Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/XEM
Lịch sử thay đổi trong SDG/XEM tỷ giá
SDG/XEM tỷ giá
05 20, 2024
1 SDG = 0.04198789 XEM
▼ -6.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.3% (0.04254067 XEM — 0.04198789 XEM)
Thay đổi trong SDG/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (0.04347709 XEM — 0.04198789 XEM)
Thay đổi trong SDG/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.98% (0.05182253 XEM — 0.04198789 XEM)
Thay đổi trong SDG/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -90.91% (0.46178592 XEM — 0.04198789 XEM)
Bảng Sudan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.04111604 XEM | ▼ -2.08 % |
23/05 | 0.040491 XEM | ▼ -1.52 % |
24/05 | 0.03977249 XEM | ▼ -1.77 % |
25/05 | 0.03937367 XEM | ▼ -1 % |
26/05 | 0.04236897 XEM | ▲ 7.61 % |
27/05 | 0.04325947 XEM | ▲ 2.1 % |
28/05 | 0.04448428 XEM | ▲ 2.83 % |
29/05 | 0.04304101 XEM | ▼ -3.24 % |
30/05 | 0.04438403 XEM | ▲ 3.12 % |
31/05 | 0.04603266 XEM | ▲ 3.71 % |
01/06 | 0.04711048 XEM | ▲ 2.34 % |
02/06 | 0.04635399 XEM | ▼ -1.61 % |
03/06 | 0.04341007 XEM | ▼ -6.35 % |
04/06 | 0.0426599 XEM | ▼ -1.73 % |
05/06 | 0.04238239 XEM | ▼ -0.65 % |
06/06 | 0.0416155 XEM | ▼ -1.81 % |
07/06 | 0.04225245 XEM | ▲ 1.53 % |
08/06 | 0.04325148 XEM | ▲ 2.36 % |
09/06 | 0.04330824 XEM | ▲ 0.13 % |
10/06 | 0.04308236 XEM | ▼ -0.52 % |
11/06 | 0.04413794 XEM | ▲ 2.45 % |
12/06 | 0.04620216 XEM | ▲ 4.68 % |
13/06 | 0.04706603 XEM | ▲ 1.87 % |
14/06 | 0.04686919 XEM | ▼ -0.42 % |
15/06 | 0.04582842 XEM | ▼ -2.22 % |
16/06 | 0.04491066 XEM | ▼ -2 % |
17/06 | 0.04364402 XEM | ▼ -2.82 % |
18/06 | 0.0426329 XEM | ▼ -2.32 % |
19/06 | 0.04334906 XEM | ▲ 1.68 % |
20/06 | 0.04431299 XEM | ▲ 2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03991112 XEM | ▼ -4.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.03440372 XEM | ▼ -13.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.04229387 XEM | ▲ 22.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.04059957 XEM | ▼ -4.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.0408767 XEM | ▲ 0.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.04147717 XEM | ▲ 1.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.05252116 XEM | ▲ 26.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.04793743 XEM | ▼ -8.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.05271592 XEM | ▲ 9.97 % |
29/07 — 04/08 | 0.04734242 XEM | ▼ -10.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.05290081 XEM | ▲ 11.74 % |
12/08 — 18/08 | 0.05009519 XEM | ▼ -5.3 % |
Bảng Sudan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04025251 XEM | ▼ -4.13 % |
07/2024 | 0.04000293 XEM | ▼ -0.62 % |
08/2024 | 0.05232755 XEM | ▲ 30.81 % |
09/2024 | 0.04760106 XEM | ▼ -9.03 % |
10/2024 | 0.04100513 XEM | ▼ -13.86 % |
11/2024 | 0.03453832 XEM | ▼ -15.77 % |
12/2024 | 0.0311222 XEM | ▼ -9.89 % |
01/2025 | 0.034491 XEM | ▲ 10.82 % |
02/2025 | 0.02501975 XEM | ▼ -27.46 % |
03/2025 | 0.0227176 XEM | ▼ -9.2 % |
04/2025 | 0.0329729 XEM | ▲ 45.14 % |
05/2025 | 0.03102353 XEM | ▼ -5.91 % |
Bảng Sudan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04223845 XEM |
Tối đa | 0.04885913 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.04443426 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03013003 XEM |
Tối đa | 0.04885913 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.03965421 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03013003 XEM |
Tối đa | 18.7012 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.10302129 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: