/2025 4.721009 MITH ▼ -5.69 %

Bảng Sudan/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.117702 MITH
Tối đa 2.489885 MITH
Bình quân gia quyền 2.236602 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.298099 MITH
Tối đa 2.718369 MITH
Bình quân gia quyền 1.860073 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.78852684 MITH
Tối đa 893.06 MITH
Bình quân gia quyền 4.21867 MITH

Chia sẻ một liên kết đến SDG/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu