Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/NULS
Lịch sử thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá
SDG/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 SDG = 0.00258632 NULS
▲ 1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 1.99% (0.00253582 NULS — 0.00258632 NULS)
Thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -58.96% (0.00630147 NULS — 0.00258632 NULS)
Thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.74% (0.00777515 NULS — 0.00258632 NULS)
Thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -97.36% (0.09813358 NULS — 0.00258632 NULS)
Bảng Sudan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00259689 NULS | ▲ 0.41 % |
23/05 | 0.00262417 NULS | ▲ 1.05 % |
24/05 | 0.0025684 NULS | ▼ -2.13 % |
25/05 | 0.00246415 NULS | ▼ -4.06 % |
26/05 | 0.00255767 NULS | ▲ 3.8 % |
27/05 | 0.00263208 NULS | ▲ 2.91 % |
28/05 | 0.00272556 NULS | ▲ 3.55 % |
29/05 | 0.00284825 NULS | ▲ 4.5 % |
30/05 | 0.0029915 NULS | ▲ 5.03 % |
31/05 | 0.00324017 NULS | ▲ 8.31 % |
01/06 | 0.00324625 NULS | ▲ 0.19 % |
02/06 | 0.00292347 NULS | ▼ -9.94 % |
03/06 | 0.00274818 NULS | ▼ -6 % |
04/06 | 0.00266229 NULS | ▼ -3.13 % |
05/06 | 0.00266731 NULS | ▲ 0.19 % |
06/06 | 0.00263331 NULS | ▼ -1.27 % |
07/06 | 0.00256246 NULS | ▼ -2.69 % |
08/06 | 0.00263177 NULS | ▲ 2.7 % |
09/06 | 0.00264355 NULS | ▲ 0.45 % |
10/06 | 0.00268553 NULS | ▲ 1.59 % |
11/06 | 0.0027107 NULS | ▲ 0.94 % |
12/06 | 0.00280992 NULS | ▲ 3.66 % |
13/06 | 0.00294084 NULS | ▲ 4.66 % |
14/06 | 0.00291938 NULS | ▼ -0.73 % |
15/06 | 0.00282056 NULS | ▼ -3.38 % |
16/06 | 0.00279358 NULS | ▼ -0.96 % |
17/06 | 0.00273346 NULS | ▼ -2.15 % |
18/06 | 0.00275873 NULS | ▲ 0.92 % |
19/06 | 0.0027354 NULS | ▼ -0.85 % |
20/06 | 0.00265855 NULS | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00258456 NULS | ▼ -0.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.00208526 NULS | ▼ -19.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.00084225 NULS | ▼ -59.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.00086806 NULS | ▲ 3.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.00086245 NULS | ▼ -0.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.00113262 NULS | ▲ 31.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.0011094 NULS | ▼ -2.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.00122456 NULS | ▲ 10.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.0011354 NULS | ▼ -7.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.00121995 NULS | ▲ 7.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.00118275 NULS | ▼ -3.05 % |
12/08 — 18/08 | 0.0011537 NULS | ▼ -2.46 % |
Bảng Sudan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00256269 NULS | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 0.00268382 NULS | ▲ 4.73 % |
08/2024 | 0.00316796 NULS | ▲ 18.04 % |
09/2024 | 0.00299421 NULS | ▼ -5.48 % |
10/2024 | 0.00288235 NULS | ▼ -3.74 % |
11/2024 | 0.00232435 NULS | ▼ -19.36 % |
12/2024 | 0.00189031 NULS | ▼ -18.67 % |
01/2025 | 0.00234705 NULS | ▲ 24.16 % |
02/2025 | 0.00156428 NULS | ▼ -33.35 % |
03/2025 | 0.00053848 NULS | ▼ -65.58 % |
04/2025 | 0.00083841 NULS | ▲ 55.7 % |
05/2025 | 0.00073181 NULS | ▼ -12.71 % |
Bảng Sudan/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00248743 NULS |
Tối đa | 0.00309444 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00267437 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00194212 NULS |
Tối đa | 0.0061784 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00331651 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00194212 NULS |
Tối đa | 2.726873 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.01420218 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: