Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/LUN
Lịch sử thay đổi trong SEK/LUN tỷ giá
SEK/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 SEK = 4.135968 LUN
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -4.71% (4.340363 LUN — 4.135968 LUN)
Thay đổi trong SEK/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.28% (4.881804 LUN — 4.135968 LUN)
Thay đổi trong SEK/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.28% (4.881804 LUN — 4.135968 LUN)
Thay đổi trong SEK/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2475.79% (0.16057059 LUN — 4.135968 LUN)
krona Thụy Điển/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.14581 LUN | ▲ 0.24 % |
23/05 | 4.165053 LUN | ▲ 0.46 % |
24/05 | 4.128706 LUN | ▼ -0.87 % |
25/05 | 4.123208 LUN | ▼ -0.13 % |
26/05 | 4.145307 LUN | ▲ 0.54 % |
27/05 | 4.187537 LUN | ▲ 1.02 % |
28/05 | 4.186859 LUN | ▼ -0.02 % |
29/05 | 3.71309 LUN | ▼ -11.32 % |
30/05 | 2.695563 LUN | ▼ -27.4 % |
31/05 | 1.709172 LUN | ▼ -36.59 % |
01/06 | 1.730413 LUN | ▲ 1.24 % |
02/06 | 1.719166 LUN | ▼ -0.65 % |
03/06 | 1.726156 LUN | ▲ 0.41 % |
04/06 | 1.710042 LUN | ▼ -0.93 % |
05/06 | 1.656877 LUN | ▼ -3.11 % |
06/06 | 1.625404 LUN | ▼ -1.9 % |
07/06 | 1.606438 LUN | ▼ -1.17 % |
08/06 | 1.613247 LUN | ▲ 0.42 % |
09/06 | 1.607 LUN | ▼ -0.39 % |
10/06 | 2.65114 LUN | ▲ 64.97 % |
11/06 | 3.742665 LUN | ▲ 41.17 % |
12/06 | 3.592335 LUN | ▼ -4.02 % |
13/06 | 3.583746 LUN | ▼ -0.24 % |
14/06 | 3.568053 LUN | ▼ -0.44 % |
15/06 | 3.574508 LUN | ▲ 0.18 % |
16/06 | 3.610935 LUN | ▲ 1.02 % |
17/06 | 3.776052 LUN | ▲ 4.57 % |
18/06 | 3.83262 LUN | ▲ 1.5 % |
19/06 | 3.813323 LUN | ▼ -0.5 % |
20/06 | 3.829171 LUN | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.970372 LUN | ▼ -4 % |
03/06 — 09/06 | 3.80807 LUN | ▼ -4.09 % |
10/06 — 16/06 | 3.73009 LUN | ▼ -2.05 % |
17/06 — 23/06 | 1.981286 LUN | ▼ -46.88 % |
24/06 — 30/06 | 3.102652 LUN | ▲ 56.6 % |
01/07 — 07/07 | 4.431493 LUN | ▲ 42.83 % |
08/07 — 14/07 | 4.459894 LUN | ▲ 0.64 % |
15/07 — 21/07 | 5.075521 LUN | ▲ 13.8 % |
22/07 — 28/07 | 4.968629 LUN | ▼ -2.11 % |
29/07 — 04/08 | 4.501391 LUN | ▼ -9.4 % |
05/08 — 11/08 | 6.153843 LUN | ▲ 36.71 % |
12/08 — 18/08 | 33.1804 LUN | ▲ 439.18 % |
krona Thụy Điển/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.638678 LUN | ▼ -12.02 % |
07/2024 | 2.983174 LUN | ▼ -18.01 % |
08/2024 | 1.858298 LUN | ▼ -37.71 % |
09/2024 | 8.166514 LUN | ▲ 339.46 % |
10/2024 | 13.309 LUN | ▲ 62.97 % |
11/2024 | 16.6733 LUN | ▲ 25.28 % |
12/2024 | 15.2731 LUN | ▼ -8.4 % |
01/2025 | 102.71 LUN | ▲ 572.5 % |
02/2025 | 95.8962 LUN | ▼ -6.64 % |
03/2025 | 60.4915 LUN | ▼ -36.92 % |
04/2025 | 85.628 LUN | ▲ 41.55 % |
krona Thụy Điển/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.681038 LUN |
Tối đa | 4.382769 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.273857 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.681038 LUN |
Tối đa | 4.833388 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.737343 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.681038 LUN |
Tối đa | 4.833388 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.737343 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: